

OPS
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 06:22:57 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Octopus Protocol(OPS) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OPS với giá trị 1 OPS cho 0.26 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Octopus Protocol phổ biến nhất là OPS sang HUF, trong đó mã của Octopus Protocol là OPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OPS thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Octopus Protocol (OPS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Octopus Protocol đã thay đổi +0.01% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Octopus Protocol(OPS) đã thay đổi +0.01% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi -0.01% thành OPS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Octopus Protocol

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Octopus Protocol (OPS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Octopus Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OPS (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPS bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán OPS (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OPS lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OPS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Octopus Protocol thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Octopus Protocol thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Octopus Protocol là Ft 0.2585 mỗi OPS, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPS. Khối lượng giao dịch của Octopus Protocol đã thay đổi -14.39% (Ft -4,524.52 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPS là Ft 31,431.44.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$69.19612619
Nguồn cung lưu hành
0 OPS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Octopus Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OPS là Ft 0.2585 HUF , nghĩa là để mua 5 OPS, bạn phải trả Ft 1.29 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 3.87 OPS, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 193.45 OPS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPS thành Forint Hungary đã thay đổi +13.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.2588 HUF và mức thấp nhất là 0.2581 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 OPS là Ft 0.2585 HUF , thay đổi -0.01% so với giá hiện tại. Octopus Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.87% so với năm trước.
-Ft
0.1384HUFOPS đến HUF
Số lượng
06:22 am hôm nay
0.5 OPS
Ft0.1292
1 OPS
Ft0.2585
5 OPS
Ft1.29
10 OPS
Ft2.58
50 OPS
Ft12.92
100 OPS
Ft25.85
500 OPS
Ft129.23
1000 OPS
Ft258.47
HUF đến OPS
Số lượng06:22 am hôm nay
0.5HUF1.93 OPS
1HUF3.87 OPS
5HUF19.34 OPS
10HUF38.69 OPS
50HUF193.45 OPS
100HUF386.89 OPS
500HUF1,934.46 OPS
1000HUF3,868.92 OPS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPS | $0.0003324 | $0.0003323 | +0.01% |
1 OPS | $0.0006647 | $0.0006646 | +0.01% |
5 OPS | $0.003324 | $0.003323 | +0.01% |
10 OPS | $0.006647 | $0.006646 | +0.01% |
50 OPS | $0.03324 | $0.03323 | +0.01% |
100 OPS | $0.06647 | $0.06646 | +0.01% |
500 OPS | $0.3324 | $0.3323 | +0.01% |
1000 OPS | $0.6647 | $0.6646 | +0.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:22 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OPS | $0.0003324 | $0.0003324 | -0.01% |
1 OPS | $0.0006647 | $0.0006648 | -0.01% |
5 OPS | $0.003324 | $0.003324 | -0.01% |
10 OPS | $0.006647 | $0.006648 | -0.01% |
50 OPS | $0.03324 | $0.03324 | -0.01% |
100 OPS | $0.06647 | $0.06648 | -0.01% |
500 OPS | $0.3324 | $0.3324 | -0.01% |
1000 OPS | $0.6647 | $0.6648 | -0.01% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:22 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OPS | $0.0003324 | $0.0005103 | -34.87% |
1 OPS | $0.0006647 | $0.001021 | -34.87% |
5 OPS | $0.003324 | $0.005103 | -34.87% |
10 OPS | $0.006647 | $0.01021 | -34.87% |
50 OPS | $0.03324 | $0.05103 | -34.87% |
100 OPS | $0.06647 | $0.1021 | -34.87% |
500 OPS | $0.3324 | $0.5103 | -34.87% |
1000 OPS | $0.6647 | $1.02 | -34.87% |
Dự đoán giá Octopus Protocol
Giá của OPS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OPS, giá OPS dự kiến sẽ đạt $0.0007520 vào năm 2026.
Giá của OPS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá OPS dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2031, giá OPS dự kiến sẽ đạt $0.001750 với ROI tích lũy là +163.39%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Octopus Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Octopus Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Octopus Protocol đến TWD
1 OPS thành NT$ 0.02188 TWD

Octopus Protocol đến CNY
1 OPS thành ¥ 0.004847 CNY

Octopus Protocol đến USD
1 OPS thành $ 0.0006647 USD

Octopus Protocol đến AUD
1 OPS thành $ 0.001071 AUD

Octopus Protocol đến EUR
1 OPS thành € 0.0006404 EUR

Octopus Protocol đến CAD
1 OPS thành $ 0.0009616 CAD

Octopus Protocol đến KRW
1 OPS thành ₩ 0.9717 KRW

Octopus Protocol đến JPY
1 OPS thành ¥ 0.1001 JPY

Octopus Protocol đến GBP
1 OPS thành £ 0.0005286 GBP

Octopus Protocol đến HUF
1 OPS thành Ft 0.2585 HUF
Octopus Protocol đến BRL
1 OPS thành R$ 0.003912 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Octopus Protocol.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 33,201,451.75 HUF

Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 873,195.53 HUF

Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 56,067.09 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 850.43 HUF

Peanut the Squirrel đến HUF
1 PNUT thành Ft 96.69 HUF

OFFICIAL TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft 5,300.33 HUF

Dogecoin đến HUF
1 DOGE thành Ft 79.85 HUF

Hedera đến HUF
1 HBAR thành Ft 89.05 HUF

TRON đến HUF
1 TRX thành Ft 91.64 HUF

Sui đến HUF
1 SUI thành Ft 1,106.47 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.