![base info LiquidDriver](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c5ca8297195241a15fca454e3c4c1d491710435989875.png)
![LQDR](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c5ca8297195241a15fca454e3c4c1d491710435989875.png)
LQDR
HUF
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 04:03:27 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi LiquidDriver(LQDR) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LQDR với giá trị 1 LQDR cho 188.85 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LiquidDriver phổ biến nhất là LQDR sang HUF, trong đó mã của LiquidDriver là LQDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LQDR thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá LiquidDriver (LQDR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, LiquidDriver đã thay đổi +14.03% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LiquidDriver(LQDR) đã thay đổi +14.03% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi -12.30% thành LQDR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Ft175.91 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 00:32:40(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua LiquidDriver
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua LiquidDriver (LQDR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua LiquidDriver trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LQDR (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LQDR bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LQDR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LQDR (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LQDR lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LQDR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LiquidDriver thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi LiquidDriver thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LiquidDriver là Ft 188.85 mỗi LQDR, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LQDR. Khối lượng giao dịch của LiquidDriver đã thay đổi +275.81% (Ft 10,332,180.25 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LQDR là Ft 3,746,057.23.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$36.40K
Nguồn cung lưu hành
0 LQDR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của LiquidDriver đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LQDR là Ft 188.85 HUF , nghĩa là để mua 5 LQDR, bạn phải trả Ft 944.23 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.005295 LQDR, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 0.2648 LQDR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LQDR thành Forint Hungary đã thay đổi +5.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.03%, đạt mức cao nhất là 188.87 HUF và mức thấp nhất là 160.09 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 LQDR là Ft 258.24 HUF , thay đổi -26.94% so với giá hiện tại. LiquidDriver đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +40.84% so với năm trước.
+Ft
54.58HUFLQDR đến HUF
Số lượng
04:03 am hôm nay
0.5 LQDR
Ft94.42
1 LQDR
Ft188.85
5 LQDR
Ft944.23
10 LQDR
Ft1,888.45
50 LQDR
Ft9,442.26
100 LQDR
Ft18,884.53
500 LQDR
Ft94,422.64
1000 LQDR
Ft188,845.28
HUF đến LQDR
Số lượng04:03 am hôm nay
0.5HUF0.002648 LQDR
1HUF0.005295 LQDR
5HUF0.02648 LQDR
10HUF0.05295 LQDR
50HUF0.2648 LQDR
100HUF0.5295 LQDR
500HUF2.65 LQDR
1000HUF5.3 LQDR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LQDR | $0.2441 | $0.2142 | +14.03% |
1 LQDR | $0.4883 | $0.4284 | +14.03% |
5 LQDR | $2.44 | $2.14 | +14.03% |
10 LQDR | $4.88 | $4.28 | +14.03% |
50 LQDR | $24.41 | $21.42 | +14.03% |
100 LQDR | $48.83 | $42.84 | +14.03% |
500 LQDR | $244.13 | $214.19 | +14.03% |
1000 LQDR | $488.25 | $428.39 | +14.03% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:03 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LQDR | $0.2441 | $0.3338 | -26.94% |
1 LQDR | $0.4883 | $0.6677 | -26.94% |
5 LQDR | $2.44 | $3.34 | -26.94% |
10 LQDR | $4.88 | $6.68 | -26.94% |
50 LQDR | $24.41 | $33.38 | -26.94% |
100 LQDR | $48.83 | $66.77 | -26.94% |
500 LQDR | $244.13 | $333.83 | -26.94% |
1000 LQDR | $488.25 | $667.66 | -26.94% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:03 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LQDR | $0.2441 | $0.1736 | +40.84% |
1 LQDR | $0.4883 | $0.3471 | +40.84% |
5 LQDR | $2.44 | $1.74 | +40.84% |
10 LQDR | $4.88 | $3.47 | +40.84% |
50 LQDR | $24.41 | $17.36 | +40.84% |
100 LQDR | $48.83 | $34.71 | +40.84% |
500 LQDR | $244.13 | $173.57 | +40.84% |
1000 LQDR | $488.25 | $347.14 | +40.84% |
Dự đoán giá LiquidDriver
Giá của LQDR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LQDR, giá LQDR dự kiến sẽ đạt $0.4436 vào năm 2026.
Giá của LQDR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá LQDR dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2031, giá LQDR dự kiến sẽ đạt $0.9644 với ROI tích lũy là +124.67%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi LiquidDriver phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của LiquidDriver thành một số loại tiền fiat khác.
LiquidDriver đến TWD
1 LQDR thành NT$ 16.05 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
LiquidDriver đến CNY
1 LQDR thành ¥ 3.57 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
LiquidDriver đến USD
1 LQDR thành $ 0.4883 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
LiquidDriver đến AUD
1 LQDR thành $ 0.7778 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
LiquidDriver đến EUR
1 LQDR thành € 0.4697 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
LiquidDriver đến CAD
1 LQDR thành $ 0.6979 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
LiquidDriver đến KRW
1 LQDR thành ₩ 710.04 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
LiquidDriver đến JPY
1 LQDR thành ¥ 75.39 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
LiquidDriver đến GBP
1 LQDR thành £ 0.3921 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
LiquidDriver đến HUF
1 LQDR thành Ft 188.85 HUF
LiquidDriver đến BRL
1 LQDR thành R$ 2.81 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với LiquidDriver.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 37,733,917.42 HUF
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,061,603.53 HUF
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 959.67 HUF
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 76,616.11 HUF
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft 278,002.69 HUF
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến HUF
1 CAKE thành Ft 1,208.62 HUF
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Shiba Inu đến HUF
1 SHIB thành Ft 0.006519 HUF
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
Dogecoin đến HUF
1 DOGE thành Ft 102.46 HUF
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sui đến HUF
1 SUI thành Ft 1,402.77 HUF
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Polkadot đến HUF
1 DOT thành Ft 2,015.28 HUF
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.