

PSP
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/09 20:12:37 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ParaSwap(PSP) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PSP với giá trị 1 PSP cho 7.09 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ParaSwap phổ biến nhất là PSP sang HUF, trong đó mã của ParaSwap là PSP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PSP thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá ParaSwap (PSP) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, ParaSwap đã thay đổi -5.86% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ParaSwap(PSP) đã thay đổi -5.86% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi +6.23% thành PSP trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi PSP sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PSP sang HUF
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ParaSwap trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PSP (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSP bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PSP (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PSP lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PSP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSP thành HUF?
Tỷ lệ chuyển đổi ParaSwap thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ParaSwap là Ft 7.09 mỗi PSP, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 5,281,549,542.88 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 744,976,900 PSP. Khối lượng giao dịch của ParaSwap đã thay đổi -0.02% (Ft -4,767.36 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSP là Ft 21,969,393.18.
Vốn hóa thị trường PSP
$14.36M
Khối lượng PSP 24 giờ
$59.72K
Nguồn cung lưu hành PSP
744.98M PSP
Bảng chuyển đổi từ PSP sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của ParaSwap đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PSP là Ft 7.09 HUF , nghĩa là để mua 5 PSP, bạn phải trả Ft 35.45 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.1411 PSP, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 7.05 PSP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSP thành Forint Hungary đã thay đổi -16.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.86%, đạt mức cao nhất là 7.6 HUF và mức thấp nhất là 7.04 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 PSP là Ft 7.8 HUF , thay đổi -9.16% so với giá hiện tại. ParaSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.54% so với năm trước.
-Ft
14.75HUFPSP đến HUF
Số lượng
20:12 hôm nay
0.5 PSP
Ft3.54
1 PSP
Ft7.09
5 PSP
Ft35.45
10 PSP
Ft70.9
50 PSP
Ft354.48
100 PSP
Ft708.95
500 PSP
Ft3,544.77
1000 PSP
Ft7,089.55
HUF đến PSP
Số lượng20:12 hôm nay
0.5HUF0.07053 PSP
1HUF0.1411 PSP
5HUF0.7053 PSP
10HUF1.41 PSP
50HUF7.05 PSP
100HUF14.11 PSP
500HUF70.53 PSP
1000HUF141.05 PSP
PSP sang HUF Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PSP | $0.009638 | $0.01024 | -5.86% |
1 PSP | $0.01928 | $0.02048 | -5.86% |
5 PSP | $0.09638 | $0.1024 | -5.86% |
10 PSP | $0.1928 | $0.2048 | -5.86% |
50 PSP | $0.9638 | $1.02 | -5.86% |
100 PSP | $1.93 | $2.05 | -5.86% |
500 PSP | $9.64 | $10.24 | -5.86% |
1000 PSP | $19.28 | $20.48 | -5.86% |
PSP sang HUF Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:12 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PSP | $0.009638 | $0.01061 | -9.16% |
1 PSP | $0.01928 | $0.02122 | -9.16% |
5 PSP | $0.09638 | $0.1061 | -9.16% |
10 PSP | $0.1928 | $0.2122 | -9.16% |
50 PSP | $0.9638 | $1.06 | -9.16% |
100 PSP | $1.93 | $2.12 | -9.16% |
500 PSP | $9.64 | $10.61 | -9.16% |
1000 PSP | $19.28 | $21.22 | -9.16% |
PSP sang HUF Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:12 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PSP | $0.009638 | $0.02969 | -67.54% |
1 PSP | $0.01928 | $0.05938 | -67.54% |
5 PSP | $0.09638 | $0.2969 | -67.54% |
10 PSP | $0.1928 | $0.5938 | -67.54% |
50 PSP | $0.9638 | $2.97 | -67.54% |
100 PSP | $1.93 | $5.94 | -67.54% |
500 PSP | $9.64 | $29.69 | -67.54% |
1000 PSP | $19.28 | $59.38 | -67.54% |
Dự đoán giá ParaSwap
Giá của PSP vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PSP, giá PSP dự kiến sẽ đạt $0.01926 vào năm 2026.
Giá của PSP vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PSP dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2031, giá PSP dự kiến sẽ đạt $0.03428 với ROI tích lũy là +67.17%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi ParaSwap phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ParaSwap thành một số loại tiền fiat khác.
ParaSwap đến TWD
1 PSP thành NT$ 0.6331 TWD

ParaSwap đến CNY
1 PSP thành ¥ 0.1396 CNY

ParaSwap đến USD
1 PSP thành $ 0.01928 USD

ParaSwap đến AUD
1 PSP thành $ 0.03055 AUD

ParaSwap đến EUR
1 PSP thành € 0.01779 EUR

ParaSwap đến CAD
1 PSP thành $ 0.02770 CAD

ParaSwap đến KRW
1 PSP thành ₩ 27.9 KRW

ParaSwap đến JPY
1 PSP thành ¥ 2.85 JPY

ParaSwap đến GBP
1 PSP thành £ 0.01491 GBP

ParaSwap đến HUF
1 PSP thành Ft 7.09 HUF
ParaSwap đến BRL
1 PSP thành R$ 0.1116 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ParaSwap.
Pi đến HUF
1 PI thành Ft 475.27 HUF

SuperRare đến HUF
1 RARE thành Ft 28.43 HUF

Movement đến HUF
1 MOVE thành Ft 182.28 HUF

OG Fan Token đến HUF
1 OG thành Ft 1,525.29 HUF

THORChain đến HUF
1 RUNE thành Ft 440.97 HUF

Cronos đến HUF
1 CRO thành Ft 30.43 HUF

Sonic (prev. FTM) đến HUF
1 S thành Ft 166.17 HUF

Vine Coin đến HUF
1 VINE thành Ft 11.07 HUF

Audius đến HUF
1 AUDIO thành Ft 33.32 HUF

Notcoin đến HUF
1 NOT thành Ft 0.7282 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.