

vUSDC
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 05:46:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Venus USDC(vUSDC) thành Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 vUSDC với giá trị 1 vUSDC cho 0.05 BAM . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BAM
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus USDC phổ biến nhất là vUSDC sang BAM, trong đó mã của Venus USDC là vUSDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi vUSDC thành BAM
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Venus USDC (vUSDC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Venus USDC đã thay đổi +0.03% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus USDC(vUSDC) đã thay đổi +0.03% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi -0.03% thành vUSDC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Venus USDC

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Venus USDC (vUSDC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Venus USDC trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua vUSDC (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vUSDC bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vUSDC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán vUSDC (hoặc USDT) lấy BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp vUSDC lấy BAM. Tuy nhiên, bạn có thể đổi vUSDC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Venus USDC thành Mark Bosnia-Herzegovina?
Tỷ lệ chuyển đổi Venus USDC thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venus USDC là KM 0.04717 mỗi vUSDC, với tổng vốn hoá thị trường của KM 204,020,750.73 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,325,527,600 vUSDC. Khối lượng giao dịch của Venus USDC đã thay đổi 0.00% (KM 0 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vUSDC là KM 0.
Vốn hoá thị trường
$109.69M
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
4.33B vUSDC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Venus USDC đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 vUSDC là KM 0.04717 BAM , nghĩa là để mua 5 vUSDC, bạn phải trả KM 0.2358 BAM . Ngược lại, KM1 BAM có thể được giao dịch lấy 21.2 vUSDC, trong khi KM50 BAM có thể chuyển đổi thành 1,060.07 vUSDC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 vUSDC thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +0.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.04471 BAM và mức thấp nhất là 0.04467 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 vUSDC là KM 0.04683 BAM , thay đổi +0.76% so với giá hiện tại. Venus USDC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +8.45% so với năm trước.
+KM
0.003480BAMvUSDC đến BAM
Số lượng
05:46 am hôm nay
0.5 vUSDC
KM0.02358
1 vUSDC
KM0.04717
5 vUSDC
KM0.2358
10 vUSDC
KM0.4717
50 vUSDC
KM2.36
100 vUSDC
KM4.72
500 vUSDC
KM23.58
1000 vUSDC
KM47.17
BAM đến vUSDC
Số lượng05:46 am hôm nay
0.5BAM10.6 vUSDC
1BAM21.2 vUSDC
5BAM106.01 vUSDC
10BAM212.01 vUSDC
50BAM1,060.07 vUSDC
100BAM2,120.14 vUSDC
500BAM10,600.71 vUSDC
1000BAM21,201.41 vUSDC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 vUSDC | $0.01268 | $0.01268 | +0.03% |
1 vUSDC | $0.02536 | $0.02535 | +0.03% |
5 vUSDC | $0.1268 | $0.1268 | +0.03% |
10 vUSDC | $0.2536 | $0.2535 | +0.03% |
50 vUSDC | $1.27 | $1.27 | +0.03% |
100 vUSDC | $2.54 | $2.54 | +0.03% |
500 vUSDC | $12.68 | $12.68 | +0.03% |
1000 vUSDC | $25.36 | $25.35 | +0.03% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:46 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 vUSDC | $0.01268 | $0.01259 | +0.76% |
1 vUSDC | $0.02536 | $0.02518 | +0.76% |
5 vUSDC | $0.1268 | $0.1259 | +0.76% |
10 vUSDC | $0.2536 | $0.2518 | +0.76% |
50 vUSDC | $1.27 | $1.26 | +0.76% |
100 vUSDC | $2.54 | $2.52 | +0.76% |
500 vUSDC | $12.68 | $12.59 | +0.76% |
1000 vUSDC | $25.36 | $25.18 | +0.76% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:46 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 vUSDC | $0.01268 | $0.01174 | +8.45% |
1 vUSDC | $0.02536 | $0.02349 | +8.45% |
5 vUSDC | $0.1268 | $0.1174 | +8.45% |
10 vUSDC | $0.2536 | $0.2349 | +8.45% |
50 vUSDC | $1.27 | $1.17 | +8.45% |
100 vUSDC | $2.54 | $2.35 | +8.45% |
500 vUSDC | $12.68 | $11.74 | +8.45% |
1000 vUSDC | $25.36 | $23.49 | +8.45% |
Dự đoán giá Venus USDC
Giá của vUSDC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của vUSDC, giá vUSDC dự kiến sẽ đạt $0.02507 vào năm 2026.
Giá của vUSDC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá vUSDC dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2031, giá vUSDC dự kiến sẽ đạt $0.03743 với ROI tích lũy là +47.67%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Venus USDC phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Venus USDC thành một số loại tiền fiat khác.
Venus USDC đến TWD
1 vUSDC thành NT$ 0.8317 TWD

Venus USDC đến CNY
1 vUSDC thành ¥ 0.1841 CNY

Venus USDC đến USD
1 vUSDC thành $ 0.02536 USD

Venus USDC đến AUD
1 vUSDC thành $ 0.04008 AUD

Venus USDC đến EUR
1 vUSDC thành € 0.02415 EUR

Venus USDC đến CAD
1 vUSDC thành $ 0.03634 CAD

Venus USDC đến KRW
1 vUSDC thành ₩ 36.34 KRW

Venus USDC đến JPY
1 vUSDC thành ¥ 3.79 JPY

Venus USDC đến GBP
1 vUSDC thành £ 0.02006 GBP

Venus USDC đến BAM
1 vUSDC thành KM 0.04717 BAM
Venus USDC đến BRL
1 vUSDC thành R$ 0.1456 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Venus USDC.
Bitcoin đến BAM
1 BTC thành KM 164,915.45 BAM

Ethereum đến BAM
1 ETH thành KM 4,618.34 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM 4.26 BAM

Dogecoin đến BAM
1 DOGE thành KM 0.3907 BAM

Solana đến BAM
1 SOL thành KM 264.58 BAM

CoW Protocol đến BAM
1 COW thành KM 0.7328 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM 1,157.94 BAM

TRON đến BAM
1 TRX thành KM 0.4248 BAM

Sui đến BAM
1 SUI thành KM 5.62 BAM

Uniswap đến BAM
1 UNI thành KM 15.49 BAM

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.