

NUMI
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/08 05:21:25 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Numitor(NUMI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NUMI với giá trị 1 NUMI cho 0.31 CNY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CNY
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Numitor phổ biến nhất là NUMI sang CNY, trong đó mã của Numitor là NUMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NUMI thành CNY
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Numitor (NUMI) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Numitor đã thay đổi 0.00% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Numitor(NUMI) đã thay đổi 0.00% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi 0.00% thành NUMI trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi NUMI sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUMI sang CNY
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Numitor trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NUMI (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUMI bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NUMI (hoặc USDT) lấy CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NUMI lấy CNY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NUMI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUMI thành CNY?
Tỷ lệ chuyển đổi Numitor thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Numitor là ¥ 0.3090 mỗi NUMI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUMI. Khối lượng giao dịch của Numitor đã thay đổi 0.00% (¥ 0 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUMI là ¥ 0.
Vốn hóa thị trường NUMI
$0
Khối lượng NUMI 24 giờ
$0
Nguồn cung lưu hành NUMI
0 NUMI
Bảng chuyển đổi từ NUMI sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Numitor đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NUMI là ¥ 0.3090 CNY , nghĩa là để mua 5 NUMI, bạn phải trả ¥ 1.54 CNY . Ngược lại, ¥1 CNY có thể được giao dịch lấy 3.24 NUMI, trong khi ¥50 CNY có thể chuyển đổi thành 161.84 NUMI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUMI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -10.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.4997 CNY và mức thấp nhất là 0.4974 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 NUMI là ¥ 0.4861 CNY , thay đổi -26.26% so với giá hiện tại. Numitor đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.98% so với năm trước.
-¥
0.4973CNYNUMI đến CNY
Số lượng
05:21 am hôm nay
0.5 NUMI
¥0.1545
1 NUMI
¥0.3090
5 NUMI
¥1.54
10 NUMI
¥3.09
50 NUMI
¥15.45
100 NUMI
¥30.9
500 NUMI
¥154.48
1000 NUMI
¥308.96
CNY đến NUMI
Số lượng05:21 am hôm nay
0.5CNY1.62 NUMI
1CNY3.24 NUMI
5CNY16.18 NUMI
10CNY32.37 NUMI
50CNY161.84 NUMI
100CNY323.67 NUMI
500CNY1,618.36 NUMI
1000CNY3,236.71 NUMI
NUMI sang CNY Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUMI | $0.02133 | $0.02134 | -0.00% |
1 NUMI | $0.04267 | $0.04267 | -0.00% |
5 NUMI | $0.2133 | $0.2134 | -0.00% |
10 NUMI | $0.4267 | $0.4267 | -0.00% |
50 NUMI | $2.13 | $2.13 | -0.00% |
100 NUMI | $4.27 | $4.27 | -0.00% |
500 NUMI | $21.33 | $21.34 | -0.00% |
1000 NUMI | $42.67 | $42.67 | -0.00% |
NUMI sang CNY Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:21 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NUMI | $0.02133 | $0.03357 | -26.26% |
1 NUMI | $0.04267 | $0.06714 | -26.26% |
5 NUMI | $0.2133 | $0.3357 | -26.26% |
10 NUMI | $0.4267 | $0.6714 | -26.26% |
50 NUMI | $2.13 | $3.36 | -26.26% |
100 NUMI | $4.27 | $6.71 | -26.26% |
500 NUMI | $21.33 | $33.57 | -26.26% |
1000 NUMI | $42.67 | $67.14 | -26.26% |
NUMI sang CNY Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:21 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NUMI | $0.02133 | $0.05567 | -49.98% |
1 NUMI | $0.04267 | $0.1113 | -49.98% |
5 NUMI | $0.2133 | $0.5567 | -49.98% |
10 NUMI | $0.4267 | $1.11 | -49.98% |
50 NUMI | $2.13 | $5.57 | -49.98% |
100 NUMI | $4.27 | $11.13 | -49.98% |
500 NUMI | $21.33 | $55.67 | -49.98% |
1000 NUMI | $42.67 | $111.35 | -49.98% |
Dự đoán giá Numitor
Giá của NUMI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NUMI, giá NUMI dự kiến sẽ đạt $0.05068 vào năm 2026.
Giá của NUMI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NUMI dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2031, giá NUMI dự kiến sẽ đạt $0.1022 với ROI tích lũy là +139.57%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Numitor phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Numitor thành một số loại tiền fiat khác.
Numitor đến TWD
1 NUMI thành NT$ 1.4 TWD

Numitor đến CNY
1 NUMI thành ¥ 0.3090 CNY

Numitor đến USD
1 NUMI thành $ 0.04267 USD

Numitor đến AUD
1 NUMI thành $ 0.06772 AUD

Numitor đến EUR
1 NUMI thành € 0.03939 EUR

Numitor đến CAD
1 NUMI thành $ 0.06133 CAD

Numitor đến KRW
1 NUMI thành ₩ 61.75 KRW

Numitor đến JPY
1 NUMI thành ¥ 6.32 JPY

Numitor đến GBP
1 NUMI thành £ 0.03305 GBP

Numitor đến BRL
1 NUMI thành R$ 0.2470 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Numitor.
Bitcoin đến CNY
1 BTC thành ¥ 624,410.95 CNY

Solana đến CNY
1 SOL thành ¥ 1,013.08 CNY

XRP đến CNY
1 XRP thành ¥ 17.07 CNY

Hedera đến CNY
1 HBAR thành ¥ 1.69 CNY

Cardano đến CNY
1 ADA thành ¥ 5.96 CNY

BinaryX đến CNY
1 BNX thành ¥ 6.73 CNY

TRON đến CNY
1 TRX thành ¥ 1.79 CNY

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥ 4,329.76 CNY

Pepe đến CNY
1 PEPE thành ¥ 0.{4}5019 CNY

Bounce Token đến CNY
1 AUCTION thành ¥ 113.28 CNY

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.