![base info Indigo Protocol - iUSD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3550ab7a261d8533f73ca2b1790066f91710608934647.png)
![IUSD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3550ab7a261d8533f73ca2b1790066f91710608934647.png)
IUSD
KHR
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 00:12:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Indigo Protocol - iUSD(IUSD) thành Riel Campuchia(KHR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 IUSD với giá trị 1 IUSD cho 3,945.37 KHR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KHR
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Indigo Protocol - iUSD phổ biến nhất là IUSD sang KHR, trong đó mã của Indigo Protocol - iUSD là IUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi IUSD thành KHR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Indigo Protocol - iUSD (IUSD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Indigo Protocol - iUSD đã thay đổi -0.25% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Indigo Protocol - iUSD(IUSD) đã thay đổi -0.25% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi +0.25% thành IUSD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ៛3,913.3 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:32:03(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Indigo Protocol - iUSD
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Indigo Protocol - iUSD (IUSD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Indigo Protocol - iUSD trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua IUSD (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IUSD bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán IUSD (hoặc USDT) lấy KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp IUSD lấy KHR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi IUSD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Indigo Protocol - iUSD thành Riel Campuchia?
Tỷ lệ chuyển đổi Indigo Protocol - iUSD thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Indigo Protocol - iUSD là ៛ 3,945.37 mỗi IUSD, với tổng vốn hoá thị trường của ៛ 0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IUSD. Khối lượng giao dịch của Indigo Protocol - iUSD đã thay đổi -33.94% (៛ -742,837,769.73 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IUSD là ៛ 2,188,505,244.8.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$360.56K
Nguồn cung lưu hành
0 IUSD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Indigo Protocol - iUSD đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 IUSD là ៛ 3,945.37 KHR , nghĩa là để mua 5 IUSD, bạn phải trả ៛ 19,726.84 KHR . Ngược lại, ៛1 KHR có thể được giao dịch lấy 0.0002535 IUSD, trong khi ៛50 KHR có thể chuyển đổi thành 0.01267 IUSD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 IUSD thành Riel Campuchia đã thay đổi +1.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.25%, đạt mức cao nhất là 4,019.65 KHR và mức thấp nhất là 3,854.6 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 IUSD là ៛ 3,933.59 KHR , thay đổi +0.30% so với giá hiện tại. Indigo Protocol - iUSD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +32.33% so với năm trước.
+៛
964.38KHRIUSD đến KHR
Số lượng
00:12 am hôm nay
0.5 IUSD
៛1,972.68
1 IUSD
៛3,945.37
5 IUSD
៛19,726.84
10 IUSD
៛39,453.68
50 IUSD
៛197,268.41
100 IUSD
៛394,536.82
500 IUSD
៛1,972,684.11
1000 IUSD
៛3,945,368.22
KHR đến IUSD
Số lượng00:12 am hôm nay
0.5KHR0.0001267 IUSD
1KHR0.0002535 IUSD
5KHR0.001267 IUSD
10KHR0.002535 IUSD
50KHR0.01267 IUSD
100KHR0.02535 IUSD
500KHR0.1267 IUSD
1000KHR0.2535 IUSD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IUSD | $0.4920 | $0.4932 | -0.25% |
1 IUSD | $0.9840 | $0.9864 | -0.25% |
5 IUSD | $4.92 | $4.93 | -0.25% |
10 IUSD | $9.84 | $9.86 | -0.25% |
50 IUSD | $49.2 | $49.32 | -0.25% |
100 IUSD | $98.4 | $98.64 | -0.25% |
500 IUSD | $492 | $493.22 | -0.25% |
1000 IUSD | $984 | $986.44 | -0.25% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:12 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 IUSD | $0.4920 | $0.4905 | +0.30% |
1 IUSD | $0.9840 | $0.9811 | +0.30% |
5 IUSD | $4.92 | $4.91 | +0.30% |
10 IUSD | $9.84 | $9.81 | +0.30% |
50 IUSD | $49.2 | $49.05 | +0.30% |
100 IUSD | $98.4 | $98.11 | +0.30% |
500 IUSD | $492 | $490.53 | +0.30% |
1000 IUSD | $984 | $981.06 | +0.30% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:12 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 IUSD | $0.4920 | $0.3717 | +32.33% |
1 IUSD | $0.9840 | $0.7435 | +32.33% |
5 IUSD | $4.92 | $3.72 | +32.33% |
10 IUSD | $9.84 | $7.43 | +32.33% |
50 IUSD | $49.2 | $37.17 | +32.33% |
100 IUSD | $98.4 | $74.35 | +32.33% |
500 IUSD | $492 | $371.74 | +32.33% |
1000 IUSD | $984 | $743.47 | +32.33% |
Dự đoán giá Indigo Protocol - iUSD
Giá của IUSD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của IUSD, giá IUSD dự kiến sẽ đạt $0.8897 vào năm 2026.
Giá của IUSD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá IUSD dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá IUSD dự kiến sẽ đạt $2.04 với ROI tích lũy là +111.93%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Indigo Protocol - iUSD phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Indigo Protocol - iUSD thành một số loại tiền fiat khác.
Indigo Protocol - iUSD đến TWD
1 IUSD thành NT$ 32.34 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Indigo Protocol - iUSD đến CNY
1 IUSD thành ¥ 7.19 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Indigo Protocol - iUSD đến USD
1 IUSD thành $ 0.9840 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Indigo Protocol - iUSD đến AUD
1 IUSD thành $ 1.57 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Indigo Protocol - iUSD đến KHR
1 IUSD thành ៛ 3,945.37 KHR
Indigo Protocol - iUSD đến EUR
1 IUSD thành € 0.9474 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Indigo Protocol - iUSD đến CAD
1 IUSD thành $ 1.41 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Indigo Protocol - iUSD đến KRW
1 IUSD thành ₩ 1,429.71 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Indigo Protocol - iUSD đến JPY
1 IUSD thành ¥ 151.88 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Indigo Protocol - iUSD đến GBP
1 IUSD thành £ 0.7907 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Indigo Protocol - iUSD đến BRL
1 IUSD thành R$ 5.67 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KHR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Indigo Protocol - iUSD.
Bitcoin đến KHR
1 BTC thành ៛ 391,494,707.78 KHR
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến KHR
1 ETH thành ៛ 10,964,697.3 KHR
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛ 9,891.32 KHR
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Pi [IOU] đến KHR
1 PI thành ៛ 229,584.9 KHR
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Solana đến KHR
1 SOL thành ៛ 787,494.25 KHR
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BNB đến KHR
1 BNB thành ៛ 2,804,550.63 KHR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến KHR
1 CAKE thành ៛ 10,632.03 KHR
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Shiba Inu đến KHR
1 SHIB thành ៛ 0.06793 KHR
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
Dogecoin đến KHR
1 DOGE thành ៛ 1,055.72 KHR
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sonic (prev. FTM) đến KHR
1 S thành ៛ 2,235.79 KHR
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.