![base info L](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b2ea6e73a45e568af0e7304fdeaf7d471711041006101.png)
![$L](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b2ea6e73a45e568af0e7304fdeaf7d471711041006101.png)
$L
ILS
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 23:45:50 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi L($L) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 $L với giá trị 1 $L cho 0.00 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá L phổ biến nhất là $L sang ILS, trong đó mã của L là $L. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi $L thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá L ($L) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, L đã thay đổi +79.79% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy L($L) đã thay đổi +79.79% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi -44.38% thành $L trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₪0.{5}4563 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2024/04/08 01:00:07(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua L
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua L ($L)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua L trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua $L (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $L bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $L bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B Bit Best 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 18.2 ZAR | Số lượng860.48 USDT Giới hạn2000 - 15000 ZAR | ![]() | |
Z ZAR-TRADER 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 18 ZAR | Số lượng9496 USDT Giới hạn1000 - 207500 ZAR | ![]() | |
C Cryptosolitude 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 18 ZAR | Số lượng8000 USDT Giới hạn9000 - 136000 ZAR | ![]() | |
B BGUSER-LPL2LTS9 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17.85 ZAR | Số lượng636.52 USDT Giới hạn170 - 14160 ZAR | ![]() | |
Z ZAR-TRADER 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17 ZAR | Số lượng9861.66 USDT Giới hạn1000 - 140000 ZAR | ![]() |
Các ưu đãi bán $L (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp $L lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi $L sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy ILS trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B Bit Best 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 18.2 ZAR | Số lượng860.48 USDT Giới hạn2000 - 15000 ZAR | ![]() | |
Z ZAR-TRADER 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 18 ZAR | Số lượng9496 USDT Giới hạn1000 - 207500 ZAR | ![]() | |
C Cryptosolitude 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 18 ZAR | Số lượng8000 USDT Giới hạn9000 - 136000 ZAR | ![]() | |
B BGUSER-LPL2LTS9 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17.85 ZAR | Số lượng636.52 USDT Giới hạn170 - 14160 ZAR | ![]() | |
Z ZAR-TRADER 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17 ZAR | Số lượng9861.66 USDT Giới hạn1000 - 140000 ZAR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ L thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi L thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của L là ₪ 0.{6}1569 mỗi $L, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $L. Khối lượng giao dịch của L đã thay đổi 0.00% (₪ 0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $L là ₪ 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 $L
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của L đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 $L là ₪ 0.{6}1569 ILS , nghĩa là để mua 5 $L, bạn phải trả ₪ 0.{6}7845 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 6,373,880.9 $L, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 318,694,044.88 $L, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 $L thành Shekel Israel mới đã thay đổi -17.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +79.79%, đạt mức cao nhất là 0.{6}1424 ILS và mức thấp nhất là 0.{7}7908 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 $L là ₪ 0.{6}1487 ILS , thay đổi +6.13% so với giá hiện tại. L đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.84% so với năm trước.
