![base info INU](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b4a998ed6eccff83e0e5ac1c9cc75fc61710436356916.png)
![INU](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b4a998ed6eccff83e0e5ac1c9cc75fc61710436356916.png)
INU
HNL
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi INU(INU) thành Lempira Honduras(HNL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 INU với giá trị 1 INU cho 0.00 HNL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HNL
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá INU phổ biến nhất là INU sang HNL, trong đó mã của INU là INU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi INU thành HNL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, INU đã thay đổi +10.51% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy INU(INU) đã thay đổi +10.51% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành INU trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | L0.{6}1103 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2023/11/29 18:00:06(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua INU
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua INU (INU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua INU trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua INU (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INU bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán INU (hoặc USDT) lấy HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp INU lấy HNL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi INU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INU thành Lempira Honduras?
Tỷ lệ chuyển đổi INU thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của INU là L 0.{6}1587 mỗi INU, với tổng vốn hoá thị trường của L 0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INU. Khối lượng giao dịch của INU đã thay đổi -0.51% (L -9,484.69 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INU là L 1,877,413.53.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$73.69K
Nguồn cung lưu hành
0 INU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của INU đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 INU là L 0.{6}1587 HNL , nghĩa là để mua 5 INU, bạn phải trả L 0.{6}7936 HNL . Ngược lại, L1 HNL có thể được giao dịch lấy 6,300,135.05 INU, trong khi L50 HNL có thể chuyển đổi thành 315,006,752.52 INU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 INU thành Lempira Honduras đã thay đổi +34.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.51%, đạt mức cao nhất là 0.{6}1628 HNL và mức thấp nhất là 0.{6}1398 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 INU là L 0.{6}1488 HNL , thay đổi +6.78% so với giá hiện tại. INU đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +45.31% so với năm trước.
+L
0.{7}2351HNLINU đến HNL
Số lượng
08:37 am hôm nay
0.5 INU
L0.{7}7936
1 INU
L0.{6}1587
5 INU
L0.{6}7936
10 INU
L0.{5}1587
50 INU
L0.{5}7936
100 INU
L0.{4}1587
500 INU
L0.{4}7936
1000 INU
L0.0001587
HNL đến INU
Số lượng08:37 am hôm nay
0.5HNL3,150,067.53 INU
1HNL6,300,135.05 INU
5HNL31,500,675.25 INU
10HNL63,001,350.5 INU
50HNL315,006,752.52 INU
100HNL630,013,505.03 INU
500HNL3,150,067,525.15 INU
1000HNL6,300,135,050.31 INU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INU | $0.{8}3131 | $0.{8}2837 | +10.51% |
1 INU | $0.{8}6261 | $0.{8}5674 | +10.51% |
5 INU | $0.{7}3131 | $0.{7}2837 | +10.51% |
10 INU | $0.{7}6261 | $0.{7}5674 | +10.51% |
50 INU | $0.{6}3131 | $0.{6}2837 | +10.51% |
100 INU | $0.{6}6261 | $0.{6}5674 | +10.51% |
500 INU | $0.{5}3131 | $0.{5}2837 | +10.51% |
1000 INU | $0.{5}6261 | $0.{5}5674 | +10.51% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:37 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 INU | $0.{8}3131 | $0.{8}2934 | +6.78% |
1 INU | $0.{8}6261 | $0.{8}5869 | +6.78% |
5 INU | $0.{7}3131 | $0.{7}2934 | +6.78% |
10 INU | $0.{7}6261 | $0.{7}5869 | +6.78% |
50 INU | $0.{6}3131 | $0.{6}2934 | +6.78% |
100 INU | $0.{6}6261 | $0.{6}5869 | +6.78% |
500 INU | $0.{5}3131 | $0.{5}2934 | +6.78% |
1000 INU | $0.{5}6261 | $0.{5}5869 | +6.78% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:37 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 INU | $0.{8}3131 | $0.{8}2167 | +45.31% |
1 INU | $0.{8}6261 | $0.{8}4334 | +45.31% |
5 INU | $0.{7}3131 | $0.{7}2167 | +45.31% |
10 INU | $0.{7}6261 | $0.{7}4334 | +45.31% |
50 INU | $0.{6}3131 | $0.{6}2167 | +45.31% |
100 INU | $0.{6}6261 | $0.{6}4334 | +45.31% |
500 INU | $0.{5}3131 | $0.{5}2167 | +45.31% |
1000 INU | $0.{5}6261 | $0.{5}4334 | +45.31% |
Dự đoán giá INU
Giá của INU vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của INU, giá INU dự kiến sẽ đạt $0.{8}6878 vào năm 2026.
Giá của INU vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá INU dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2031, giá INU dự kiến sẽ đạt $0.{7}1335 với ROI tích lũy là +114.57%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi INU phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của INU thành một số loại tiền fiat khác.
INU đến HNL
1 INU thành L 0.{6}1587 HNL
INU đến TWD
1 INU thành NT$ 0.{6}2056 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
INU đến CNY
1 INU thành ¥ 0.{7}4558 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
INU đến USD
1 INU thành $ 0.{8}6261 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
INU đến AUD
1 INU thành $ 0.{8}9987 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
INU đến EUR
1 INU thành € 0.{8}6017 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
INU đến CAD
1 INU thành $ 0.{8}8963 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
INU đến KRW
1 INU thành ₩ 0.{5}9049 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
INU đến JPY
1 INU thành ¥ 0.{6}9594 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
INU đến GBP
1 INU thành £ 0.{8}5009 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
INU đến BRL
1 INU thành R$ 0.{7}3606 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang HNL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với INU.
Official Melania Meme đến HNL
1 MELANIA thành L 42.2 HNL
![other assets Official Melania Meme](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/melania-meme.png)
XPR Network đến HNL
1 XPR thành L 0.1310 HNL
![other assets XPR Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d14530424dd9754a4872f81de8d11eca1710263022516.png)
Ampleforth Governance Token đến HNL
1 FORTH thành L 130.4 HNL
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Amp đến HNL
1 AMP thành L 0.1656 HNL
![other assets Amp](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/30138fd97b6ed84449aa6d2a6f70646b1710435804124.png)
Chintai đến HNL
1 CHEX thành L 16.36 HNL
![other assets Chintai](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c8e93e2b85466832641417d84a77b9951710695025335.png)
Qtum đến HNL
1 QTUM thành L 84.69 HNL
![other assets Qtum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/21e33de4b2f86193c09f9643cf072eb61710262924674.png)
Bad Idea AI đến HNL
1 BAD thành L 0.{6}4909 HNL
![other assets Bad Idea AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/20247fa3cd3461399b3dafa36fe26f071710263652674.png)
Venice Token đến HNL
1 VVV thành L 142.48 HNL
![other assets Venice Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/venice-token.png)
Engines of Fury đến HNL
1 FURY thành L 2.26 HNL
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
IAGON đến HNL
1 IAG thành L 8.88 HNL
![other assets IAGON](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b96df3edfe36a2e60357034a26c1d7801710522382830.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa INU và HNL.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như INU và HNL. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của INU theo HNL, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)