

LEMD
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/04 05:07:17 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Lemond(LEMD) thành Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LEMD với giá trị 1 LEMD cho 0.00 CNY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CNY
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lemond phổ biến nhất là LEMD sang CNY, trong đó mã của Lemond là LEMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LEMD thành CNY
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Lemond (LEMD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Lemond đã thay đổi -2.84% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lemond(LEMD) đã thay đổi -2.84% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi +2.92% thành LEMD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Lemond

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Lemond (LEMD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Lemond trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LEMD (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LEMD bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LEMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LEMD (hoặc USDT) lấy CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LEMD lấy CNY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LEMD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Lemond thành Nhân dân tệ Trung Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Lemond thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lemond là ¥ 0.0001391 mỗi LEMD, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LEMD. Khối lượng giao dịch của Lemond đã thay đổi -2.93% (¥ -0.96 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEMD là ¥ 32.72.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$4.35930339
Nguồn cung lưu hành
0 LEMD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Lemond đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LEMD là ¥ 0.0001391 CNY , nghĩa là để mua 5 LEMD, bạn phải trả ¥ 0.0006955 CNY . Ngược lại, ¥1 CNY có thể được giao dịch lấy 7,189.54 LEMD, trong khi ¥50 CNY có thể chuyển đổi thành 359,477.25 LEMD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEMD thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -6.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.84%, đạt mức cao nhất là 0.0001432 CNY và mức thấp nhất là 0.0001390 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 LEMD là ¥ 0.0001485 CNY , thay đổi -6.31% so với giá hiện tại. Lemond đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.43% so với năm trước.
-¥
0.0001875CNYLEMD đến CNY
Số lượng
05:07 am hôm nay
0.5 LEMD
¥0.{4}6955
1 LEMD
¥0.0001391
5 LEMD
¥0.0006955
10 LEMD
¥0.001391
50 LEMD
¥0.006955
100 LEMD
¥0.01391
500 LEMD
¥0.06955
1000 LEMD
¥0.1391
CNY đến LEMD
Số lượng05:07 am hôm nay
0.5CNY3,594.77 LEMD
1CNY7,189.54 LEMD
5CNY35,947.72 LEMD
10CNY71,895.45 LEMD
50CNY359,477.25 LEMD
100CNY718,954.49 LEMD
500CNY3,594,772.46 LEMD
1000CNY7,189,544.91 LEMD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LEMD | $0.{5}9545 | $0.{5}9824 | -2.84% |
1 LEMD | $0.{4}1909 | $0.{4}1965 | -2.84% |
5 LEMD | $0.{4}9545 | $0.{4}9824 | -2.84% |
10 LEMD | $0.0001909 | $0.0001965 | -2.84% |
50 LEMD | $0.0009545 | $0.0009824 | -2.84% |
100 LEMD | $0.001909 | $0.001965 | -2.84% |
500 LEMD | $0.009545 | $0.009824 | -2.84% |
1000 LEMD | $0.01909 | $0.01965 | -2.84% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:07 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LEMD | $0.{5}9545 | $0.{4}1019 | -6.31% |
1 LEMD | $0.{4}1909 | $0.{4}2038 | -6.31% |
5 LEMD | $0.{4}9545 | $0.0001019 | -6.31% |
10 LEMD | $0.0001909 | $0.0002038 | -6.31% |
50 LEMD | $0.0009545 | $0.001019 | -6.31% |
100 LEMD | $0.001909 | $0.002038 | -6.31% |
500 LEMD | $0.009545 | $0.01019 | -6.31% |
1000 LEMD | $0.01909 | $0.02038 | -6.31% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:07 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LEMD | $0.{5}9545 | $0.{4}2241 | -57.43% |
1 LEMD | $0.{4}1909 | $0.{4}4483 | -57.43% |
5 LEMD | $0.{4}9545 | $0.0002241 | -57.43% |
10 LEMD | $0.0001909 | $0.0004483 | -57.43% |
50 LEMD | $0.0009545 | $0.002241 | -57.43% |
100 LEMD | $0.001909 | $0.004483 | -57.43% |
500 LEMD | $0.009545 | $0.02241 | -57.43% |
1000 LEMD | $0.01909 | $0.04483 | -57.43% |
Dự đoán giá Lemond
Giá của LEMD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LEMD, giá LEMD dự kiến sẽ đạt $0.{4}2203 vào năm 2026.
Giá của LEMD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá LEMD dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2031, giá LEMD dự kiến sẽ đạt $0.{4}6659 với ROI tích lũy là +239.33%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Lemond phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Lemond thành một số loại tiền fiat khác.
Lemond đến TWD
1 LEMD thành NT$ 0.0006287 TWD

Lemond đến CNY
1 LEMD thành ¥ 0.0001393 CNY

Lemond đến USD
1 LEMD thành $ 0.{4}1909 USD

Lemond đến AUD
1 LEMD thành $ 0.{4}3072 AUD

Lemond đến EUR
1 LEMD thành € 0.{4}1819 EUR

Lemond đến CAD
1 LEMD thành $ 0.{4}2766 CAD

Lemond đến KRW
1 LEMD thành ₩ 0.02780 KRW

Lemond đến JPY
1 LEMD thành ¥ 0.002843 JPY

Lemond đến GBP
1 LEMD thành £ 0.{4}1503 GBP

Lemond đến BRL
1 LEMD thành R$ 0.0001152 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Lemond.
Bitcoin đến CNY
1 BTC thành ¥ 607,709.88 CNY

Brickken đến CNY
1 BKN thành ¥ 1.99 CNY

Solayer đến CNY
1 LAYER thành ¥ 7.21 CNY

Bitcoin Cash đến CNY
1 BCH thành ¥ 2,218.92 CNY

TRON đến CNY
1 TRX thành ¥ 1.68 CNY

WEMIX đến CNY
1 WEMIX thành ¥ 3.46 CNY

ApeCoin đến CNY
1 APE thành ¥ 4.02 CNY

RedStone đến CNY
1 RED thành ¥ 6.16 CNY

Mantle đến CNY
1 MNT thành ¥ 5.24 CNY

Pendle đến CNY
1 PENDLE thành ¥ 17.26 CNY

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.