-₪
0.{5}3276ILS$L đến ILS
Số lượng
23:45 hôm nay
0.5 $L
₪0.{7}7845
1 $L
₪0.{6}1569
5 $L
₪0.{6}7845
10 $L
₪0.{5}1569
50 $L
₪0.{5}7845
100 $L
₪0.{4}1569
500 $L
₪0.{4}7845
1000 $L
₪0.0001569
ILS đến $L
Số lượng23:45 hôm nay
0.5ILS3,186,940.45 $L
1ILS6,373,880.9 $L
5ILS31,869,404.49 $L
10ILS63,738,808.98 $L
50ILS318,694,044.88 $L
100ILS637,388,089.76 $L
500ILS3,186,940,448.82 $L
1000ILS6,373,880,897.63 $L
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 $L | $0.{7}2200 | $0.{7}1315 | +79.79% |
1 $L | $0.{7}4401 | $0.{7}2630 | +79.79% |
5 $L | $0.{6}2200 | $0.{6}1315 | +79.79% |
10 $L | $0.{6}4401 | $0.{6}2630 | +79.79% |
50 $L | $0.{5}2200 | $0.{5}1315 | +79.79% |
100 $L | $0.{5}4401 | $0.{5}2630 | +79.79% |
500 $L | $0.{4}2200 | $0.{4}1315 | +79.79% |
1000 $L | $0.{4}4401 | $0.{4}2630 | +79.79% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:45 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 $L | $0.{7}2200 | $0.{7}2085 | +6.13% |
1 $L | $0.{7}4401 | $0.{7}4170 | +6.13% |
5 $L | $0.{6}2200 | $0.{6}2085 | +6.13% |
10 $L | $0.{6}4401 | $0.{6}4170 | +6.13% |
50 $L | $0.{5}2200 | $0.{5}2085 | +6.13% |
100 $L | $0.{5}4401 | $0.{5}4170 | +6.13% |
500 $L | $0.{4}2200 | $0.{4}2085 | +6.13% |
1000 $L | $0.{4}4401 | $0.{4}4170 | +6.13% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:45 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 $L | $0.{7}2200 | $0.{6}4815 | -95.84% |
1 $L | $0.{7}4401 | $0.{6}9630 | -95.84% |
5 $L | $0.{6}2200 | $0.{5}4815 | -95.84% |
10 $L | $0.{6}4401 | $0.{5}9630 | -95.84% |
50 $L | $0.{5}2200 | $0.{4}4815 | -95.84% |
100 $L | $0.{5}4401 | $0.{4}9630 | -95.84% |
500 $L | $0.{4}2200 | $0.0004815 | -95.84% |
1000 $L | $0.{4}4401 | $0.0009630 | -95.84% |
Dự đoán giá L
Giá của $L vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của $L, giá $L dự kiến sẽ đạt $0.{7}4977 vào năm 2026.
Giá của $L vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá $L dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2031, giá $L dự kiến sẽ đạt $0.{7}9304 với ROI tích lũy là +111.41%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi L phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của L thành một số loại tiền fiat khác.
L đến TWD
1 $L thành NT$ 0.{5}1436 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
L đến CNY
1 $L thành ¥ 0.{6}3209 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
L đến USD
1 $L thành $ 0.{7}4401 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
L đến AUD
1 $L thành $ 0.{7}6969 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
L đến ILS
1 $L thành ₪ 0.{6}1569 ILS
L đến EUR
1 $L thành € 0.{7}4204 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
L đến CAD
1 $L thành $ 0.{7}6247 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
L đến KRW
1 $L thành ₩ 0.{4}6336 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
L đến JPY
1 $L thành ¥ 0.{5}6725 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
L đến GBP
1 $L thành £ 0.{7}3501 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
L đến BRL
1 $L thành R$ 0.{6}2538 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với L.
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪ 2,394.44 ILS
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
OFFICIAL TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪ 58.2 ILS
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
PancakeSwap đến ILS
1 CAKE thành ₪ 9.49 ILS
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Notcoin đến ILS
1 NOT thành ₪ 0.01116 ILS
![other assets Notcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/notcoin.png)
Bounce Token đến ILS
1 AUCTION thành ₪ 41.66 ILS
![other assets Bounce Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/945896574a2e517f4357e9da5092a28d1710435843099.png)
THORChain đến ILS
1 RUNE thành ₪ 5.18 ILS
![other assets THORChain](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b04a07c3fac8b49300959361f117bcf11710262998673.png)
Bitget Token đến ILS
1 BGB thành ₪ 19.6 ILS
![other assets Bitget Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef15a6bddc21034ca383c1fcdb8ed9fe1710522385430.png)
Lido DAO đến ILS
1 LDO thành ₪ 6.01 ILS
![other assets Lido DAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2ad93fb55d26b2a99be42dd18fba1c0c1710435828239.png)
THENA đến ILS
1 THE thành ₪ 2.53 ILS
![other assets THENA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/thena.png)
Popcat (SOL) đến ILS
1 POPCAT thành ₪ 1.1 ILS
![other assets Popcat (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a971b4457356725ab9eec1bf01157c251712164208943.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
اشترِ L مقابل 1 ILS
حزمة ترحيب بقيمة 6200 USDT لمستخدمي Bitget الجُدد!
اشتر L الآن
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.