

JOLT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 11:25:48 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Joltify(JOLT) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 JOLT với giá trị 1 JOLT cho 2.53 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Joltify phổ biến nhất là JOLT sang KES, trong đó mã của Joltify là JOLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi JOLT thành KES
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Joltify (JOLT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Joltify đã thay đổi +11.16% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Joltify(JOLT) đã thay đổi +11.16% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi -10.04% thành JOLT trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Joltify

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Joltify (JOLT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Joltify trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua JOLT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JOLT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JOLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán JOLT (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp JOLT lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi JOLT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Joltify thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi Joltify thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Joltify là Sh 2.53 mỗi JOLT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JOLT. Khối lượng giao dịch của Joltify đã thay đổi +67.29% (Sh 55,502.77 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JOLT là Sh 82,477.67.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.07K
Nguồn cung lưu hành
0 JOLT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Joltify đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 JOLT là Sh 2.53 KES , nghĩa là để mua 5 JOLT, bạn phải trả Sh 12.64 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.3956 JOLT, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 19.78 JOLT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 JOLT thành Shilling Kenya đã thay đổi +8.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.16%, đạt mức cao nhất là 2.78 KES và mức thấp nhất là 2.19 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 JOLT là Sh 2.62 KES , thay đổi -3.36% so với giá hiện tại. Joltify đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.17% so với năm trước.
-Sh
63.52KESJOLT đến KES
Số lượng
11:25 am hôm nay
0.5 JOLT
Sh1.26
1 JOLT
Sh2.53
5 JOLT
Sh12.64
10 JOLT
Sh25.28
50 JOLT
Sh126.39
100 JOLT
Sh252.79
500 JOLT
Sh1,263.94
1000 JOLT
Sh2,527.88
KES đến JOLT
Số lượng11:25 am hôm nay
0.5KES0.1978 JOLT
1KES0.3956 JOLT
5KES1.98 JOLT
10KES3.96 JOLT
50KES19.78 JOLT
100KES39.56 JOLT
500KES197.79 JOLT
1000KES395.59 JOLT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JOLT | $0.009764 | $0.008784 | +11.16% |
1 JOLT | $0.01953 | $0.01757 | +11.16% |
5 JOLT | $0.09764 | $0.08784 | +11.16% |
10 JOLT | $0.1953 | $0.1757 | +11.16% |
50 JOLT | $0.9764 | $0.8784 | +11.16% |
100 JOLT | $1.95 | $1.76 | +11.16% |
500 JOLT | $9.76 | $8.78 | +11.16% |
1000 JOLT | $19.53 | $17.57 | +11.16% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:25 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 JOLT | $0.009764 | $0.01010 | -3.36% |
1 JOLT | $0.01953 | $0.02021 | -3.36% |
5 JOLT | $0.09764 | $0.1010 | -3.36% |
10 JOLT | $0.1953 | $0.2021 | -3.36% |
50 JOLT | $0.9764 | $1.01 | -3.36% |
100 JOLT | $1.95 | $2.02 | -3.36% |
500 JOLT | $9.76 | $10.1 | -3.36% |
1000 JOLT | $19.53 | $20.21 | -3.36% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:25 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 JOLT | $0.009764 | $0.2551 | -96.17% |
1 JOLT | $0.01953 | $0.5103 | -96.17% |
5 JOLT | $0.09764 | $2.55 | -96.17% |
10 JOLT | $0.1953 | $5.1 | -96.17% |
50 JOLT | $0.9764 | $25.51 | -96.17% |
100 JOLT | $1.95 | $51.03 | -96.17% |
500 JOLT | $9.76 | $255.13 | -96.17% |
1000 JOLT | $19.53 | $510.25 | -96.17% |
Dự đoán giá Joltify
Giá của JOLT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của JOLT, giá JOLT dự kiến sẽ đạt $0.01929 vào năm 2026.
Giá của JOLT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá JOLT dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2031, giá JOLT dự kiến sẽ đạt $0.04630 với ROI tích lũy là +135.49%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Joltify phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Joltify thành một số loại tiền fiat khác.
Joltify đến TWD
1 JOLT thành NT$ 0.6387 TWD

Joltify đến KES
1 JOLT thành Sh 2.53 KES
Joltify đến CNY
1 JOLT thành ¥ 0.1416 CNY

Joltify đến USD
1 JOLT thành $ 0.01953 USD

Joltify đến AUD
1 JOLT thành $ 0.03068 AUD

Joltify đến EUR
1 JOLT thành € 0.01864 EUR

Joltify đến CAD
1 JOLT thành $ 0.02776 CAD

Joltify đến KRW
1 JOLT thành ₩ 27.88 KRW

Joltify đến JPY
1 JOLT thành ¥ 2.92 JPY

Joltify đến GBP
1 JOLT thành £ 0.01545 GBP

Joltify đến BRL
1 JOLT thành R$ 0.1121 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Joltify.
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 20,306.84 KES

Raydium đến KES
1 RAY thành Sh 365.7 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh 318.49 KES

Ethereum đến KES
1 ETH thành Sh 346,408.64 KES

Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 12,355,570.14 KES

Dogecoin đến KES
1 DOGE thành Sh 29.66 KES

Sonic (prev. FTM) đến KES
1 S thành Sh 110.13 KES

Forta đến KES
1 FORT thành Sh 14.9 KES

Theta Fuel đến KES
1 TFUEL thành Sh 6.87 KES

Cronos đến KES
1 CRO thành Sh 10.92 KES

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.