

SCR
INR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 21:49:19 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Scroll(SCR) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SCR với giá trị 1 SCR cho 50.70 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Scroll phổ biến nhất là SCR sang INR, trong đó mã của Scroll là SCR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SCR thành INR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Scroll (SCR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Scroll đã thay đổi +1.57% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Scroll(SCR) đã thay đổi +1.57% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi -1.55% thành SCR trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Scroll

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Scroll (SCR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Scroll trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua SCR (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SCR bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SCR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
m matiasfast 41 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.799 BRL | Số lượng14.94 USDT Giới hạn50 - 86.63 BRL | ![]() | |
B Bastos07 126 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 5.835 BRL | Số lượng205.92 USDT Giới hạn50 - 1501.52 BRL | ![]() | |
A Avance Brokers ![]() 854 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.838 BRL | Số lượng11241.74 USDT Giới hạn100 - 50000 BRL | ![]() | |
M MerakiCorpCapGerLtda ![]() 813 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 5.838 BRL | Số lượng1826.77 USDT Giới hạn50 - 10700 BRL | ![]() | |
B BUY.AND.SELL-P2P ![]() 1080 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.839 BRL | Số lượng3242.05 USDT Giới hạn50 - 10000 BRL | ![]() |
Các ưu đãi bán SCR (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SCR lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SCR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
m matiasfast 41 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.799 BRL | Số lượng14.94 USDT Giới hạn50 - 86.63 BRL | ![]() | |
B Bastos07 126 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 5.835 BRL | Số lượng205.92 USDT Giới hạn50 - 1501.52 BRL | ![]() | |
A Avance Brokers ![]() 854 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.838 BRL | Số lượng11241.74 USDT Giới hạn100 - 50000 BRL | ![]() | |
M MerakiCorpCapGerLtda ![]() 813 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 5.838 BRL | Số lượng1826.77 USDT Giới hạn50 - 10700 BRL | ![]() | |
B BUY.AND.SELL-P2P ![]() 1080 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 5.839 BRL | Số lượng3242.05 USDT Giới hạn50 - 10000 BRL | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Scroll thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Scroll thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Scroll là ₹ 50.7 mỗi SCR, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ -- INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SCR. Khối lượng giao dịch của Scroll đã thay đổi --% (₹ -- INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SCR là ₹ --.
Vốn hoá thị trường
$--
Khối lượng 24h
$--
Nguồn cung lưu hành
-- SCR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Scroll đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SCR là ₹ 50.7 INR , nghĩa là để mua 5 SCR, bạn phải trả ₹ 253.49 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 0.01972 SCR, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 0.9862 SCR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SCR thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -7.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.57%, đạt mức cao nhất là 51.4 INR và mức thấp nhất là 49.13 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 SCR là ₹ 62.37 INR , thay đổi -18.72% so với giá hiện tại. Scroll đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1840.00% so với năm trước.
+₹
48.09INRSCR đến INR
Số lượng
21:49 hôm nay
0.5 SCR
₹25.35
1 SCR
₹50.7
5 SCR
₹253.49
10 SCR
₹506.98
50 SCR
₹2,534.92
100 SCR
₹5,069.84
500 SCR
₹25,349.18
1000 SCR
₹50,698.37
INR đến SCR
Số lượng21:49 hôm nay
0.5INR0.009862 SCR
1INR0.01972 SCR
5INR0.09862 SCR
10INR0.1972 SCR
50INR0.9862 SCR
100INR1.97 SCR
500INR9.86 SCR
1000INR19.72 SCR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SCR | $0.2910 | $0.2865 | +1.57% |
1 SCR | $0.5820 | $0.5730 | +1.57% |
5 SCR | $2.91 | $2.86 | +1.57% |
10 SCR | $5.82 | $5.73 | +1.57% |
50 SCR | $29.1 | $28.65 | +1.57% |
100 SCR | $58.2 | $57.3 | +1.57% |
500 SCR | $291 | $286.5 | +1.57% |
1000 SCR | $582 | $573 | +1.57% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:49 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SCR | $0.2910 | $0.3580 | -18.72% |
1 SCR | $0.5820 | $0.7160 | -18.72% |
5 SCR | $2.91 | $3.58 | -18.72% |
10 SCR | $5.82 | $7.16 | -18.72% |
50 SCR | $29.1 | $35.8 | -18.72% |
100 SCR | $58.2 | $71.6 | -18.72% |
500 SCR | $291 | $358 | -18.72% |
1000 SCR | $582 | $716 | -18.72% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:49 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SCR | $0.2910 | $0.01500 | +1840.00% |
1 SCR | $0.5820 | $0.03000 | +1840.00% |
5 SCR | $2.91 | $0.1500 | +1840.00% |
10 SCR | $5.82 | $0.3000 | +1840.00% |
50 SCR | $29.1 | $1.5 | +1840.00% |
100 SCR | $58.2 | $3 | +1840.00% |
500 SCR | $291 | $15 | +1840.00% |
1000 SCR | $582 | $30 | +1840.00% |
Dự đoán giá Scroll
Giá của SCR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SCR, giá SCR dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2026.
Giá của SCR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SCR dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2031, giá SCR dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là -100.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Scroll phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Scroll thành một số loại tiền fiat khác.
Scroll đến TWD
1 SCR thành NT$ 19.08 TWD

Scroll đến CNY
1 SCR thành ¥ 4.22 CNY

Scroll đến USD
1 SCR thành $ 0.5820 USD

Scroll đến AUD
1 SCR thành $ 0.9175 AUD

Scroll đến EUR
1 SCR thành € 0.5537 EUR

Scroll đến CAD
1 SCR thành $ 0.8319 CAD

Scroll đến INR
1 SCR thành ₹ 50.7 INR
Scroll đến KRW
1 SCR thành ₩ 833.33 KRW

Scroll đến JPY
1 SCR thành ¥ 86.79 JPY

Scroll đến GBP
1 SCR thành £ 0.4594 GBP

Scroll đến BRL
1 SCR thành R$ 3.35 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Scroll.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 7,682,232.42 INR

Ethereum đến INR
1 ETH thành ₹ 216,551.91 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 199.35 INR

Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 12,514.27 INR

Dogecoin đến INR
1 DOGE thành ₹ 18.26 INR

OFFICIAL TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹ 1,163.31 INR

Sui đến INR
1 SUI thành ₹ 253.8 INR

Cardano đến INR
1 ADA thành ₹ 58.91 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹ 54,044.07 INR

Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.0007194 INR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Как продать PI
Листинг PI на Bitget — купите или продайте PI быстро на Bitget!
Торговать
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.