

MVL
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/08 22:03:29 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MVL(MVL) thành Lari Georgia(GEL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MVL với giá trị 1 MVL cho 0.01 GEL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GEL
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MVL phổ biến nhất là MVL sang GEL, trong đó mã của MVL là MVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MVL thành GEL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá MVL (MVL) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, MVL đã thay đổi -0.54% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MVL(MVL) đã thay đổi -0.54% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi +0.55% thành MVL trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi MVL sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MVL sang GEL
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MVL trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua MVL (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVL bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MVL (hoặc USDT) lấy GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MVL lấy GEL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MVL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy GEL trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MVL thành GEL?
Tỷ lệ chuyển đổi MVL thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MVL là ₾ 0.009090 mỗi MVL, với tổng vốn hoá thị trường của ₾ 239,101,260.62 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,302,960,000 MVL. Khối lượng giao dịch của MVL đã thay đổi +26.53% (₾ 764,826.81 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVL là ₾ 2,883,375.2.
Vốn hóa thị trường MVL
$86.01M
Khối lượng MVL 24 giờ
$1.31M
Nguồn cung lưu hành MVL
26.30B MVL
Bảng chuyển đổi từ MVL sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của MVL đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MVL là ₾ 0.009090 GEL , nghĩa là để mua 5 MVL, bạn phải trả ₾ 0.04545 GEL . Ngược lại, ₾1 GEL có thể được giao dịch lấy 110.01 MVL, trong khi ₾50 GEL có thể chuyển đổi thành 5,500.38 MVL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVL thành Lari Georgia đã thay đổi -8.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.54%, đạt mức cao nhất là 0.009447 GEL và mức thấp nhất là 0.009053 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 MVL là ₾ 0.01103 GEL , thay đổi -17.57% so với giá hiện tại. MVL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.76% so với năm trước.
-₾
0.008651GELMVL đến GEL
Số lượng
22:03 hôm nay
0.5 MVL
₾0.004545
1 MVL
₾0.009090
5 MVL
₾0.04545
10 MVL
₾0.09090
50 MVL
₾0.4545
100 MVL
₾0.9090
500 MVL
₾4.55
1000 MVL
₾9.09
GEL đến MVL
Số lượng22:03 hôm nay
0.5GEL55 MVL
1GEL110.01 MVL
5GEL550.04 MVL
10GEL1,100.08 MVL
50GEL5,500.38 MVL
100GEL11,000.76 MVL
500GEL55,003.8 MVL
1000GEL110,007.61 MVL
MVL sang GEL Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MVL | $0.001635 | $0.001644 | -0.54% |
1 MVL | $0.003270 | $0.003288 | -0.54% |
5 MVL | $0.01635 | $0.01644 | -0.54% |
10 MVL | $0.03270 | $0.03288 | -0.54% |
50 MVL | $0.1635 | $0.1644 | -0.54% |
100 MVL | $0.3270 | $0.3288 | -0.54% |
500 MVL | $1.63 | $1.64 | -0.54% |
1000 MVL | $3.27 | $3.29 | -0.54% |
MVL sang GEL Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:03 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MVL | $0.001635 | $0.001983 | -17.57% |
1 MVL | $0.003270 | $0.003967 | -17.57% |
5 MVL | $0.01635 | $0.01983 | -17.57% |
10 MVL | $0.03270 | $0.03967 | -17.57% |
50 MVL | $0.1635 | $0.1983 | -17.57% |
100 MVL | $0.3270 | $0.3967 | -17.57% |
500 MVL | $1.63 | $1.98 | -17.57% |
1000 MVL | $3.27 | $3.97 | -17.57% |
MVL sang GEL Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:03 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MVL | $0.001635 | $0.003191 | -48.76% |
1 MVL | $0.003270 | $0.006382 | -48.76% |
5 MVL | $0.01635 | $0.03191 | -48.76% |
10 MVL | $0.03270 | $0.06382 | -48.76% |
50 MVL | $0.1635 | $0.3191 | -48.76% |
100 MVL | $0.3270 | $0.6382 | -48.76% |
500 MVL | $1.63 | $3.19 | -48.76% |
1000 MVL | $3.27 | $6.38 | -48.76% |
Dự đoán giá MVL
Giá của MVL vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MVL, giá MVL dự kiến sẽ đạt $0.003633 vào năm 2026.
Giá của MVL vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MVL dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2031, giá MVL dự kiến sẽ đạt $0.005564 với ROI tích lũy là +69.30%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi MVL phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MVL thành một số loại tiền fiat khác.
MVL đến TWD
1 MVL thành NT$ 0.1074 TWD

MVL đến GEL
1 MVL thành ₾ 0.009090 GEL
MVL đến CNY
1 MVL thành ¥ 0.02368 CNY

MVL đến USD
1 MVL thành $ 0.003270 USD

MVL đến AUD
1 MVL thành $ 0.005190 AUD

MVL đến EUR
1 MVL thành € 0.003018 EUR

MVL đến CAD
1 MVL thành $ 0.004700 CAD

MVL đến KRW
1 MVL thành ₩ 4.73 KRW

MVL đến JPY
1 MVL thành ¥ 0.4841 JPY

MVL đến GBP
1 MVL thành £ 0.002533 GBP

MVL đến BRL
1 MVL thành R$ 0.01892 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GEL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MVL.
Prosper đến GEL
1 PROS thành ₾ 1.63 GEL

BitTorrent [New] đến GEL
1 BTT thành ₾ 0.{5}2082 GEL
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
KAITO đến GEL
1 KAITO thành ₾ 4.68 GEL

Aethir đến GEL
1 ATH thành ₾ 0.1034 GEL

TRON đến GEL
1 TRX thành ₾ 0.6812 GEL

Vine Coin đến GEL
1 VINE thành ₾ 0.09716 GEL

Acet đến GEL
1 ACT thành ₾ 0.2099 GEL

Ethernity Chain đến GEL
1 ERN thành ₾ 5.9 GEL

Vara Network đến GEL
1 VARA thành ₾ 0.03287 GEL

BurgerCities đến GEL
1 BURGER thành ₾ 0.5722 GEL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Как продать PI
Листинг PI на Bitget — купите или продайте PI быстро на Bitget!
Торговать
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.