

MAG
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 15:34:18 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Monsterra (MAG)(MAG) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MAG với giá trị 1 MAG cho 0.06 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Monsterra (MAG) phổ biến nhất là MAG sang HUF, trong đó mã của Monsterra (MAG) là MAG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MAG thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Monsterra (MAG) (MAG) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Monsterra (MAG) đã thay đổi -26.22% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Monsterra (MAG)(MAG) đã thay đổi -26.22% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi +35.54% thành MAG trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Monsterra (MAG)

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Monsterra (MAG) (MAG)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Monsterra (MAG) trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MAG (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAG bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MAG (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MAG lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MAG sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Monsterra (MAG) thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Monsterra (MAG) thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Monsterra (MAG) là Ft 0.05877 mỗi MAG, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAG. Khối lượng giao dịch của Monsterra (MAG) đã thay đổi -100.00% (Ft -- HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAG là Ft --.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 MAG
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Monsterra (MAG) đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MAG là Ft 0.05877 HUF , nghĩa là để mua 5 MAG, bạn phải trả Ft 0.2938 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 17.02 MAG, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 850.8 MAG, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAG thành Forint Hungary đã thay đổi -42.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.22%, đạt mức cao nhất là 0.07966 HUF và mức thấp nhất là 0.05877 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MAG là Ft 0.1519 HUF , thay đổi -61.32% so với giá hiện tại. Monsterra (MAG) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.07% so với năm trước.
-Ft
0.5329HUFMAG đến HUF
Số lượng
15:34 hôm nay
0.5 MAG
Ft0.02938
1 MAG
Ft0.05877
5 MAG
Ft0.2938
10 MAG
Ft0.5877
50 MAG
Ft2.94
100 MAG
Ft5.88
500 MAG
Ft29.38
1000 MAG
Ft58.77
HUF đến MAG
Số lượng15:34 hôm nay
0.5HUF8.51 MAG
1HUF17.02 MAG
5HUF85.08 MAG
10HUF170.16 MAG
50HUF850.8 MAG
100HUF1,701.6 MAG
500HUF8,507.99 MAG
1000HUF17,015.98 MAG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAG | $0.{4}7628 | $0.0001034 | -26.22% |
1 MAG | $0.0001526 | $0.0002068 | -26.22% |
5 MAG | $0.0007628 | $0.001034 | -26.22% |
10 MAG | $0.001526 | $0.002068 | -26.22% |
50 MAG | $0.007628 | $0.01034 | -26.22% |
100 MAG | $0.01526 | $0.02068 | -26.22% |
500 MAG | $0.07628 | $0.1034 | -26.22% |
1000 MAG | $0.1526 | $0.2068 | -26.22% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:34 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MAG | $0.{4}7628 | $0.0001972 | -61.32% |
1 MAG | $0.0001526 | $0.0003944 | -61.32% |
5 MAG | $0.0007628 | $0.001972 | -61.32% |
10 MAG | $0.001526 | $0.003944 | -61.32% |
50 MAG | $0.007628 | $0.01972 | -61.32% |
100 MAG | $0.01526 | $0.03944 | -61.32% |
500 MAG | $0.07628 | $0.1972 | -61.32% |
1000 MAG | $0.1526 | $0.3944 | -61.32% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:34 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MAG | $0.{4}7628 | $0.0007680 | -90.07% |
1 MAG | $0.0001526 | $0.001536 | -90.07% |
5 MAG | $0.0007628 | $0.007680 | -90.07% |
10 MAG | $0.001526 | $0.01536 | -90.07% |
50 MAG | $0.007628 | $0.07680 | -90.07% |
100 MAG | $0.01526 | $0.1536 | -90.07% |
500 MAG | $0.07628 | $0.7680 | -90.07% |
1000 MAG | $0.1526 | $1.54 | -90.07% |
Dự đoán giá Monsterra (MAG)
Giá của MAG vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MAG, giá MAG dự kiến sẽ đạt $0.0002525 vào năm 2026.
Giá của MAG vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MAG dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2031, giá MAG dự kiến sẽ đạt $0.0005043 với ROI tích lũy là +230.60%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Monsterra (MAG) phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Monsterra (MAG) thành một số loại tiền fiat khác.
Monsterra (MAG) đến TWD
1 MAG thành NT$ 0.004999 TWD

Monsterra (MAG) đến CNY
1 MAG thành ¥ 0.001112 CNY

Monsterra (MAG) đến USD
1 MAG thành $ 0.0001526 USD

Monsterra (MAG) đến AUD
1 MAG thành $ 0.0002402 AUD

Monsterra (MAG) đến EUR
1 MAG thành € 0.0001462 EUR

Monsterra (MAG) đến CAD
1 MAG thành $ 0.0002166 CAD

Monsterra (MAG) đến KRW
1 MAG thành ₩ 0.2201 KRW

Monsterra (MAG) đến JPY
1 MAG thành ¥ 0.02315 JPY

Monsterra (MAG) đến GBP
1 MAG thành £ 0.0001211 GBP

Monsterra (MAG) đến HUF
1 MAG thành Ft 0.05877 HUF
Monsterra (MAG) đến BRL
1 MAG thành R$ 0.0008722 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Monsterra (MAG).
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 36,921,855.79 HUF

Litecoin đến HUF
1 LTC thành Ft 51,962.21 HUF

Aptos đến HUF
1 APT thành Ft 2,461.64 HUF

Sui đến HUF
1 SUI thành Ft 1,224.85 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft 250,766.29 HUF

Bittensor đến HUF
1 TAO thành Ft 157,872.49 HUF

Gnosis đến HUF
1 GNO thành Ft 70,336.29 HUF

Berachain đến HUF
1 BERA thành Ft 2,503.6 HUF

Ark đến HUF
1 ARK thành Ft 214.75 HUF

Bitget Token đến HUF
1 BGB thành Ft 1,822.41 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.