RFD
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Refund(RFD) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RFD với giá trị 1 RFD cho 0 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Refund phổ biến nhất là RFD sang EUR, trong đó mã của Refund là RFD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RFD thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Refund đã thay đổi -9.07% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Refund(RFD) đã thay đổi -9.07% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RFD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/12/27 00:40:02(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Refund
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Refund (RFD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Refund trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RFD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RFD (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RFD lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RFD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Refund thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Refund thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Refund là € 0 mỗi RFD, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RFD. Khối lượng giao dịch của Refund đã thay đổi 0.00% (€ 0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFD là € 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 RFD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Refund đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RFD là € 0 EUR , nghĩa là để mua 5 RFD, bạn phải trả € 0 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy Infinity RFD, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành Infinity RFD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFD thành Euro đã thay đổi -11.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.07%, đạt mức cao nhất là 0.0001198 EUR và mức thấp nhất là 0.0001089 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RFD là € 0.{4}1437 EUR , thay đổi -11.65% so với giá hiện tại. Refund đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+€
0.0001089EURRFD đến EUR
Số lượng
08:01 am hôm nay
0.5 RFD
€0
1 RFD
€0
5 RFD
€0
10 RFD
€0
50 RFD
€0
100 RFD
€0
500 RFD
€0
1000 RFD
€0
EUR đến RFD
Số lượng08:01 am hôm nay
0.5EURInfinity RFD
1EURInfinity RFD
5EURInfinity RFD
10EURInfinity RFD
50EURInfinity RFD
100EURInfinity RFD
500EURInfinity RFD
1000EURInfinity RFD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RFD | $0.00 | $0.{5}5654 | -9.07% |
1 RFD | $0.00 | $0.{4}1131 | -9.07% |
5 RFD | $0.00 | $0.{4}5654 | -9.07% |
10 RFD | $0.00 | $0.0001131 | -9.07% |
50 RFD | $0.00 | $0.0005654 | -9.07% |
100 RFD | $0.00 | $0.001131 | -9.07% |
500 RFD | $0.00 | $0.005654 | -9.07% |
1000 RFD | $0.00 | $0.01131 | -9.07% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:01 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RFD | $0.00 | $0.{5}7477 | -11.65% |
1 RFD | $0.00 | $0.{4}1495 | -11.65% |
5 RFD | $0.00 | $0.{4}7477 | -11.65% |
10 RFD | $0.00 | $0.0001495 | -11.65% |
50 RFD | $0.00 | $0.0007477 | -11.65% |
100 RFD | $0.00 | $0.001495 | -11.65% |
500 RFD | $0.00 | $0.007477 | -11.65% |
1000 RFD | $0.00 | $0.01495 | -11.65% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:01 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RFD | $0.00 | $-0.{4}5669 | 0.00% |
1 RFD | $0.00 | $-0.0001134 | 0.00% |
5 RFD | $0.00 | $-0.0005669 | 0.00% |
10 RFD | $0.00 | $-0.001134 | 0.00% |
50 RFD | $0.00 | $-0.005669 | 0.00% |
100 RFD | $0.00 | $-0.01134 | 0.00% |
500 RFD | $0.00 | $-0.05669 | 0.00% |
1000 RFD | $0.00 | $-0.1134 | 0.00% |
Dự đoán giá Refund
Giá của RFD vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RFD, giá RFD dự kiến sẽ đạt $0.0001008 vào năm 2025.
Giá của RFD vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá RFD dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá RFD dự kiến sẽ đạt $0.0001381 với ROI tích lũy là +0.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Adventure Gold
Hướng dẫn mua New Kind of Network
Hướng dẫn mua Reserve Protocol
Hướng dẫn mua 1inch Network
Hướng dẫn mua Loopring
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
Hướng dẫn mua Immutable
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
Hướng dẫn mua Spell Token
Hướng dẫn mua Frax Protocol
Hướng dẫn mua Atlético Madrid Fan Token
Chuyển đổi Refund phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Refund thành một số loại tiền fiat khác.
Refund đến USD
1 RFD thành $ 0 USD
Refund đến GBP
1 RFD thành £ 0 GBP
Refund đến EUR
1 RFD thành € 0 EUR
Refund đến KRW
1 RFD thành ₩ 0 KRW
Refund đến CAD
1 RFD thành $ 0 CAD
Refund đến AUD
1 RFD thành $ 0 AUD
Refund đến JPY
1 RFD thành ¥ 0 JPY
Refund đến BRL
1 RFD thành R$ 0 BRL
Refund đến CNY
1 RFD thành ¥ 0 CNY
Refund đến TWD
1 RFD thành NT$ 0 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Refund.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 91,236.51 EUR
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 3,192.35 EUR
XRP đến EUR
1 XRP thành € 2.06 EUR
GMT đến EUR
1 GMT thành € 0.1669 EUR
FTX Token đến EUR
1 FTT thành € 3.5 EUR
BNB đến EUR
1 BNB thành € 663.53 EUR
Bitget Token đến EUR
1 BGB thành € 6.63 EUR
THENA đến EUR
1 THE thành € 1.46 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 179.36 EUR
TRON đến EUR
1 TRX thành € 0.2463 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Refund và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Refund và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Refund theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.