

ONDO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/20 14:20:04 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ondo(ONDO) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ONDO với giá trị 1 ONDO cho 173.58 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ondo phổ biến nhất là ONDO sang ISK, trong đó mã của Ondo là ONDO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ONDO thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Ondo (ONDO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Ondo đã thay đổi +2.79% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ondo(ONDO) đã thay đổi +2.79% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi -2.71% thành ONDO trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Ondo

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Ondo (ONDO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ondo trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ONDO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONDO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONDO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ONDO (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ONDO lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ONDO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ondo thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Ondo thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ondo là kr 173.58 mỗi ONDO, với tổng vốn hoá thị trường của kr 548,366,665,869.66 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,159,107,600 ONDO. Khối lượng giao dịch của Ondo đã thay đổi -33.54% (kr -11,389,351,101.30 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONDO là kr 33,958,832,934.2.
Vốn hoá thị trường
$3.92B
Khối lượng 24h
$161.35M
Nguồn cung lưu hành
3.16B ONDO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ondo đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ONDO là kr 173.58 ISK , nghĩa là để mua 5 ONDO, bạn phải trả kr 867.91 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.005761 ONDO, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 0.2880 ONDO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONDO thành Króna Iceland đã thay đổi -7.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.79%, đạt mức cao nhất là 175.08 ISK và mức thấp nhất là 165.97 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ONDO là kr 185.15 ISK , thay đổi -6.26% so với giá hiện tại. Ondo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +291.76% so với năm trước.
+kr
129.14ISKONDO đến ISK
Số lượng
14:20 hôm nay
0.5 ONDO
kr86.79
1 ONDO
kr173.58
5 ONDO
kr867.91
10 ONDO
kr1,735.83
50 ONDO
kr8,679.14
100 ONDO
kr17,358.28
500 ONDO
kr86,791.39
1000 ONDO
kr173,582.79
ISK đến ONDO
Số lượng14:20 hôm nay
0.5ISK0.002880 ONDO
1ISK0.005761 ONDO
5ISK0.02880 ONDO
10ISK0.05761 ONDO
50ISK0.2880 ONDO
100ISK0.5761 ONDO
500ISK2.88 ONDO
1000ISK5.76 ONDO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ONDO | $0.6205 | $0.6037 | +2.79% |
1 ONDO | $1.24 | $1.21 | +2.79% |
5 ONDO | $6.2 | $6.04 | +2.79% |
10 ONDO | $12.41 | $12.07 | +2.79% |
50 ONDO | $62.05 | $60.37 | +2.79% |
100 ONDO | $124.09 | $120.73 | +2.79% |
500 ONDO | $620.47 | $603.65 | +2.79% |
1000 ONDO | $1,240.94 | $1,207.3 | +2.79% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:20 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ONDO | $0.6205 | $0.6618 | -6.26% |
1 ONDO | $1.24 | $1.32 | -6.26% |
5 ONDO | $6.2 | $6.62 | -6.26% |
10 ONDO | $12.41 | $13.24 | -6.26% |
50 ONDO | $62.05 | $66.18 | -6.26% |
100 ONDO | $124.09 | $132.37 | -6.26% |
500 ONDO | $620.47 | $661.83 | -6.26% |
1000 ONDO | $1,240.94 | $1,323.67 | -6.26% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:20 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ONDO | $0.6205 | $0.1589 | +291.76% |
1 ONDO | $1.24 | $0.3177 | +291.76% |
5 ONDO | $6.2 | $1.59 | +291.76% |
10 ONDO | $12.41 | $3.18 | +291.76% |
50 ONDO | $62.05 | $15.89 | +291.76% |
100 ONDO | $124.09 | $31.77 | +291.76% |
500 ONDO | $620.47 | $158.85 | +291.76% |
1000 ONDO | $1,240.94 | $317.7 | +291.76% |
Dự đoán giá Ondo
Giá của ONDO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ONDO, giá ONDO dự kiến sẽ đạt $1.37 vào năm 2026.
Giá của ONDO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ONDO dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2031, giá ONDO dự kiến sẽ đạt $2.44 với ROI tích lũy là +97.52%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ondo phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ondo thành một số loại tiền fiat khác.
Ondo đến TWD
1 ONDO thành NT$ 40.63 TWD

Ondo đến CNY
1 ONDO thành ¥ 9.01 CNY

Ondo đến ISK
1 ONDO thành kr 173.58 ISK
Ondo đến USD
1 ONDO thành $ 1.24 USD

Ondo đến AUD
1 ONDO thành $ 1.95 AUD

Ondo đến EUR
1 ONDO thành € 1.19 EUR

Ondo đến CAD
1 ONDO thành $ 1.76 CAD

Ondo đến KRW
1 ONDO thành ₩ 1,782.87 KRW

Ondo đến JPY
1 ONDO thành ¥ 186.21 JPY

Ondo đến GBP
1 ONDO thành £ 0.9838 GBP

Ondo đến BRL
1 ONDO thành R$ 7.09 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ondo.
Pi đến ISK
1 PI thành kr 140.53 ISK

PancakeSwap đến ISK
1 CAKE thành kr 337.23 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr 381.57 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr 0.01315 ISK

Aptos đến ISK
1 APT thành kr 907.82 ISK

Sonic (prev. FTM) đến ISK
1 S thành kr 108.52 ISK

Sei đến ISK
1 SEI thành kr 35.74 ISK

Bittensor đến ISK
1 TAO thành kr 63,119.3 ISK

Berachain đến ISK
1 BERA thành kr 1,077.81 ISK

Radiant Capital đến ISK
1 RDNT thành kr 4.56 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.