

SINGLE
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/02 09:54:29 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Single Finance(SINGLE) thành Taka Bangladesh(BDT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SINGLE với giá trị 1 SINGLE cho 0.03 BDT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BDT
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang BDT, trong đó mã của Single Finance là SINGLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SINGLE thành BDT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Single Finance (SINGLE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Single Finance đã thay đổi -0.27% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Single Finance(SINGLE) đã thay đổi -0.27% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi +0.27% thành SINGLE trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Single Finance

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Single Finance (SINGLE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Single Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SINGLE (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SINGLE bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SINGLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SINGLE (hoặc USDT) lấy BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SINGLE lấy BDT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SINGLE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Single Finance thành Taka Bangladesh?
Tỷ lệ chuyển đổi Single Finance thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Single Finance là ৳ 0.03298 mỗi SINGLE, với tổng vốn hoá thị trường của ৳ 0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SINGLE. Khối lượng giao dịch của Single Finance đã thay đổi -33.66% (৳ -3,030.02 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SINGLE là ৳ 9,001.84.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$49.13505839
Nguồn cung lưu hành
0 SINGLE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Single Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SINGLE là ৳ 0.03298 BDT , nghĩa là để mua 5 SINGLE, bạn phải trả ৳ 0.1649 BDT . Ngược lại, ৳1 BDT có thể được giao dịch lấy 30.32 SINGLE, trong khi ৳50 BDT có thể chuyển đổi thành 1,515.87 SINGLE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SINGLE thành Taka Bangladesh đã thay đổi +8.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 0.03370 BDT và mức thấp nhất là 0.03333 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 SINGLE là ৳ 0.05330 BDT , thay đổi -37.87% so với giá hiện tại. Single Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.25% so với năm trước.
-৳
0.1273BDTSINGLE đến BDT
Số lượng
09:54 am hôm nay
0.5 SINGLE
৳0.01649
1 SINGLE
৳0.03298
5 SINGLE
৳0.1649
10 SINGLE
৳0.3298
50 SINGLE
৳1.65
100 SINGLE
৳3.3
500 SINGLE
৳16.49
1000 SINGLE
৳32.98
BDT đến SINGLE
Số lượng09:54 am hôm nay
0.5BDT15.16 SINGLE
1BDT30.32 SINGLE
5BDT151.59 SINGLE
10BDT303.17 SINGLE
50BDT1,515.87 SINGLE
100BDT3,031.73 SINGLE
500BDT15,158.67 SINGLE
1000BDT30,317.34 SINGLE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SINGLE | $0.0001357 | $0.0001361 | -0.27% |
1 SINGLE | $0.0002714 | $0.0002721 | -0.27% |
5 SINGLE | $0.001357 | $0.001361 | -0.27% |
10 SINGLE | $0.002714 | $0.002721 | -0.27% |
50 SINGLE | $0.01357 | $0.01361 | -0.27% |
100 SINGLE | $0.02714 | $0.02721 | -0.27% |
500 SINGLE | $0.1357 | $0.1361 | -0.27% |
1000 SINGLE | $0.2714 | $0.2721 | -0.27% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:54 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SINGLE | $0.0001357 | $0.0002193 | -37.87% |
1 SINGLE | $0.0002714 | $0.0004385 | -37.87% |
5 SINGLE | $0.001357 | $0.002193 | -37.87% |
10 SINGLE | $0.002714 | $0.004385 | -37.87% |
50 SINGLE | $0.01357 | $0.02193 | -37.87% |
100 SINGLE | $0.02714 | $0.04385 | -37.87% |
500 SINGLE | $0.1357 | $0.2193 | -37.87% |
1000 SINGLE | $0.2714 | $0.4385 | -37.87% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:54 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SINGLE | $0.0001357 | $0.0006594 | -79.25% |
1 SINGLE | $0.0002714 | $0.001319 | -79.25% |
5 SINGLE | $0.001357 | $0.006594 | -79.25% |
10 SINGLE | $0.002714 | $0.01319 | -79.25% |
50 SINGLE | $0.01357 | $0.06594 | -79.25% |
100 SINGLE | $0.02714 | $0.1319 | -79.25% |
500 SINGLE | $0.1357 | $0.6594 | -79.25% |
1000 SINGLE | $0.2714 | $1.32 | -79.25% |
Dự đoán giá Single Finance
Giá của SINGLE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SINGLE, giá SINGLE dự kiến sẽ đạt $0.0003263 vào năm 2026.
Giá của SINGLE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SINGLE dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá SINGLE dự kiến sẽ đạt $0.0005074 với ROI tích lũy là +85.28%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Single Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Single Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Single Finance đến TWD
1 SINGLE thành NT$ 0.008934 TWD

Single Finance đến CNY
1 SINGLE thành ¥ 0.001978 CNY

Single Finance đến BDT
1 SINGLE thành ৳ 0.03298 BDT
Single Finance đến USD
1 SINGLE thành $ 0.0002714 USD

Single Finance đến AUD
1 SINGLE thành $ 0.0004373 AUD

Single Finance đến EUR
1 SINGLE thành € 0.0002615 EUR

Single Finance đến CAD
1 SINGLE thành $ 0.0003926 CAD

Single Finance đến KRW
1 SINGLE thành ₩ 0.3967 KRW

Single Finance đến JPY
1 SINGLE thành ¥ 0.04088 JPY

Single Finance đến GBP
1 SINGLE thành £ 0.0002158 GBP

Single Finance đến BRL
1 SINGLE thành R$ 0.001597 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Single Finance.
AND IT'S GONE đến BDT
1 GONE thành ৳ 0.1813 BDT

Hedera đến BDT
1 HBAR thành ৳ 29.85 BDT

THORChain đến BDT
1 RUNE thành ৳ 158.67 BDT

Stellar đến BDT
1 XLM thành ৳ 38.93 BDT

Amp đến BDT
1 AMP thành ৳ 0.5965 BDT

Onyxcoin đến BDT
1 XCN thành ৳ 1.87 BDT

dKargo đến BDT
1 DKA thành ৳ 2.63 BDT

Algorand đến BDT
1 ALGO thành ৳ 30.38 BDT

pSTAKE Finance đến BDT
1 PSTAKE thành ৳ 3.28 BDT

Forta đến BDT
1 FORT thành ৳ 15.73 BDT

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.