![base info PAID](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/938497ed8c748ef7e03296cd50fedd9c1710263094424.png)
![PAID](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/938497ed8c748ef7e03296cd50fedd9c1710263094424.png)
PAID
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi PAID(PAID) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PAID với giá trị 1 PAID cho 590.65 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PAID phổ biến nhất là PAID sang IDR, trong đó mã của PAID là PAID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PAID thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, PAID đã thay đổi +4.95% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PAID(PAID) đã thay đổi +4.95% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PAID trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp583.48 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/08 16:30:33(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua PAID
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua PAID (PAID)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua PAID trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PAID (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAID bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PAID (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PAID lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PAID sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAID thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi PAID thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PAID là Rp 590.65 mỗi PAID, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 281,141,318,159.36 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 475,986,780 PAID. Khối lượng giao dịch của PAID đã thay đổi -45.49% (Rp -199,249,730.39 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAID là Rp 438,015,463.87.
Vốn hoá thị trường
$17.20M
Khối lượng 24h
$14.61K
Nguồn cung lưu hành
475.99M PAID
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của PAID đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PAID là Rp 590.65 IDR , nghĩa là để mua 5 PAID, bạn phải trả Rp 2,953.25 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.001693 PAID, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.08465 PAID, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAID thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -28.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.95%, đạt mức cao nhất là 590.7 IDR và mức thấp nhất là 559.48 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PAID là Rp 1,126.04 IDR , thay đổi -47.55% so với giá hiện tại. PAID đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.94% so với năm trước.
-Rp
4,308.71IDRPAID đến IDR
Số lượng
23:27 hôm nay
0.5 PAID
Rp295.32
1 PAID
Rp590.65
5 PAID
Rp2,953.25
10 PAID
Rp5,906.49
50 PAID
Rp29,532.47
100 PAID
Rp59,064.94
500 PAID
Rp295,324.71
1000 PAID
Rp590,649.42
IDR đến PAID
Số lượng23:27 hôm nay
0.5IDR0.0008465 PAID
1IDR0.001693 PAID
5IDR0.008465 PAID
10IDR0.01693 PAID
50IDR0.08465 PAID
100IDR0.1693 PAID
500IDR0.8465 PAID
1000IDR1.69 PAID
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PAID | $0.01807 | $0.01722 | +4.95% |
1 PAID | $0.03614 | $0.03443 | +4.95% |
5 PAID | $0.1807 | $0.1722 | +4.95% |
10 PAID | $0.3614 | $0.3443 | +4.95% |
50 PAID | $1.81 | $1.72 | +4.95% |
100 PAID | $3.61 | $3.44 | +4.95% |
500 PAID | $18.07 | $17.22 | +4.95% |
1000 PAID | $36.14 | $34.43 | +4.95% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PAID | $0.01807 | $0.03445 | -47.55% |
1 PAID | $0.03614 | $0.06889 | -47.55% |
5 PAID | $0.1807 | $0.3445 | -47.55% |
10 PAID | $0.3614 | $0.6889 | -47.55% |
50 PAID | $1.81 | $3.44 | -47.55% |
100 PAID | $3.61 | $6.89 | -47.55% |
500 PAID | $18.07 | $34.45 | -47.55% |
1000 PAID | $36.14 | $68.89 | -47.55% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PAID | $0.01807 | $0.1499 | -87.94% |
1 PAID | $0.03614 | $0.2997 | -87.94% |
5 PAID | $0.1807 | $1.5 | -87.94% |
10 PAID | $0.3614 | $3 | -87.94% |
50 PAID | $1.81 | $14.99 | -87.94% |
100 PAID | $3.61 | $29.97 | -87.94% |
500 PAID | $18.07 | $149.87 | -87.94% |
1000 PAID | $36.14 | $299.74 | -87.94% |
Dự đoán giá PAID
Giá của PAID vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PAID, giá PAID dự kiến sẽ đạt $0.04341 vào năm 2026.
Giá của PAID vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PAID dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2031, giá PAID dự kiến sẽ đạt $0.09610 với ROI tích lũy là +168.81%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi PAID phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của PAID thành một số loại tiền fiat khác.
PAID đến TWD
1 PAID thành NT$ 1.19 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
PAID đến CNY
1 PAID thành ¥ 0.2636 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
PAID đến USD
1 PAID thành $ 0.03614 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
PAID đến AUD
1 PAID thành $ 0.05762 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
PAID đến IDR
1 PAID thành Rp 590.65 IDR
PAID đến EUR
1 PAID thành € 0.03499 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
PAID đến CAD
1 PAID thành $ 0.05167 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
PAID đến KRW
1 PAID thành ₩ 52.59 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
PAID đến JPY
1 PAID thành ¥ 5.47 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
PAID đến GBP
1 PAID thành £ 0.02913 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
PAID đến BRL
1 PAID thành R$ 0.2098 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với PAID.
BinaryX đến IDR
1 BNX thành Rp 6,037.14 IDR
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp 10,069,176.78 IDR
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Bitgert đến IDR
1 BRISE thành Rp 0.001832 IDR
![other assets Bitgert](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e6d3177668b00e99106ebbac34a3eb531710522383159.png)
PancakeSwap đến IDR
1 CAKE thành Rp 28,314.3 IDR
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Popcat (SOL) đến IDR
1 POPCAT thành Rp 4,607.55 IDR
![other assets Popcat (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a971b4457356725ab9eec1bf01157c251712164208943.png)
Gods Unchained đến IDR
1 GODS thành Rp 3,507.62 IDR
![other assets Gods Unchained](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/28567693a76bbe366503006a4babf87d1710867879055.png)
Arkham đến IDR
1 ARKM thành Rp 11,330.69 IDR
![other assets Arkham](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ed4db93c631315721f1a076c151db0e21710522895684.png)
MOBOX đến IDR
1 MBOX thành Rp 1,913.79 IDR
![other assets MOBOX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/29e89cd4e406b24903065d131c318dd71710522320060.png)
Vine Coin đến IDR
1 VINE thành Rp 2,008.53 IDR
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Nakamoto Games đến IDR
1 NAKA thành Rp 9,164.61 IDR
![other assets Nakamoto Games](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/nakamoto-games.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa PAID và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như PAID và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của PAID theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)