

REVV
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/21 13:50:12 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi REVV(REVV) thành Yên Nhật(JPY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 REVV với giá trị 1 REVV cho 0.29 JPY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin JPY
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá REVV phổ biến nhất là REVV sang JPY, trong đó mã của REVV là REVV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi REVV thành JPY
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá REVV (REVV) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, REVV đã thay đổi -2.05% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy REVV(REVV) đã thay đổi -2.05% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi +2.10% thành REVV trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua REVV

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua REVV (REVV)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua REVV trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua REVV (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REVV bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REVV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán REVV (hoặc USDT) lấy JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp REVV lấy JPY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi REVV sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy JPY trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REVV thành Yên Nhật?
Tỷ lệ chuyển đổi REVV thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của REVV là ¥ 0.2926 mỗi REVV, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 348,388,503.71 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,190,694,700 REVV. Khối lượng giao dịch của REVV đã thay đổi +5.04% (¥ 4,156,587.61 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REVV là ¥ 82,499,803.73.
Vốn hoá thị trường
$2.32M
Khối lượng 24h
$576.27K
Nguồn cung lưu hành
1.19B REVV
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của REVV đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 REVV là ¥ 0.2926 JPY , nghĩa là để mua 5 REVV, bạn phải trả ¥ 1.46 JPY . Ngược lại, ¥1 JPY có thể được giao dịch lấy 3.42 REVV, trong khi ¥50 JPY có thể chuyển đổi thành 170.89 REVV, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 REVV thành Yên Nhật đã thay đổi +7.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.05%, đạt mức cao nhất là 0.2986 JPY và mức thấp nhất là 0.2888 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 REVV là ¥ 0.4080 JPY , thay đổi -28.29% so với giá hiện tại. REVV đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.43% so với năm trước.
-¥
1.59JPYREVV đến JPY
Số lượng
13:50 hôm nay
0.5 REVV
¥0.1463
1 REVV
¥0.2926
5 REVV
¥1.46
10 REVV
¥2.93
50 REVV
¥14.63
100 REVV
¥29.26
500 REVV
¥146.3
1000 REVV
¥292.59
JPY đến REVV
Số lượng13:50 hôm nay
0.5JPY1.71 REVV
1JPY3.42 REVV
5JPY17.09 REVV
10JPY34.18 REVV
50JPY170.89 REVV
100JPY341.77 REVV
500JPY1,708.86 REVV
1000JPY3,417.72 REVV
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 REVV | $0.0009729 | $0.0009933 | -2.05% |
1 REVV | $0.001946 | $0.001987 | -2.05% |
5 REVV | $0.009729 | $0.009933 | -2.05% |
10 REVV | $0.01946 | $0.01987 | -2.05% |
50 REVV | $0.09729 | $0.09933 | -2.05% |
100 REVV | $0.1946 | $0.1987 | -2.05% |
500 REVV | $0.9729 | $0.9933 | -2.05% |
1000 REVV | $1.95 | $1.99 | -2.05% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:50 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 REVV | $0.0009729 | $0.001357 | -28.29% |
1 REVV | $0.001946 | $0.002713 | -28.29% |
5 REVV | $0.009729 | $0.01357 | -28.29% |
10 REVV | $0.01946 | $0.02713 | -28.29% |
50 REVV | $0.09729 | $0.1357 | -28.29% |
100 REVV | $0.1946 | $0.2713 | -28.29% |
500 REVV | $0.9729 | $1.36 | -28.29% |
1000 REVV | $1.95 | $2.71 | -28.29% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:50 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 REVV | $0.0009729 | $0.006250 | -84.43% |
1 REVV | $0.001946 | $0.01250 | -84.43% |
5 REVV | $0.009729 | $0.06250 | -84.43% |
10 REVV | $0.01946 | $0.1250 | -84.43% |
50 REVV | $0.09729 | $0.6250 | -84.43% |
100 REVV | $0.1946 | $1.25 | -84.43% |
500 REVV | $0.9729 | $6.25 | -84.43% |
1000 REVV | $1.95 | $12.5 | -84.43% |
Dự đoán giá REVV
Giá của REVV vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của REVV, giá REVV dự kiến sẽ đạt $0.001891 vào năm 2026.
Giá của REVV vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá REVV dự kiến sẽ thay đổi +20.00%. Đến cuối năm 2031, giá REVV dự kiến sẽ đạt $0.002170 với ROI tích lũy là +12.59%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi REVV phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của REVV thành một số loại tiền fiat khác.
REVV đến TWD
1 REVV thành NT$ 0.06376 TWD

REVV đến CNY
1 REVV thành ¥ 0.01412 CNY

REVV đến USD
1 REVV thành $ 0.001946 USD

REVV đến AUD
1 REVV thành $ 0.003046 AUD

REVV đến EUR
1 REVV thành € 0.001859 EUR

REVV đến CAD
1 REVV thành $ 0.002762 CAD

REVV đến KRW
1 REVV thành ₩ 2.79 KRW

REVV đến JPY
1 REVV thành ¥ 0.2926 JPY

REVV đến GBP
1 REVV thành £ 0.001538 GBP

REVV đến BRL
1 REVV thành R$ 0.01113 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với REVV.
Pi đến JPY
1 PI thành ¥ 101 JPY

Sonic (prev. FTM) đến JPY
1 S thành ¥ 137.47 JPY

BinaryX đến JPY
1 BNX thành ¥ 191.1 JPY

Arkham đến JPY
1 ARKM thành ¥ 106.72 JPY

Bitcoin đến JPY
1 BTC thành ¥ 14,957,626.35 JPY

Virtuals Protocol đến JPY
1 VIRTUAL thành ¥ 195.89 JPY

Maker đến JPY
1 MKR thành ¥ 223,644.95 JPY

Big Time đến JPY
1 BIGTIME thành ¥ 11.7 JPY

KAITO đến JPY
1 KAITO thành ¥ 272.91 JPY

Bitcoin Gold đến JPY
1 BTG thành ¥ 472.89 JPY

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.