VT
EUR
Cập nhật mới nhất 2025/01/18 09:59:21 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi VTRADING(VT) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 VT với giá trị 1 VT cho 0.01 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VTRADING phổ biến nhất là VT sang EUR, trong đó mã của VTRADING là VT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VT thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá VTRADING (VT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, VTRADING đã thay đổi +4.37% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VTRADING(VT) đã thay đổi +4.37% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi -4.18% thành VT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.01023 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | €0.01073 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/18 08:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua VTRADING
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua VTRADING (VT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua VTRADING trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua VT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán VT (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp VT lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi VT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VTRADING thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi VTRADING thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VTRADING là € 0.01024 mỗi VT, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VT. Khối lượng giao dịch của VTRADING đã thay đổi +62.15% (€ 2,615.45 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VT là € 4,208.35.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$7.03K
Nguồn cung lưu hành
0 VT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của VTRADING đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 VT là € 0.01024 EUR , nghĩa là để mua 5 VT, bạn phải trả € 0.05119 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 97.68 VT, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 4,883.76 VT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 VT thành Euro đã thay đổi -15.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.37%, đạt mức cao nhất là 0.01024 EUR và mức thấp nhất là 0.009806 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VT là € 0.01553 EUR , thay đổi -34.06% so với giá hiện tại. VTRADING đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.27% so với năm trước.
-€
0.05484EURVT đến EUR
Số lượng
09:59 am hôm nay
0.5 VT
€0.005119
1 VT
€0.01024
5 VT
€0.05119
10 VT
€0.1024
50 VT
€0.5119
100 VT
€1.02
500 VT
€5.12
1000 VT
€10.24
EUR đến VT
Số lượng09:59 am hôm nay
0.5EUR48.84 VT
1EUR97.68 VT
5EUR488.38 VT
10EUR976.75 VT
50EUR4,883.76 VT
100EUR9,767.51 VT
500EUR48,837.56 VT
1000EUR97,675.11 VT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VT | $0.005274 | $0.005053 | +4.37% |
1 VT | $0.01055 | $0.01011 | +4.37% |
5 VT | $0.05274 | $0.05053 | +4.37% |
10 VT | $0.1055 | $0.1011 | +4.37% |
50 VT | $0.5274 | $0.5053 | +4.37% |
100 VT | $1.05 | $1.01 | +4.37% |
500 VT | $5.27 | $5.05 | +4.37% |
1000 VT | $10.55 | $10.11 | +4.37% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:59 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 VT | $0.005274 | $0.007998 | -34.06% |
1 VT | $0.01055 | $0.01600 | -34.06% |
5 VT | $0.05274 | $0.07998 | -34.06% |
10 VT | $0.1055 | $0.1600 | -34.06% |
50 VT | $0.5274 | $0.7998 | -34.06% |
100 VT | $1.05 | $1.6 | -34.06% |
500 VT | $5.27 | $8 | -34.06% |
1000 VT | $10.55 | $16 | -34.06% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:59 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 VT | $0.005274 | $0.03353 | -84.27% |
1 VT | $0.01055 | $0.06705 | -84.27% |
5 VT | $0.05274 | $0.3353 | -84.27% |
10 VT | $0.1055 | $0.6705 | -84.27% |
50 VT | $0.5274 | $3.35 | -84.27% |
100 VT | $1.05 | $6.71 | -84.27% |
500 VT | $5.27 | $33.53 | -84.27% |
1000 VT | $10.55 | $67.05 | -84.27% |
Dự đoán giá VTRADING
Giá của VT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VT, giá VT dự kiến sẽ đạt $0.01090 vào năm 2026.
Giá của VT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá VT dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá VT dự kiến sẽ đạt $0.02188 với ROI tích lũy là +112.83%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi VTRADING phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của VTRADING thành một số loại tiền fiat khác.
VTRADING đến USD
1 VT thành $ 0.01055 USD
VTRADING đến GBP
1 VT thành £ 0.008661 GBP
VTRADING đến EUR
1 VT thành € 0.01024 EUR
VTRADING đến KRW
1 VT thành ₩ 15.38 KRW
VTRADING đến CAD
1 VT thành $ 0.01528 CAD
VTRADING đến AUD
1 VT thành $ 0.01704 AUD
VTRADING đến JPY
1 VT thành ¥ 1.65 JPY
VTRADING đến BRL
1 VT thành R$ 0.06442 BRL
VTRADING đến CNY
1 VT thành ¥ 0.07738 CNY
VTRADING đến TWD
1 VT thành NT$ 0.3470 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với VTRADING.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 100,059.41 EUR
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.3857 EUR
Onyxcoin đến EUR
1 XCN thành € 0.01285 EUR
Neurashi đến EUR
1 NEI thành € 0.008650 EUR
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 3,169.81 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 230.44 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{4}1813 EUR
Ondo đến EUR
1 ONDO thành € 1.3 EUR
Bonk đến EUR
1 BONK thành € 0.{4}3150 EUR
Shiba Inu đến EUR
1 SHIB thành € 0.{4}2202 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.