

PRQ
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/10 03:45:53 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi PARSIQ(PRQ) thành Real Brazil(BRL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PRQ với giá trị 1 PRQ cho 0.50 BRL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BRL
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PARSIQ phổ biến nhất là PRQ sang BRL, trong đó mã của PARSIQ là PRQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PRQ thành BRL
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá PARSIQ (PRQ) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, PARSIQ đã thay đổi -19.23% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PARSIQ(PRQ) đã thay đổi -19.23% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi +23.81% thành PRQ trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi PRQ sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRQ sang BRL
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua PARSIQ trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PRQ (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRQ bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán PRQ (hoặc USDT) lấy BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PRQ lấy BRL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PRQ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRQ thành BRL?
Tỷ lệ chuyển đổi PARSIQ thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PARSIQ là R$ 0.5015 mỗi PRQ, với tổng vốn hoá thị trường của R$ 155,580,422.46 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 310,256,860 PRQ. Khối lượng giao dịch của PARSIQ đã thay đổi +13.29% (R$ 2,078,218.15 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRQ là R$ 15,632,987.94.
Vốn hóa thị trường PRQ
$26.87M
Khối lượng PRQ 24 giờ
$3.06M
Nguồn cung lưu hành PRQ
310.26M PRQ
Bảng chuyển đổi từ PRQ sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của PARSIQ đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PRQ là R$ 0.5015 BRL , nghĩa là để mua 5 PRQ, bạn phải trả R$ 2.51 BRL . Ngược lại, R$1 BRL có thể được giao dịch lấy 1.99 PRQ, trong khi R$50 BRL có thể chuyển đổi thành 99.71 PRQ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRQ thành Real Brazil đã thay đổi -41.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.23%, đạt mức cao nhất là 0.6239 BRL và mức thấp nhất là 0.4872 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 PRQ là R$ 1.02 BRL , thay đổi -51.02% so với giá hiện tại. PARSIQ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.26% so với năm trước.
-R$
0.5272BRLPRQ đến BRL
Số lượng
03:45 am hôm nay
0.5 PRQ
R$0.2507
1 PRQ
R$0.5015
5 PRQ
R$2.51
10 PRQ
R$5.01
50 PRQ
R$25.07
100 PRQ
R$50.15
500 PRQ
R$250.73
1000 PRQ
R$501.46
BRL đến PRQ
Số lượng03:45 am hôm nay
0.5BRL0.9971 PRQ
1BRL1.99 PRQ
5BRL9.97 PRQ
10BRL19.94 PRQ
50BRL99.71 PRQ
100BRL199.42 PRQ
500BRL997.09 PRQ
1000BRL1,994.19 PRQ
PRQ sang BRL Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRQ | $0.04330 | $0.05360 | -19.23% |
1 PRQ | $0.08659 | $0.1072 | -19.23% |
5 PRQ | $0.4330 | $0.5360 | -19.23% |
10 PRQ | $0.8659 | $1.07 | -19.23% |
50 PRQ | $4.33 | $5.36 | -19.23% |
100 PRQ | $8.66 | $10.72 | -19.23% |
500 PRQ | $43.3 | $53.6 | -19.23% |
1000 PRQ | $86.59 | $107.2 | -19.23% |
PRQ sang BRL Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:45 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PRQ | $0.04330 | $0.08838 | -51.02% |
1 PRQ | $0.08659 | $0.1768 | -51.02% |
5 PRQ | $0.4330 | $0.8838 | -51.02% |
10 PRQ | $0.8659 | $1.77 | -51.02% |
50 PRQ | $4.33 | $8.84 | -51.02% |
100 PRQ | $8.66 | $17.68 | -51.02% |
500 PRQ | $43.3 | $88.38 | -51.02% |
1000 PRQ | $86.59 | $176.77 | -51.02% |
PRQ sang BRL Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:45 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PRQ | $0.04330 | $0.08882 | -51.26% |
1 PRQ | $0.08659 | $0.1776 | -51.26% |
5 PRQ | $0.4330 | $0.8882 | -51.26% |
10 PRQ | $0.8659 | $1.78 | -51.26% |
50 PRQ | $4.33 | $8.88 | -51.26% |
100 PRQ | $8.66 | $17.76 | -51.26% |
500 PRQ | $43.3 | $88.82 | -51.26% |
1000 PRQ | $86.59 | $177.64 | -51.26% |
Dự đoán giá PARSIQ
Giá của PRQ vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PRQ, giá PRQ dự kiến sẽ đạt $0.1049 vào năm 2026.
Giá của PRQ vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PRQ dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2031, giá PRQ dự kiến sẽ đạt $0.2474 với ROI tích lũy là +185.26%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi PARSIQ phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của PARSIQ thành một số loại tiền fiat khác.
PARSIQ đến TWD
1 PRQ thành NT$ 2.84 TWD

PARSIQ đến CNY
1 PRQ thành ¥ 0.6273 CNY

PARSIQ đến USD
1 PRQ thành $ 0.08659 USD

PARSIQ đến AUD
1 PRQ thành $ 0.1371 AUD

PARSIQ đến EUR
1 PRQ thành € 0.07979 EUR

PARSIQ đến CAD
1 PRQ thành $ 0.1244 CAD

PARSIQ đến KRW
1 PRQ thành ₩ 125.35 KRW

PARSIQ đến JPY
1 PRQ thành ¥ 12.77 JPY

PARSIQ đến GBP
1 PRQ thành £ 0.06697 GBP

PARSIQ đến BRL
1 PRQ thành R$ 0.5015 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với PARSIQ.
Bitcoin đến BRL
1 BTC thành R$ 476,179.16 BRL

Ethereum đến BRL
1 ETH thành R$ 11,910.35 BRL

XRP đến BRL
1 XRP thành R$ 12.6 BRL

Solana đến BRL
1 SOL thành R$ 734.77 BRL

Pi đến BRL
1 PI thành R$ 8.05 BRL

Dogecoin đến BRL
1 DOGE thành R$ 0.9956 BRL

Neurashi đến BRL
1 NEI thành R$ 0.04043 BRL

Cardano đến BRL
1 ADA thành R$ 4.3 BRL

OFFICIAL TRUMP đến BRL
1 TRUMP thành R$ 63.52 BRL

SuperRare đến BRL
1 RARE thành R$ 0.3859 BRL

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.