Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$80686.60 (-2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$13.3M (1 ngày); -$1.3B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$80686.60 (-2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$13.3M (1 ngày); -$1.3B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$80686.60 (-2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$13.3M (1 ngày); -$1.3B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay


MKR
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Maker(MKR) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MKR với giá trị 1 MKR cho 402,856.19 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maker phổ biến nhất là MKR sang HUF, trong đó mã của Maker là MKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MKR thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Maker đã thay đổi -2.58% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maker(MKR) đã thay đổi -2.58% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MKR trong 24 giờ qua.
MKR to HUF market statistics
MKR/HUF:
Ft 402,856.19
Khối lượng MKR 24 giờ:
Ft 38,869,800,839.38
Vốn hóa thị trường MKR:
Ft 341,639,783,775.8
Nguồn cung lưu hành MKR:
848.04K MKR
More info about Maker on Bitget
Current MKR to HUF exchange rate
Tỷ lệ chuyển đổi Maker thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Maker là Ft 402,856.19 mỗi MKR, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 341,639,783,775.8 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 848,044 MKR. Khối lượng giao dịch của Maker đã thay đổi +20.46% (Ft 6,601,511,225.74 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MKR là Ft 32,268,289,613.64.
Bảng chuyển đổi từ MKR sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Maker đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 MKR là Ft 402,856.19 HUF , nghĩa là để mua 5 MKR, bạn phải trả Ft 2,014,280.94 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.{5}2482 MKR, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 0.0001241 MKR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MKR thành Forint Hungary đã thay đổi -14.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.58%, đạt mức cao nhất là 424,843.9 HUF và mức thấp nhất là 401,759.63 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MKR là Ft 353,096.38 HUF , thay đổi +14.10% so với giá hiện tại. Maker đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.01% so với năm trước.
-Ft
630,244.61HUFMKR đến HUF
Số lượng
18:20 hôm nay
0.5 MKR
Ft201,428.09
1 MKR
Ft402,856.19
5 MKR
Ft2,014,280.94
10 MKR
Ft4,028,561.88
50 MKR
Ft20,142,809.41
100 MKR
Ft40,285,618.83
500 MKR
Ft201,428,094.14
1000 MKR
Ft402,856,188.28
HUF đến MKR
Số lượng18:20 hôm nay
0.5HUF0.{5}1241 MKR
1HUF0.{5}2482 MKR
5HUF0.{4}1241 MKR
10HUF0.{4}2482 MKR
50HUF0.0001241 MKR
100HUF0.0002482 MKR
500HUF0.001241 MKR
1000HUF0.002482 MKR
MKR sang HUF Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MKR | Ft201,428.09 | Ft206,761.08 | -2.58% |
1 MKR | Ft402,856.19 | Ft413,522.16 | -2.58% |
5 MKR | Ft2,014,280.94 | Ft2,067,610.81 | -2.58% |
10 MKR | Ft4,028,561.88 | Ft4,135,221.62 | -2.58% |
50 MKR | Ft20,142,809.41 | Ft20,676,108.12 | -2.58% |
100 MKR | Ft40,285,618.83 | Ft41,352,216.23 | -2.58% |
500 MKR | Ft201,428,094.14 | Ft206,761,081.17 | -2.58% |
1000 MKR | Ft402,856,188.28 | Ft413,522,162.34 | -2.58% |
MKR sang HUF Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:20 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MKR | Ft201,428.09 | Ft176,548.19 | +14.10% |
1 MKR | Ft402,856.19 | Ft353,096.38 | +14.10% |
5 MKR | Ft2,014,280.94 | Ft1,765,481.91 | +14.10% |
10 MKR | Ft4,028,561.88 | Ft3,530,963.83 | +14.10% |
50 MKR | Ft20,142,809.41 | Ft17,654,819.13 | +14.10% |
100 MKR | Ft40,285,618.83 | Ft35,309,638.25 | +14.10% |
500 MKR | Ft201,428,094.14 | Ft176,548,191.25 | +14.10% |
1000 MKR | Ft402,856,188.28 | Ft353,096,382.5 | +14.10% |
MKR sang HUF Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:20 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MKR | Ft201,428.09 | Ft516,550.38 | -61.01% |
1 MKR | Ft402,856.19 | Ft1,033,100.76 | -61.01% |
5 MKR | Ft2,014,280.94 | Ft5,165,503.79 | -61.01% |
10 MKR | Ft4,028,561.88 | Ft10,331,007.59 | -61.01% |
50 MKR | Ft20,142,809.41 | Ft51,655,037.94 | -61.01% |
100 MKR | Ft40,285,618.83 | Ft103,310,075.88 | -61.01% |
500 MKR | Ft201,428,094.14 | Ft516,550,379.42 | -61.01% |
1000 MKR | Ft402,856,188.28 | Ft1,033,100,758.84 | -61.01% |
Cách chuyển đổi MKR sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MKR sang HUF
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Maker trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua MKR (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MKR bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MKR (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MKR lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MKR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MKR thành HUF?
There are many factors that affect the relationship between Maker and Hungarian Forint, spanning multiple dimensions such as macroeconomic trends, policy regulation, and technological innovation. Specifically, the following key factors play an important role:
Market sentiment:Investor sentiment and confidence have a significant impact on the dynamics of MKR/HUF. When there is positive news in the market about the widespread adoption of MKR or major technological breakthroughs, it tends to trigger market optimism and drive the rise of MKR/HUF. Conversely, negative news, such as regulatory crackdowns and security vulnerabilities, may trigger market panic and lead to a decline in MKR/HUF.
Regulatory environment:Government policies and regulations surrounding cryptocurrencies have a direct impact on their acceptance, which in turn determines their value relative to traditional currencies such as the US dollar. Clear and supportive regulations can enhance investor confidence in cryptocurrencies and drive their value up. Conversely, vague or overly strict regulatory policies may hinder the development of cryptocurrencies and cause their value to fall.
Regulatory environment:Government policies and regulations surrounding cryptocurrencies have a direct impact on their acceptance, which in turn determines their value relative to traditional currencies such as the US dollar. Clear and supportive regulations can enhance investor confidence in cryptocurrencies and drive their value up. Conversely, vague or overly strict regulatory policies may hinder the development of cryptocurrencies and cause their value to fall.
Economic indicators:Macroeconomic factors in the country where the fiat currency is issued—such as inflation rates, interest rates, and key economic growth indicators—play a crucial role in determining the fiat currency's value and indirectly affect the exchange rate of MKR/HUF. For example, high inflation rates may lead to a decrease in market trust in fiat currencies, thereby increasing investors' demand for cryptocurrencies such as Bitcoin as a hedge, driving up their prices.
Technological progress:The continuous development and innovation of blockchain technology, as well as various improvements in the cryptocurrency ecosystem—such as expansion solutions and security enhancements—have provided strong support for the value growth of cryptocurrencies like Bitcoin.
Investors must understand these dynamics to avoid making wrong decisions. After considering these factors, investors should also closely monitor future changes in the price of Maker and adjust their investment strategies accordingly in the evolving market.
Dự đoán giá Maker
Giá của MKR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MKR, giá MKR dự kiến sẽ đạt $1,112.62 vào năm 2026.
Giá của MKR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MKR dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2031, giá MKR dự kiến sẽ đạt $3,367.28 với ROI tích lũy là +206.53%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Maker phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Maker thành một số loại tiền fiat khác.
MKR đến TWD
1 MKR thành NT$ 36,145.25 TWD

