RAZE
MKD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Raze Network(RAZE) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RAZE với giá trị 1 RAZE cho 0.06 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Raze Network phổ biến nhất là RAZE sang MKD, trong đó mã của Raze Network là RAZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RAZE thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Raze Network đã thay đổi -3.69% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Raze Network(RAZE) đã thay đổi -3.69% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành RAZE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ден0.05985 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ден0.06021 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/14 00:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Raze Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Raze Network (RAZE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Raze Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RAZE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAZE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RAZE (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RAZE lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RAZE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Raze Network thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Raze Network thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Raze Network là ден 0.05646 mỗi RAZE, với tổng vốn hoá thị trường của ден 6,701,348.7 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 118,690,910 RAZE. Khối lượng giao dịch của Raze Network đã thay đổi -97.93% (ден -596,938.09 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAZE là ден 609,563.99.
Vốn hoá thị trường
$114.98K
Khối lượng 24h
$216.62681585
Nguồn cung lưu hành
118.69M RAZE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Raze Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RAZE là ден 0.05646 MKD , nghĩa là để mua 5 RAZE, bạn phải trả ден 0.2823 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 17.71 RAZE, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 885.57 RAZE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAZE thành Denar Macedonia đã thay đổi -4.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.69%, đạt mức cao nhất là 0.05990 MKD và mức thấp nhất là 0.05555 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RAZE là ден 0.08020 MKD , thay đổi -29.62% so với giá hiện tại. Raze Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.72% so với năm trước.
-ден
0.1859MKDRAZE đến MKD
Số lượng
04:56 am hôm nay
0.5 RAZE
ден0.02823
1 RAZE
ден0.05646
5 RAZE
ден0.2823
10 RAZE
ден0.5646
50 RAZE
ден2.82
100 RAZE
ден5.65
500 RAZE
ден28.23
1000 RAZE
ден56.46
MKD đến RAZE
Số lượng04:56 am hôm nay
0.5MKD8.86 RAZE
1MKD17.71 RAZE
5MKD88.56 RAZE
10MKD177.11 RAZE
50MKD885.57 RAZE
100MKD1,771.15 RAZE
500MKD8,855.75 RAZE
1000MKD17,711.5 RAZE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RAZE | $0.0004844 | $0.0005029 | -3.69% |
1 RAZE | $0.0009687 | $0.001006 | -3.69% |
5 RAZE | $0.004844 | $0.005029 | -3.69% |
10 RAZE | $0.009687 | $0.01006 | -3.69% |
50 RAZE | $0.04844 | $0.05029 | -3.69% |
100 RAZE | $0.09687 | $0.1006 | -3.69% |
500 RAZE | $0.4844 | $0.5029 | -3.69% |
1000 RAZE | $0.9687 | $1.01 | -3.69% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:56 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RAZE | $0.0004844 | $0.0006880 | -29.62% |
1 RAZE | $0.0009687 | $0.001376 | -29.62% |
5 RAZE | $0.004844 | $0.006880 | -29.62% |
10 RAZE | $0.009687 | $0.01376 | -29.62% |
50 RAZE | $0.04844 | $0.06880 | -29.62% |
100 RAZE | $0.09687 | $0.1376 | -29.62% |
500 RAZE | $0.4844 | $0.6880 | -29.62% |
1000 RAZE | $0.9687 | $1.38 | -29.62% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:56 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RAZE | $0.0004844 | $0.002079 | -76.72% |
1 RAZE | $0.0009687 | $0.004158 | -76.72% |
5 RAZE | $0.004844 | $0.02079 | -76.72% |
10 RAZE | $0.009687 | $0.04158 | -76.72% |
50 RAZE | $0.04844 | $0.2079 | -76.72% |
100 RAZE | $0.09687 | $0.4158 | -76.72% |
500 RAZE | $0.4844 | $2.08 | -76.72% |
1000 RAZE | $0.9687 | $4.16 | -76.72% |
Dự đoán giá Raze Network
Giá của RAZE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RAZE, giá RAZE dự kiến sẽ đạt $0.0005299 vào năm 2025.
Giá của RAZE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá RAZE dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá RAZE dự kiến sẽ đạt $0.0009332 với ROI tích lũy là -8.86%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Celo
Hướng dẫn mua Origin Protocol
Hướng dẫn mua OMG Network
Hướng dẫn mua Karmaverse
Hướng dẫn mua beFITTER
Hướng dẫn mua PancakeSwap
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
Hướng dẫn mua SingularityNET
Hướng dẫn mua Image Generation AI
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
Hướng dẫn mua Oraichain
Chuyển đổi Raze Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Raze Network thành một số loại tiền fiat khác.
Raze Network đến USD
1 RAZE thành $ 0.0009687 USD
Raze Network đến GBP
1 RAZE thành £ 0.0007637 GBP
Raze Network đến EUR
1 RAZE thành € 0.0009183 EUR
Raze Network đến KRW
1 RAZE thành ₩ 1.36 KRW
Raze Network đến CAD
1 RAZE thành $ 0.001357 CAD
Raze Network đến AUD
1 RAZE thành $ 0.001497 AUD
Raze Network đến JPY
1 RAZE thành ¥ 0.1511 JPY
Raze Network đến BRL
1 RAZE thành R$ 0.005624 BRL
Raze Network đến CNY
1 RAZE thành ¥ 0.007010 CNY
Raze Network đến TWD
1 RAZE thành NT$ 0.03156 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Raze Network.
EGO đến MKD
1 EGO thành ден 1.25 MKD
Super Trump Coin đến MKD
1 STRUMP thành ден 0.1835 MKD
Bitcoin đến MKD
1 BTC thành ден 5,247,539 MKD
SolarX đến MKD
1 SXCH thành ден -- MKD
Dogecoin đến MKD
1 DOGE thành ден 22.88 MKD
Solana đến MKD
1 SOL thành ден 12,758.17 MKD
Bonk đến MKD
1 BONK thành ден 0.002264 MKD
Cardano đến MKD
1 ADA thành ден 33.37 MKD
Artificial Superintelligence Alliance đến MKD
1 FET thành ден 75.79 MKD
XRP đến MKD
1 XRP thành ден 40.83 MKD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Raze Network và MKD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Raze Network và MKD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Raze Network theo MKD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.