

SKETCH
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 17:16:29 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Sketch Coin(SKETCH) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SKETCH với giá trị 1 SKETCH cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sketch Coin phổ biến nhất là SKETCH sang EUR, trong đó mã của Sketch Coin là SKETCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SKETCH thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Sketch Coin đã thay đổi -27.98% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sketch Coin(SKETCH) đã thay đổi -27.98% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi +38.85% thành SKETCH trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Sketch Coin

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Sketch Coin (SKETCH)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Sketch Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SKETCH (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKETCH bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKETCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SKETCH (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SKETCH lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SKETCH sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Sketch Coin thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Sketch Coin thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sketch Coin là € 0.0002981 mỗi SKETCH, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SKETCH. Khối lượng giao dịch của Sketch Coin đã thay đổi +127.02% (€ 3,006.01 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKETCH là € 2,366.53.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$5.63K
Nguồn cung lưu hành
0 SKETCH
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Sketch Coin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 SKETCH là € 0.0002981 EUR , nghĩa là để mua 5 SKETCH, bạn phải trả € 0.001490 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 3,354.81 SKETCH, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 167,740.72 SKETCH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKETCH thành Euro đã thay đổi -23.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -27.98%, đạt mức cao nhất là 0.0004313 EUR và mức thấp nhất là 0.0002094 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SKETCH là € 0.0004373 EUR , thay đổi -31.80% so với giá hiện tại. Sketch Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.20% so với năm trước.
-€
0.0003679EURSKETCH đến EUR
Số lượng
17:16 hôm nay
0.5 SKETCH
€0.0001490
1 SKETCH
€0.0002981
5 SKETCH
€0.001490
10 SKETCH
€0.002981
50 SKETCH
€0.01490
100 SKETCH
€0.02981
500 SKETCH
€0.1490
1000 SKETCH
€0.2981
EUR đến SKETCH
Số lượng17:16 hôm nay
0.5EUR1,677.41 SKETCH
1EUR3,354.81 SKETCH
5EUR16,774.07 SKETCH
10EUR33,548.14 SKETCH
50EUR167,740.72 SKETCH
100EUR335,481.43 SKETCH
500EUR1,677,407.17 SKETCH
1000EUR3,354,814.34 SKETCH
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SKETCH | $0.0001561 | $0.0002168 | -27.98% |
1 SKETCH | $0.0003121 | $0.0004336 | -27.98% |
5 SKETCH | $0.001561 | $0.002168 | -27.98% |
10 SKETCH | $0.003121 | $0.004336 | -27.98% |
50 SKETCH | $0.01561 | $0.02168 | -27.98% |
100 SKETCH | $0.03121 | $0.04336 | -27.98% |
500 SKETCH | $0.1561 | $0.2168 | -27.98% |
1000 SKETCH | $0.3121 | $0.4336 | -27.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:16 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SKETCH | $0.0001561 | $0.0002290 | -31.80% |
1 SKETCH | $0.0003121 | $0.0004580 | -31.80% |
5 SKETCH | $0.001561 | $0.002290 | -31.80% |
10 SKETCH | $0.003121 | $0.004580 | -31.80% |
50 SKETCH | $0.01561 | $0.02290 | -31.80% |
100 SKETCH | $0.03121 | $0.04580 | -31.80% |
500 SKETCH | $0.1561 | $0.2290 | -31.80% |
1000 SKETCH | $0.3121 | $0.4580 | -31.80% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:16 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SKETCH | $0.0001561 | $0.0003487 | -55.20% |
1 SKETCH | $0.0003121 | $0.0006974 | -55.20% |
5 SKETCH | $0.001561 | $0.003487 | -55.20% |
10 SKETCH | $0.003121 | $0.006974 | -55.20% |
50 SKETCH | $0.01561 | $0.03487 | -55.20% |
100 SKETCH | $0.03121 | $0.06974 | -55.20% |
500 SKETCH | $0.1561 | $0.3487 | -55.20% |
1000 SKETCH | $0.3121 | $0.6974 | -55.20% |
Dự đoán giá Sketch Coin
Giá của SKETCH vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SKETCH, giá SKETCH dự kiến sẽ đạt $0.0004943 vào năm 2026.
Giá của SKETCH vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SKETCH dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2031, giá SKETCH dự kiến sẽ đạt $0.0008299 với ROI tích lũy là +157.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Sketch Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Sketch Coin thành một số loại tiền fiat khác.
Sketch Coin đến TWD
1 SKETCH thành NT$ 0.01021 TWD

Sketch Coin đến CNY
1 SKETCH thành ¥ 0.002264 CNY

Sketch Coin đến USD
1 SKETCH thành $ 0.0003121 USD

Sketch Coin đến AUD
1 SKETCH thành $ 0.0004910 AUD

Sketch Coin đến EUR
1 SKETCH thành € 0.0002981 EUR

Sketch Coin đến CAD
1 SKETCH thành $ 0.0004440 CAD

Sketch Coin đến KRW
1 SKETCH thành ₩ 0.4463 KRW

Sketch Coin đến JPY
1 SKETCH thành ¥ 0.04672 JPY

Sketch Coin đến GBP
1 SKETCH thành £ 0.0002471 GBP

Sketch Coin đến BRL
1 SKETCH thành R$ 0.001789 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Sketch Coin.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 90,336.25 EUR

Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,542.04 EUR

Solana đến EUR
1 SOL thành € 146.15 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành € 2.33 EUR

Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.2155 EUR

Raydium đến EUR
1 RAY thành € 3.01 EUR

KAITO đến EUR
1 KAITO thành € 1.76 EUR

Sui đến EUR
1 SUI thành € 2.88 EUR

OFFICIAL TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành € 14.25 EUR

THORChain đến EUR
1 RUNE thành € 1.37 EUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Como vender PI
Listagem de PI na Bitget: compre ou venda PI com rapidez!
Operar agora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.