INTL
NAD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Intelly(INTL) thành Đô la Namibia(NAD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 INTL với giá trị 1 INTL cho 2.38 NAD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NAD
Ký hiệu của NAD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Intelly phổ biến nhất là INTL sang NAD, trong đó mã của Intelly là INTL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi INTL thành NAD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Intelly đã thay đổi +0.20% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Intelly(INTL) đã thay đổi +0.20% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành INTL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | $2.38 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/12/25 16:32:39(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Intelly
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Intelly (INTL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Intelly trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua INTL (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INTL bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INTL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán INTL (hoặc USDT) lấy NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp INTL lấy NAD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi INTL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Intelly thành Đô la Namibia?
Tỷ lệ chuyển đổi Intelly thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Intelly là $ 2.38 mỗi INTL, với tổng vốn hoá thị trường của $ 0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INTL. Khối lượng giao dịch của Intelly đã thay đổi -55.10% ($ -880,783.37 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INTL là $ 1,598,642.68.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$38.67K
Nguồn cung lưu hành
0 INTL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Intelly đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 INTL là $ 2.38 NAD , nghĩa là để mua 5 INTL, bạn phải trả $ 11.9 NAD . Ngược lại, $1 NAD có thể được giao dịch lấy 0.4202 INTL, trong khi $50 NAD có thể chuyển đổi thành 21.01 INTL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 INTL thành Đô la Namibia đã thay đổi -0.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.20%, đạt mức cao nhất là 2.38 NAD và mức thấp nhất là 2.37 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 INTL là $ 2.44 NAD , thay đổi -2.30% so với giá hiện tại. Intelly đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -8.47% so với năm trước.
-$
0.2203NADINTL đến NAD
Số lượng
20:47 hôm nay
0.5 INTL
$1.19
1 INTL
$2.38
5 INTL
$11.9
10 INTL
$23.8
50 INTL
$118.98
100 INTL
$237.96
500 INTL
$1,189.79
1000 INTL
$2,379.57
NAD đến INTL
Số lượng20:47 hôm nay
0.5NAD0.2101 INTL
1NAD0.4202 INTL
5NAD2.1 INTL
10NAD4.2 INTL
50NAD21.01 INTL
100NAD42.02 INTL
500NAD210.12 INTL
1000NAD420.24 INTL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INTL | $0.06409 | $0.06396 | +0.20% |
1 INTL | $0.1282 | $0.1279 | +0.20% |
5 INTL | $0.6409 | $0.6396 | +0.20% |
10 INTL | $1.28 | $1.28 | +0.20% |
50 INTL | $6.41 | $6.4 | +0.20% |
100 INTL | $12.82 | $12.79 | +0.20% |
500 INTL | $64.09 | $63.96 | +0.20% |
1000 INTL | $128.18 | $127.93 | +0.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:47 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 INTL | $0.06409 | $0.06560 | -2.30% |
1 INTL | $0.1282 | $0.1312 | -2.30% |
5 INTL | $0.6409 | $0.6560 | -2.30% |
10 INTL | $1.28 | $1.31 | -2.30% |
50 INTL | $6.41 | $6.56 | -2.30% |
100 INTL | $12.82 | $13.12 | -2.30% |
500 INTL | $64.09 | $65.6 | -2.30% |
1000 INTL | $128.18 | $131.2 | -2.30% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:47 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 INTL | $0.06409 | $0.07002 | -8.47% |
1 INTL | $0.1282 | $0.1400 | -8.47% |
5 INTL | $0.6409 | $0.7002 | -8.47% |
10 INTL | $1.28 | $1.4 | -8.47% |
50 INTL | $6.41 | $7 | -8.47% |
100 INTL | $12.82 | $14 | -8.47% |
500 INTL | $64.09 | $70.02 | -8.47% |
1000 INTL | $128.18 | $140.05 | -8.47% |
Dự đoán giá Intelly
Giá của INTL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của INTL, giá INTL dự kiến sẽ đạt $0.1429 vào năm 2025.
Giá của INTL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá INTL dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá INTL dự kiến sẽ đạt $0.3279 với ROI tích lũy là +154.73%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Intelly phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Intelly thành một số loại tiền fiat khác.
Intelly đến USD
1 INTL thành $ 0.1282 USD
Intelly đến GBP
1 INTL thành £ 0.1017 GBP
Intelly đến EUR
1 INTL thành € 0.1230 EUR
Intelly đến KRW
1 INTL thành ₩ 186.7 KRW
Intelly đến CAD
1 INTL thành $ 0.1847 CAD
Intelly đến AUD
1 INTL thành $ 0.2054 AUD
Intelly đến JPY
1 INTL thành ¥ 20.17 JPY
Intelly đến BRL
1 INTL thành R$ 0.8148 BRL
Intelly đến CNY
1 INTL thành ¥ 0.9359 CNY
Intelly đến TWD
1 INTL thành NT$ 4.19 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NAD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Intelly.
Movement đến NAD
1 MOVE thành $ 21.2 NAD
Bitget Token đến NAD
1 BGB thành $ 106.53 NAD
CoW Protocol đến NAD
1 COW thành $ 21.28 NAD
Adventure Gold đến NAD
1 AGLD thành $ 39.62 NAD
Toncoin đến NAD
1 TON thành $ 110.33 NAD
BarnBridge đến NAD
1 BOND thành $ 13.48 NAD
Horizen đến NAD
1 ZEN thành $ 696.1 NAD
Phala Network đến NAD
1 PHA thành $ 4.95 NAD
Zcash đến NAD
1 ZEC thành $ 1,351.1 NAD
X Empire đến NAD
1 X thành $ 0.003274 NAD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Intelly và NAD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Intelly và NAD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Intelly theo NAD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.