

OASIS
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 06:30:00 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Oasis(OASIS) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OASIS với giá trị 1 OASIS cho 77,465,087,161.00 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oasis phổ biến nhất là OASIS sang HUF, trong đó mã của Oasis là OASIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OASIS thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Oasis (OASIS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Oasis đã thay đổi -100.00% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oasis(OASIS) đã thay đổi -100.00% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi +Infinity% thành OASIS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Oasis

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Oasis (OASIS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Oasis trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OASIS (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OASIS bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OASIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán OASIS (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OASIS lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OASIS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy HUF trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Oasis thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Oasis thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oasis là Ft 77,465,087,161 mỗi OASIS, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OASIS. Khối lượng giao dịch của Oasis đã thay đổi 0.00% (Ft 0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OASIS là Ft 61,882.05.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$159.14119592
Nguồn cung lưu hành
0 OASIS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Oasis đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OASIS là Ft 77,465,087,161 HUF , nghĩa là để mua 5 OASIS, bạn phải trả Ft 387,325,435,805 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.{10}1291 OASIS, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 0.{9}6455 OASIS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OASIS thành Forint Hungary đã thay đổi -99.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -100.00%, đạt mức cao nhất là 460,810,930,965 HUF và mức thấp nhất là 0.{11}1153 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 OASIS là Ft 77,465,087,161 HUF , thay đổi -99.58% so với giá hiện tại. Oasis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.78% so với năm trước.
-Ft
0.1650HUFOASIS đến HUF
Số lượng
06:30 am hôm nay
0.5 OASIS
Ft38,732,543,580.5
1 OASIS
Ft77,465,087,161
5 OASIS
Ft387,325,435,805
10 OASIS
Ft774,650,871,610
50 OASIS
Ft3,873,254,358,050
100 OASIS
Ft7,746,508,716,100
500 OASIS
Ft38,732,543,580,500
1000 OASIS
Ft77,465,087,161,000
HUF đến OASIS
Số lượng06:30 am hôm nay
0.5HUF0.{11}6455 OASIS
1HUF0.{10}1291 OASIS
5HUF0.{10}6455 OASIS
10HUF0.{9}1291 OASIS
50HUF0.{9}6455 OASIS
100HUF0.{8}1291 OASIS
500HUF0.{8}6455 OASIS
1000HUF0.{7}1291 OASIS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OASIS | $99,607,930 | $692,138,350 | -100.00% |
1 OASIS | $199,215,860 | $1,384,276,700 | -100.00% |
5 OASIS | $996,079,300 | $6,921,383,500 | -100.00% |
10 OASIS | $1,992,158,600 | $13,842,767,000 | -100.00% |
50 OASIS | $9,960,793,000 | $69,213,835,000 | -100.00% |
100 OASIS | $19,921,586,000 | $138,427,670,000 | -100.00% |
500 OASIS | $99,607,930,000 | $692,138,350,000 | -100.00% |
1000 OASIS | $199,215,860,000 | $1,384,276,700,000 | -100.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:30 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OASIS | $99,607,930 | $99,607,930 | -99.58% |
1 OASIS | $199,215,860 | $199,215,860 | -99.58% |
5 OASIS | $996,079,300 | $996,079,300 | -99.58% |
10 OASIS | $1,992,158,600 | $1,992,158,600 | -99.58% |
50 OASIS | $9,960,793,000 | $9,960,793,000 | -99.58% |
100 OASIS | $19,921,586,000 | $19,921,586,000 | -99.58% |
500 OASIS | $99,607,930,000 | $99,607,930,000 | -99.58% |
1000 OASIS | $199,215,860,000 | $199,215,860,000 | -99.58% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:30 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OASIS | $99,607,930 | $99,607,930 | -99.78% |
1 OASIS | $199,215,860 | $199,215,860 | -99.78% |
5 OASIS | $996,079,300 | $996,079,300 | -99.78% |
10 OASIS | $1,992,158,600 | $1,992,158,600 | -99.78% |
50 OASIS | $9,960,793,000 | $9,960,793,000 | -99.78% |
100 OASIS | $19,921,586,000 | $19,921,586,000 | -99.78% |
500 OASIS | $99,607,930,000 | $99,607,930,000 | -99.78% |
1000 OASIS | $199,215,860,000 | $199,215,860,000 | -99.78% |
Dự đoán giá Oasis
Giá của OASIS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OASIS, giá OASIS dự kiến sẽ đạt $0.02414 vào năm 2026.
Giá của OASIS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá OASIS dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2031, giá OASIS dự kiến sẽ đạt $0.05516 với ROI tích lũy là +115.12%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Oasis phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Oasis thành một số loại tiền fiat khác.
Oasis đến TWD
1 OASIS thành NT$ 6,558,186,111.2 TWD

Oasis đến CNY
1 OASIS thành ¥ 1,452,602,364.78 CNY

Oasis đến USD
1 OASIS thành $ 199,215,860 USD

Oasis đến AUD
1 OASIS thành $ 320,996,515.22 AUD

Oasis đến EUR
1 OASIS thành € 191,944,481.11 EUR

Oasis đến CAD
1 OASIS thành $ 288,185,663.08 CAD

Oasis đến KRW
1 OASIS thành ₩ 291,212,748,068.7 KRW

Oasis đến JPY
1 OASIS thành ¥ 30,004,876,832.31 JPY

Oasis đến GBP
1 OASIS thành £ 158,436,373.46 GBP

Oasis đến HUF
1 OASIS thành Ft 77,465,087,161 HUF
Oasis đến BRL
1 OASIS thành R$ 1,172,584,551.96 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Oasis.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 33,146,756.1 HUF

Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 871,979.79 HUF

Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 55,905.02 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 848.66 HUF

Peanut the Squirrel đến HUF
1 PNUT thành Ft 96.21 HUF

OFFICIAL TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft 5,290.32 HUF

Dogecoin đến HUF
1 DOGE thành Ft 79.65 HUF

Hedera đến HUF
1 HBAR thành Ft 89.02 HUF

TRON đến HUF
1 TRX thành Ft 91.64 HUF

Sui đến HUF
1 SUI thành Ft 1,107.76 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget lists PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Trade now
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.