

VERSE
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 12:59:51 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Verse(VERSE) thành Peso Mexico(MXN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VERSE với giá trị 1 VERSE cho 0.00 MXN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MXN
Ký hiệu của MXN là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Verse phổ biến nhất là VERSE sang MXN, trong đó mã của Verse là VERSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VERSE thành MXN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Verse (VERSE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Verse đã thay đổi -9.83% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Verse(VERSE) đã thay đổi -9.83% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi +10.90% thành VERSE trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Verse

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Verse (VERSE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Verse trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua VERSE (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VERSE bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VERSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán VERSE (hoặc USDT) lấy MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VERSE lấy MXN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VERSE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Verse thành Peso Mexico?
Tỷ lệ chuyển đổi Verse thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Verse là $ 0.001622 mỗi VERSE, với tổng vốn hoá thị trường của $ 40,482,377.98 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,956,860,000 VERSE. Khối lượng giao dịch của Verse đã thay đổi -18.80% ($ -103,956.64 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VERSE là $ 552,990.24.
Vốn hoá thị trường
$1.98M
Khối lượng 24h
$21.98K
Nguồn cung lưu hành
24.96B VERSE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Verse đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VERSE là $ 0.001622 MXN , nghĩa là để mua 5 VERSE, bạn phải trả $ 0.008110 MXN . Ngược lại, $1 MXN có thể được giao dịch lấy 616.49 VERSE, trong khi $50 MXN có thể chuyển đổi thành 30,824.35 VERSE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VERSE thành Peso Mexico đã thay đổi -34.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.83%, đạt mức cao nhất là 0.001810 MXN và mức thấp nhất là 0.001619 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 VERSE là $ 0.003506 MXN , thay đổi -53.74% so với giá hiện tại. Verse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.54% so với năm trước.
-$
0.005938MXNVERSE đến MXN
Số lượng
12:59 hôm nay
0.5 VERSE
$0.0008110
1 VERSE
$0.001622
5 VERSE
$0.008110
10 VERSE
$0.01622
50 VERSE
$0.08110
100 VERSE
$0.1622
500 VERSE
$0.8110
1000 VERSE
$1.62
MXN đến VERSE
Số lượng12:59 hôm nay
0.5MXN308.24 VERSE
1MXN616.49 VERSE
5MXN3,082.44 VERSE
10MXN6,164.87 VERSE
50MXN30,824.35 VERSE
100MXN61,648.7 VERSE
500MXN308,243.51 VERSE
1000MXN616,487.02 VERSE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VERSE | $0.{4}3971 | $0.{4}4404 | -9.83% |
1 VERSE | $0.{4}7942 | $0.{4}8808 | -9.83% |
5 VERSE | $0.0003971 | $0.0004404 | -9.83% |
10 VERSE | $0.0007942 | $0.0008808 | -9.83% |
50 VERSE | $0.003971 | $0.004404 | -9.83% |
100 VERSE | $0.007942 | $0.008808 | -9.83% |
500 VERSE | $0.03971 | $0.04404 | -9.83% |
1000 VERSE | $0.07942 | $0.08808 | -9.83% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:59 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VERSE | $0.{4}3971 | $0.{4}8583 | -53.74% |
1 VERSE | $0.{4}7942 | $0.0001717 | -53.74% |
5 VERSE | $0.0003971 | $0.0008583 | -53.74% |
10 VERSE | $0.0007942 | $0.001717 | -53.74% |
50 VERSE | $0.003971 | $0.008583 | -53.74% |
100 VERSE | $0.007942 | $0.01717 | -53.74% |
500 VERSE | $0.03971 | $0.08583 | -53.74% |
1000 VERSE | $0.07942 | $0.1717 | -53.74% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:59 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VERSE | $0.{4}3971 | $0.0001851 | -78.54% |
1 VERSE | $0.{4}7942 | $0.0003702 | -78.54% |
5 VERSE | $0.0003971 | $0.001851 | -78.54% |
10 VERSE | $0.0007942 | $0.003702 | -78.54% |
50 VERSE | $0.003971 | $0.01851 | -78.54% |
100 VERSE | $0.007942 | $0.03702 | -78.54% |
500 VERSE | $0.03971 | $0.1851 | -78.54% |
1000 VERSE | $0.07942 | $0.3702 | -78.54% |
Dự đoán giá Verse
Giá của VERSE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VERSE, giá VERSE dự kiến sẽ đạt $0.{4}9779 vào năm 2026.
Giá của VERSE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá VERSE dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2031, giá VERSE dự kiến sẽ đạt $0.0001860 với ROI tích lũy là +111.73%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Verse phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Verse thành một số loại tiền fiat khác.
Verse đến MXN
1 VERSE thành $ 0.001622 MXN
Verse đến TWD
1 VERSE thành NT$ 0.002610 TWD

Verse đến CNY
1 VERSE thành ¥ 0.0005784 CNY

Verse đến USD
1 VERSE thành $ 0.{4}7942 USD

Verse đến AUD
1 VERSE thành $ 0.0001278 AUD

Verse đến EUR
1 VERSE thành € 0.{4}7635 EUR

Verse đến CAD
1 VERSE thành $ 0.0001146 CAD

Verse đến KRW
1 VERSE thành ₩ 0.1160 KRW

Verse đến JPY
1 VERSE thành ¥ 0.01194 JPY

Verse đến GBP
1 VERSE thành £ 0.{4}6304 GBP

Verse đến BRL
1 VERSE thành R$ 0.0004669 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Verse.
MyShell đến MXN
1 SHELL thành $ 10.59 MXN

Nervos Network đến MXN
1 CKB thành $ 0.1386 MXN

FIO Protocol đến MXN
1 FIO thành $ 0.4644 MXN

Golem đến MXN
1 GLM thành $ 6.75 MXN

Cardano đến MXN
1 ADA thành $ 12.21 MXN

CLV đến MXN
1 CLV thành $ 0.7131 MXN

Maker đến MXN
1 MKR thành $ 31,355.29 MXN

Worldcoin đến MXN
1 WLD thành $ 20.85 MXN

Avalanche đến MXN
1 AVAX thành $ 424.96 MXN

Polkadot đến MXN
1 DOT thành $ 92.62 MXN

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.