![base info Treasure](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/060b6c27380508b67550c4d28c1e63dd1710263274188.png)
![MAGIC](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/060b6c27380508b67550c4d28c1e63dd1710263274188.png)
MAGIC
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Treasure(MAGIC) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MAGIC với giá trị 1 MAGIC cho 495.28 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Treasure phổ biến nhất là MAGIC sang MMK, trong đó mã của Treasure là MAGIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MAGIC thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Treasure đã thay đổi -3.04% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Treasure(MAGIC) đã thay đổi -3.04% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành MAGIC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Ks499.27 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | Ks499.48 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Ks499.06 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Ks499.69 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Ks498.22 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Ks499.69 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Ks497.8 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/06 08:00:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Treasure
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Treasure (MAGIC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Treasure trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua MAGIC (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAGIC bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAGIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MAGIC (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MAGIC lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MAGIC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Treasure thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Treasure thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Treasure là Ks 495.28 mỗi MAGIC, với tổng vốn hoá thị trường của Ks -- MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAGIC. Khối lượng giao dịch của Treasure đã thay đổi --% (Ks -- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAGIC là Ks --.
Vốn hoá thị trường
$--
Khối lượng 24h
$--
Nguồn cung lưu hành
-- MAGIC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Treasure đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MAGIC là Ks 495.28 MMK , nghĩa là để mua 5 MAGIC, bạn phải trả Ks 2,476.41 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.002019 MAGIC, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.1010 MAGIC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAGIC thành Kyat Myanmar đã thay đổi -20.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.04%, đạt mức cao nhất là 519.42 MMK và mức thấp nhất là 482.9 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 MAGIC là Ks 764.75 MMK , thay đổi -35.24% so với giá hiện tại. Treasure đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.15% so với năm trước.
-Ks
2,132.23MMKMAGIC đến MMK
Số lượng
08:42 am hôm nay
0.5 MAGIC
Ks247.64
1 MAGIC
Ks495.28
5 MAGIC
Ks2,476.41
10 MAGIC
Ks4,952.82
50 MAGIC
Ks24,764.1
100 MAGIC
Ks49,528.21
500 MAGIC
Ks247,641.03
1000 MAGIC
Ks495,282.06
MMK đến MAGIC
Số lượng08:42 am hôm nay
0.5MMK0.001010 MAGIC
1MMK0.002019 MAGIC
5MMK0.01010 MAGIC
10MMK0.02019 MAGIC
50MMK0.1010 MAGIC
100MMK0.2019 MAGIC
500MMK1.01 MAGIC
1000MMK2.02 MAGIC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAGIC | $0.1180 | $0.1217 | -3.04% |
1 MAGIC | $0.2360 | $0.2434 | -3.04% |
5 MAGIC | $1.18 | $1.22 | -3.04% |
10 MAGIC | $2.36 | $2.43 | -3.04% |
50 MAGIC | $11.8 | $12.17 | -3.04% |
100 MAGIC | $23.6 | $24.34 | -3.04% |
500 MAGIC | $118 | $121.7 | -3.04% |
1000 MAGIC | $236 | $243.4 | -3.04% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MAGIC | $0.1180 | $0.1822 | -35.24% |
1 MAGIC | $0.2360 | $0.3644 | -35.24% |
5 MAGIC | $1.18 | $1.82 | -35.24% |
10 MAGIC | $2.36 | $3.64 | -35.24% |
50 MAGIC | $11.8 | $18.22 | -35.24% |
100 MAGIC | $23.6 | $36.44 | -35.24% |
500 MAGIC | $118 | $182.2 | -35.24% |
1000 MAGIC | $236 | $364.4 | -35.24% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MAGIC | $0.1180 | $0.6260 | -81.15% |
1 MAGIC | $0.2360 | $1.25 | -81.15% |
5 MAGIC | $1.18 | $6.26 | -81.15% |
10 MAGIC | $2.36 | $12.52 | -81.15% |
50 MAGIC | $11.8 | $62.6 | -81.15% |
100 MAGIC | $23.6 | $125.2 | -81.15% |
500 MAGIC | $118 | $626 | -81.15% |
1000 MAGIC | $236 | $1,252 | -81.15% |
Dự đoán giá Treasure
Giá của MAGIC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MAGIC, giá MAGIC dự kiến sẽ đạt $0.2707 vào năm 2026.
Giá của MAGIC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MAGIC dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2031, giá MAGIC dự kiến sẽ đạt $0.8963 với ROI tích lũy là +276.92%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Treasure phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Treasure thành một số loại tiền fiat khác.
Treasure đến TWD
1 MAGIC thành NT$ 7.75 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Treasure đến CNY
1 MAGIC thành ¥ 1.72 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Treasure đến USD
1 MAGIC thành $ 0.2360 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Treasure đến AUD
1 MAGIC thành $ 0.3767 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Treasure đến EUR
1 MAGIC thành € 0.2272 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Treasure đến CAD
1 MAGIC thành $ 0.3388 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Treasure đến MMK
1 MAGIC thành Ks 495.28 MMK
Treasure đến KRW
1 MAGIC thành ₩ 341.79 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Treasure đến JPY
1 MAGIC thành ¥ 36.03 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Treasure đến GBP
1 MAGIC thành £ 0.1892 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Treasure đến BRL
1 MAGIC thành R$ 1.37 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Treasure.
OFFICIAL TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks 39,999.29 MMK
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Terra đến MMK
1 LUNA thành Ks 521.58 MMK
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
Green Satoshi Token (SOL) đến MMK
1 GST thành Ks 34.01 MMK
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
STP đến MMK
1 STPT thành Ks 139.69 MMK
![other assets STP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/37208f6ea0d3e981d16ec4dfaa7431ea1710694955584.png)
Audius đến MMK
1 AUDIO thành Ks 224.77 MMK
![other assets Audius](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1b3266dc6bb562370cdcbe3197be38e81710263063264.png)
Terra Classic đến MMK
1 LUNC thành Ks 0.1352 MMK
![other assets Terra Classic](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e61a9d17e1bda93022bef61f0a0f631b1710262992069.png)
Enjin Coin đến MMK
1 ENJ thành Ks 253.13 MMK
![other assets Enjin Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef71be3686d476e310519cb74ab8bbfc1701622935468.png)
PAX Gold đến MMK
1 PAXG thành Ks 6,082,826.78 MMK
![other assets PAX Gold](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/082acd2a90e16f4be49dd363f8b8bbdc1710435762862.png)
Viction đến MMK
1 VIC thành Ks 596.71 MMK
![other assets Viction](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/6cc7a6ddca0dcec8e138df3b400589cc1711126895915.png)
Phala Network đến MMK
1 PHA thành Ks 337.8 MMK
![other assets Phala Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/phala-network.jpeg)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Treasure và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Treasure và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Treasure theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)