

MMUI
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/09 23:43:34 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MetaMUI(MMUI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MMUI với giá trị 1 MMUI cho 0.32 CNY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CNY
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaMUI phổ biến nhất là MMUI sang CNY, trong đó mã của MetaMUI là MMUI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MMUI thành CNY
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MetaMUI (MMUI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MetaMUI đã thay đổi -1.35% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaMUI(MMUI) đã thay đổi -1.35% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi +1.37% thành MMUI trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi MMUI sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MMUI sang CNY
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MetaMUI trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MMUI (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMUI bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMUI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MMUI (hoặc USDT) lấy CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MMUI lấy CNY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MMUI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MMUI thành CNY?
Tỷ lệ chuyển đổi MetaMUI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaMUI là ¥ 0.3235 mỗi MMUI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 154,065,924.43 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 476,246,500 MMUI. Khối lượng giao dịch của MetaMUI đã thay đổi -7.56% (¥ -221,108.13 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMUI là ¥ 2,923,511.92.
Vốn hóa thị trường MMUI
$21.25M
Khối lượng MMUI 24 giờ
$372.78K
Nguồn cung lưu hành MMUI
476.25M MMUI
Bảng chuyển đổi từ MMUI sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của MetaMUI đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 MMUI là ¥ 0.3235 CNY , nghĩa là để mua 5 MMUI, bạn phải trả ¥ 1.62 CNY . Ngược lại, ¥1 CNY có thể được giao dịch lấy 3.09 MMUI, trong khi ¥50 CNY có thể chuyển đổi thành 154.56 MMUI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMUI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +10.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.35%, đạt mức cao nhất là 0.3270 CNY và mức thấp nhất là 0.3202 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 MMUI là ¥ 0.2586 CNY , thay đổi +25.26% so với giá hiện tại. MetaMUI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.38% so với năm trước.
-¥
0.7292CNYMMUI đến CNY
Số lượng
23:43 hôm nay
0.5 MMUI
¥0.1618
1 MMUI
¥0.3235
5 MMUI
¥1.62
10 MMUI
¥3.24
50 MMUI
¥16.18
100 MMUI
¥32.35
500 MMUI
¥161.75
1000 MMUI
¥323.5
CNY đến MMUI
Số lượng23:43 hôm nay
0.5CNY1.55 MMUI
1CNY3.09 MMUI
5CNY15.46 MMUI
10CNY30.91 MMUI
50CNY154.56 MMUI
100CNY309.12 MMUI
500CNY1,545.59 MMUI
1000CNY3,091.19 MMUI
MMUI sang CNY Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MMUI | $0.02231 | $0.02262 | -1.35% |
1 MMUI | $0.04462 | $0.04523 | -1.35% |
5 MMUI | $0.2231 | $0.2262 | -1.35% |
10 MMUI | $0.4462 | $0.4523 | -1.35% |
50 MMUI | $2.23 | $2.26 | -1.35% |
100 MMUI | $4.46 | $4.52 | -1.35% |
500 MMUI | $22.31 | $22.62 | -1.35% |
1000 MMUI | $44.62 | $45.23 | -1.35% |
MMUI sang CNY Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:43 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MMUI | $0.02231 | $0.01784 | +25.26% |
1 MMUI | $0.04462 | $0.03567 | +25.26% |
5 MMUI | $0.2231 | $0.1784 | +25.26% |
10 MMUI | $0.4462 | $0.3567 | +25.26% |
50 MMUI | $2.23 | $1.78 | +25.26% |
100 MMUI | $4.46 | $3.57 | +25.26% |
500 MMUI | $22.31 | $17.84 | +25.26% |
1000 MMUI | $44.62 | $35.67 | +25.26% |
MMUI sang CNY Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:43 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MMUI | $0.02231 | $0.07261 | -69.38% |
1 MMUI | $0.04462 | $0.1452 | -69.38% |
5 MMUI | $0.2231 | $0.7261 | -69.38% |
10 MMUI | $0.4462 | $1.45 | -69.38% |
50 MMUI | $2.23 | $7.26 | -69.38% |
100 MMUI | $4.46 | $14.52 | -69.38% |
500 MMUI | $22.31 | $72.61 | -69.38% |
1000 MMUI | $44.62 | $145.21 | -69.38% |
Dự đoán giá MetaMUI
Giá của MMUI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MMUI, giá MMUI dự kiến sẽ đạt $0.04612 vào năm 2026.
Giá của MMUI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MMUI dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2031, giá MMUI dự kiến sẽ đạt $0.1090 với ROI tích lũy là +142.75%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi MetaMUI phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MetaMUI thành một số loại tiền fiat khác.
MetaMUI đến TWD
1 MMUI thành NT$ 1.47 TWD

MetaMUI đến CNY
1 MMUI thành ¥ 0.3235 CNY

MetaMUI đến USD
1 MMUI thành $ 0.04462 USD

MetaMUI đến AUD
1 MMUI thành $ 0.07081 AUD

MetaMUI đến EUR
1 MMUI thành € 0.04113 EUR

MetaMUI đến CAD
1 MMUI thành $ 0.06415 CAD

MetaMUI đến KRW
1 MMUI thành ₩ 64.64 KRW

MetaMUI đến JPY
1 MMUI thành ¥ 6.58 JPY

MetaMUI đến GBP
1 MMUI thành £ 0.03451 GBP

MetaMUI đến BRL
1 MMUI thành R$ 0.2583 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MetaMUI.
Bitcoin đến CNY
1 BTC thành ¥ 585,632.77 CNY

Ethereum đến CNY
1 ETH thành ¥ 14,648.19 CNY

XRP đến CNY
1 XRP thành ¥ 15.48 CNY

Pi đến CNY
1 PI thành ¥ 10.5 CNY

Solana đến CNY
1 SOL thành ¥ 920.64 CNY

Dogecoin đến CNY
1 DOGE thành ¥ 1.22 CNY

Cardano đến CNY
1 ADA thành ¥ 5.23 CNY

SuperRare đến CNY
1 RARE thành ¥ 0.5120 CNY

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥ 4,025.35 CNY

Sui đến CNY
1 SUI thành ¥ 16.65 CNY

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.