MKR đến CNY
1 MKR thành ¥ 7,940.45 CNY

MKR đến USD
1 MKR thành $ 1,095.97 USD

MKR đến AUD
1 MKR thành $ 1,742.27 AUD

MKR đến EUR
1 MKR thành € 1,007.97 EUR

MKR đến CAD
1 MKR thành $ 1,580.51 CAD

MKR đến KRW
1 MKR thành ₩ 1,593,585.02 KRW

MKR đến JPY
1 MKR thành ¥ 161,753.26 JPY

MKR đến GBP
1 MKR thành £ 846.42 GBP

MKR đến HUF
1 MKR thành Ft 402,856.19 HUF
MKR đến BRL
1 MKR thành R$ 6,359.17 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Maker.
NEI đến HUF
1 NEI thành Ft 3.01 HUF

TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft 3,832.67 HUF

PEPE đến HUF
1 PEPE thành Ft 0.002435 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft 211,637.28 HUF

XLM đến HUF
1 XLM thành Ft 99.77 HUF

LAYER đến HUF
1 LAYER thành Ft 440.74 HUF

KAITO đến HUF
1 KAITO thành Ft 511.94 HUF

WIF đến HUF
1 WIF thành Ft 169.5 HUF

SOLV đến HUF
1 SOLV thành Ft 16.49 HUF

S đến HUF
1 S thành Ft 173.23 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Maker và HUF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Maker và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Maker theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
