

RAMEN
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 19:59:09 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi RamenSwap(RAMEN) thành Dinar Algeria(DZD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RAMEN với giá trị 1 RAMEN cho 0.15 DZD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DZD
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RamenSwap phổ biến nhất là RAMEN sang DZD, trong đó mã của RamenSwap là RAMEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RAMEN thành DZD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá RamenSwap (RAMEN) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, RamenSwap đã thay đổi -1.54% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RamenSwap(RAMEN) đã thay đổi -1.54% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi +1.56% thành RAMEN trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua RamenSwap

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua RamenSwap (RAMEN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua RamenSwap trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RAMEN (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAMEN bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAMEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RAMEN (hoặc USDT) lấy DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RAMEN lấy DZD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RAMEN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy DZD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RamenSwap thành Dinar Algeria?
Tỷ lệ chuyển đổi RamenSwap thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RamenSwap là د.ج 0.1532 mỗi RAMEN, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج 0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RAMEN. Khối lượng giao dịch của RamenSwap đã thay đổi +523.56% (د.ج 31,313.22 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAMEN là د.ج 5,980.87.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$276.82523567
Nguồn cung lưu hành
0 RAMEN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của RamenSwap đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RAMEN là د.ج 0.1532 DZD , nghĩa là để mua 5 RAMEN, bạn phải trả د.ج 0.7660 DZD . Ngược lại, د.ج1 DZD có thể được giao dịch lấy 6.53 RAMEN, trong khi د.ج50 DZD có thể chuyển đổi thành 326.39 RAMEN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAMEN thành Dinar Algeria đã thay đổi -3.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.54%, đạt mức cao nhất là 0.1575 DZD và mức thấp nhất là 0.1532 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 RAMEN là د.ج 0.1666 DZD , thay đổi -8.04% so với giá hiện tại. RamenSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.44% so với năm trước.
-د.ج
0.002241DZDRAMEN đến DZD
Số lượng
19:59 hôm nay
0.5 RAMEN
د.ج0.07660
1 RAMEN
د.ج0.1532
5 RAMEN
د.ج0.7660
10 RAMEN
د.ج1.53
50 RAMEN
د.ج7.66
100 RAMEN
د.ج15.32
500 RAMEN
د.ج76.6
1000 RAMEN
د.ج153.19
DZD đến RAMEN
Số lượng19:59 hôm nay
0.5DZD3.26 RAMEN
1DZD6.53 RAMEN
5DZD32.64 RAMEN
10DZD65.28 RAMEN
50DZD326.39 RAMEN
100DZD652.78 RAMEN
500DZD3,263.89 RAMEN
1000DZD6,527.79 RAMEN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RAMEN | $0.0005686 | $0.0005774 | -1.54% |
1 RAMEN | $0.001137 | $0.001155 | -1.54% |
5 RAMEN | $0.005686 | $0.005774 | -1.54% |
10 RAMEN | $0.01137 | $0.01155 | -1.54% |
50 RAMEN | $0.05686 | $0.05774 | -1.54% |
100 RAMEN | $0.1137 | $0.1155 | -1.54% |
500 RAMEN | $0.5686 | $0.5774 | -1.54% |
1000 RAMEN | $1.14 | $1.15 | -1.54% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:59 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RAMEN | $0.0005686 | $0.0006183 | -8.04% |
1 RAMEN | $0.001137 | $0.001237 | -8.04% |
5 RAMEN | $0.005686 | $0.006183 | -8.04% |
10 RAMEN | $0.01137 | $0.01237 | -8.04% |
50 RAMEN | $0.05686 | $0.06183 | -8.04% |
100 RAMEN | $0.1137 | $0.1237 | -8.04% |
500 RAMEN | $0.5686 | $0.6183 | -8.04% |
1000 RAMEN | $1.14 | $1.24 | -8.04% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:59 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RAMEN | $0.0005686 | $0.0005769 | -1.44% |
1 RAMEN | $0.001137 | $0.001154 | -1.44% |
5 RAMEN | $0.005686 | $0.005769 | -1.44% |
10 RAMEN | $0.01137 | $0.01154 | -1.44% |
50 RAMEN | $0.05686 | $0.05769 | -1.44% |
100 RAMEN | $0.1137 | $0.1154 | -1.44% |
500 RAMEN | $0.5686 | $0.5769 | -1.44% |
1000 RAMEN | $1.14 | $1.15 | -1.44% |
Dự đoán giá RamenSwap
Giá của RAMEN vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RAMEN, giá RAMEN dự kiến sẽ đạt $0.001237 vào năm 2026.
Giá của RAMEN vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá RAMEN dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2031, giá RAMEN dự kiến sẽ đạt $0.001880 với ROI tích lũy là +62.87%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi RamenSwap phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của RamenSwap thành một số loại tiền fiat khác.
RamenSwap đến TWD
1 RAMEN thành NT$ 0.03727 TWD

RamenSwap đến CNY
1 RAMEN thành ¥ 0.008247 CNY

RamenSwap đến USD
1 RAMEN thành $ 0.001137 USD

RamenSwap đến DZD
1 RAMEN thành د.ج 0.1533 DZD
RamenSwap đến AUD
1 RAMEN thành $ 0.001784 AUD

RamenSwap đến EUR
1 RAMEN thành € 0.001088 EUR

RamenSwap đến CAD
1 RAMEN thành $ 0.001615 CAD

RamenSwap đến KRW
1 RAMEN thành ₩ 1.63 KRW

RamenSwap đến JPY
1 RAMEN thành ¥ 0.1701 JPY

RamenSwap đến GBP
1 RAMEN thành £ 0.0008994 GBP

RamenSwap đến BRL
1 RAMEN thành R$ 0.006476 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với RamenSwap.
Bitcoin đến DZD
1 BTC thành د.ج 12,860,070.23 DZD

Ethereum đến DZD
1 ETH thành د.ج 356,505.5 DZD

Solana đến DZD
1 SOL thành د.ج 22,711.02 DZD

KAITO đến DZD
1 KAITO thành د.ج 220.64 DZD

Sonic (prev. FTM) đến DZD
1 S thành د.ج 112.99 DZD

Litecoin đến DZD
1 LTC thành د.ج 16,770.53 DZD

BinaryX đến DZD
1 BNX thành د.ج 167.66 DZD

Dogecoin đến DZD
1 DOGE thành د.ج 32.19 DZD

dogwifhat đến DZD
1 WIF thành د.ج 85.5 DZD

Pepe đến DZD
1 PEPE thành د.ج 0.001227 DZD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
كيفية بيع PI
منصة Bitget تُدرج عملة PI - يُمكنك شراء PI أو بيعها بسرعة على Bitget!
تداول الآن
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.