

STX
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/20 13:34:13 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Stacks(STX) thành Lev Bulgari(BGN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 STX với giá trị 1 STX cho 1.73 BGN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BGN
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stacks phổ biến nhất là STX sang BGN, trong đó mã của Stacks là STX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi STX thành BGN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Stacks (STX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Stacks đã thay đổi +2.11% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stacks(STX) đã thay đổi +2.11% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi -2.07% thành STX trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Stacks

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Stacks (STX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Stacks trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua STX (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STX bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán STX (hoặc USDT) lấy BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp STX lấy BGN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi STX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Stacks thành Lev Bulgari?
Tỷ lệ chuyển đổi Stacks thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Stacks là лв 1.73 mỗi STX, với tổng vốn hoá thị trường của лв 2,611,758,737.94 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,513,863,800 STX. Khối lượng giao dịch của Stacks đã thay đổi -25.97% (лв -23,156,177.76 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STX là лв 89,172,659.07.
Vốn hoá thị trường
$1.39B
Khối lượng 24h
$35.21M
Nguồn cung lưu hành
1.51B STX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Stacks đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 STX là лв 1.73 BGN , nghĩa là để mua 5 STX, bạn phải trả лв 8.63 BGN . Ngược lại, лв1 BGN có thể được giao dịch lấy 0.5796 STX, trong khi лв50 BGN có thể chuyển đổi thành 28.98 STX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 STX thành Lev Bulgari đã thay đổi -3.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.11%, đạt mức cao nhất là 1.74 BGN và mức thấp nhất là 1.64 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 STX là лв 2.71 BGN , thay đổi -36.44% so với giá hiện tại. Stacks đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.67% so với năm trước.
-лв
3.3BGNSTX đến BGN
Số lượng
13:34 hôm nay
0.5 STX
лв0.8626
1 STX
лв1.73
5 STX
лв8.63
10 STX
лв17.25
50 STX
лв86.26
100 STX
лв172.52
500 STX
лв862.61
1000 STX
лв1,725.23
BGN đến STX
Số lượng13:34 hôm nay
0.5BGN0.2898 STX
1BGN0.5796 STX
5BGN2.9 STX
10BGN5.8 STX
50BGN28.98 STX
100BGN57.96 STX
500BGN289.82 STX
1000BGN579.63 STX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STX | $0.4601 | $0.4506 | +2.11% |
1 STX | $0.9202 | $0.9011 | +2.11% |
5 STX | $4.6 | $4.51 | +2.11% |
10 STX | $9.2 | $9.01 | +2.11% |
50 STX | $46.01 | $45.06 | +2.11% |
100 STX | $92.02 | $90.11 | +2.11% |
500 STX | $460.09 | $450.57 | +2.11% |
1000 STX | $920.17 | $901.15 | +2.11% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:34 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 STX | $0.4601 | $0.7238 | -36.44% |
1 STX | $0.9202 | $1.45 | -36.44% |
5 STX | $4.6 | $7.24 | -36.44% |
10 STX | $9.2 | $14.48 | -36.44% |
50 STX | $46.01 | $72.38 | -36.44% |
100 STX | $92.02 | $144.75 | -36.44% |
500 STX | $460.09 | $723.77 | -36.44% |
1000 STX | $920.17 | $1,447.55 | -36.44% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:34 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 STX | $0.4601 | $1.34 | -65.67% |
1 STX | $0.9202 | $2.68 | -65.67% |
5 STX | $4.6 | $13.4 | -65.67% |
10 STX | $9.2 | $26.79 | -65.67% |
50 STX | $46.01 | $133.96 | -65.67% |
100 STX | $92.02 | $267.91 | -65.67% |
500 STX | $460.09 | $1,339.57 | -65.67% |
1000 STX | $920.17 | $2,679.14 | -65.67% |
Dự đoán giá Stacks
Giá của STX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của STX, giá STX dự kiến sẽ đạt $0.9972 vào năm 2026.
Giá của STX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá STX dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2031, giá STX dự kiến sẽ đạt $2.85 với ROI tích lũy là +222.31%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Stacks phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Stacks thành một số loại tiền fiat khác.
Stacks đến TWD
1 STX thành NT$ 30.13 TWD

Stacks đến CNY
1 STX thành ¥ 6.69 CNY

Stacks đến USD
1 STX thành $ 0.9202 USD

Stacks đến AUD
1 STX thành $ 1.44 AUD

Stacks đến EUR
1 STX thành € 0.8812 EUR

Stacks đến CAD
1 STX thành $ 1.31 CAD

Stacks đến BGN
1 STX thành лв 1.73 BGN
Stacks đến KRW
1 STX thành ₩ 1,322.55 KRW

Stacks đến JPY
1 STX thành ¥ 138.14 JPY

Stacks đến GBP
1 STX thành £ 0.7291 GBP

Stacks đến BRL
1 STX thành R$ 5.27 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Stacks.
Pi đến BGN
1 PI thành лв 1.61 BGN

PancakeSwap đến BGN
1 CAKE thành лв 4.51 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв 5.05 BGN

FLOKI đến BGN
1 FLOKI thành лв 0.0001764 BGN

Aptos đến BGN
1 APT thành лв 12.19 BGN

Sonic (prev. FTM) đến BGN
1 S thành лв 1.44 BGN

Sei đến BGN
1 SEI thành лв 0.4747 BGN

Bittensor đến BGN
1 TAO thành лв 855.48 BGN

Berachain đến BGN
1 BERA thành лв 14.69 BGN

Radiant Capital đến BGN
1 RDNT thành лв 0.06125 BGN

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.