

EURS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/09 13:00:45 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi STASIS EURO(EURS) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EURS với giá trị 1 EURS cho 0.99 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá STASIS EURO phổ biến nhất là EURS sang EUR, trong đó mã của STASIS EURO là EURS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EURS thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá STASIS EURO (EURS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, STASIS EURO đã thay đổi +0.19% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy STASIS EURO(EURS) đã thay đổi +0.19% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi -0.19% thành EURS trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi EURS sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EURS sang EUR
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua STASIS EURO trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EURS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EURS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EURS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EURS (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EURS lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EURS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EURS thành EUR?
Tỷ lệ chuyển đổi STASIS EURO thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của STASIS EURO là € 0.9938 mỗi EURS, với tổng vốn hoá thị trường của € 123,355,957.17 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 124,125,940 EURS. Khối lượng giao dịch của STASIS EURO đã thay đổi -66.88% (€ -0.51 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EURS là € 0.7581.
Vốn hóa thị trường EURS
$133.63M
Khối lượng EURS 24 giờ
$0.27200952
Nguồn cung lưu hành EURS
124.13M EURS
Bảng chuyển đổi từ EURS sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của STASIS EURO đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 EURS là € 0.9938 EUR , nghĩa là để mua 5 EURS, bạn phải trả € 4.97 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 1.01 EURS, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 50.31 EURS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EURS thành Euro đã thay đổi +2.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.9956 EUR và mức thấp nhất là 0.9914 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 EURS là € 0.9579 EUR , thay đổi +3.74% so với giá hiện tại. STASIS EURO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.67% so với năm trước.
-€
0.01683EUREURS đến EUR
Số lượng
13:00 hôm nay
0.5 EURS
€0.4969
1 EURS
€0.9938
5 EURS
€4.97
10 EURS
€9.94
50 EURS
€49.69
100 EURS
€99.38
500 EURS
€496.9
1000 EURS
€993.8
EUR đến EURS
Số lượng13:00 hôm nay
0.5EUR0.5031 EURS
1EUR1.01 EURS
5EUR5.03 EURS
10EUR10.06 EURS
50EUR50.31 EURS
100EUR100.62 EURS
500EUR503.12 EURS
1000EUR1,006.24 EURS
EURS sang EUR Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EURS | $0.5383 | $0.5373 | +0.19% |
1 EURS | $1.08 | $1.07 | +0.19% |
5 EURS | $5.38 | $5.37 | +0.19% |
10 EURS | $10.77 | $10.75 | +0.19% |
50 EURS | $53.83 | $53.73 | +0.19% |
100 EURS | $107.66 | $107.45 | +0.19% |
500 EURS | $538.29 | $537.27 | +0.19% |
1000 EURS | $1,076.59 | $1,074.55 | +0.19% |
EURS sang EUR Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:00 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EURS | $0.5383 | $0.5189 | +3.74% |
1 EURS | $1.08 | $1.04 | +3.74% |
5 EURS | $5.38 | $5.19 | +3.74% |
10 EURS | $10.77 | $10.38 | +3.74% |
50 EURS | $53.83 | $51.89 | +3.74% |
100 EURS | $107.66 | $103.78 | +3.74% |
500 EURS | $538.29 | $518.88 | +3.74% |
1000 EURS | $1,076.59 | $1,037.75 | +3.74% |
EURS sang EUR Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:00 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EURS | $0.5383 | $0.5474 | -1.67% |
1 EURS | $1.08 | $1.09 | -1.67% |
5 EURS | $5.38 | $5.47 | -1.67% |
10 EURS | $10.77 | $10.95 | -1.67% |
50 EURS | $53.83 | $54.74 | -1.67% |
100 EURS | $107.66 | $109.48 | -1.67% |
500 EURS | $538.29 | $547.41 | -1.67% |
1000 EURS | $1,076.59 | $1,094.82 | -1.67% |
Dự đoán giá STASIS EURO
Giá của EURS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EURS, giá EURS dự kiến sẽ đạt $1.25 vào năm 2026.
Giá của EURS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá EURS dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá EURS dự kiến sẽ đạt $2.02 với ROI tích lũy là +87.91%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi STASIS EURO phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của STASIS EURO thành một số loại tiền fiat khác.
STASIS EURO đến TWD
1 EURS thành NT$ 35.36 TWD

STASIS EURO đến CNY
1 EURS thành ¥ 7.79 CNY

STASIS EURO đến USD
1 EURS thành $ 1.08 USD

STASIS EURO đến AUD
1 EURS thành $ 1.71 AUD

STASIS EURO đến EUR
1 EURS thành € 0.9938 EUR

STASIS EURO đến CAD
1 EURS thành $ 1.55 CAD

STASIS EURO đến KRW
1 EURS thành ₩ 1,558.37 KRW

STASIS EURO đến JPY
1 EURS thành ¥ 159.38 JPY

STASIS EURO đến GBP
1 EURS thành £ 0.8342 GBP

STASIS EURO đến BRL
1 EURS thành R$ 6.23 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với STASIS EURO.
Pi đến EUR
1 PI thành € 1.32 EUR

DigiByte đến EUR
1 DGB thành € 0.009522 EUR

KAITO đến EUR
1 KAITO thành € 1.45 EUR

THORChain đến EUR
1 RUNE thành € 1.11 EUR

OG Fan Token đến EUR
1 OG thành € 3.93 EUR

Entangle đến EUR
1 NGL thành € 0.005929 EUR

Cronos đến EUR
1 CRO thành € 0.08024 EUR

Vine Coin đến EUR
1 VINE thành € 0.02905 EUR

Fasttoken đến EUR
1 FTN thành € 3.69 EUR

OriginTrail đến EUR
1 TRAC thành € 0.3895 EUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.