

WMX
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/08 15:20:36 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wombex Finance(WMX) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WMX với giá trị 1 WMX cho 0.00 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombex Finance phổ biến nhất là WMX sang GBP, trong đó mã của Wombex Finance là WMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WMX thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Wombex Finance đã thay đổi +1.51% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombex Finance(WMX) đã thay đổi +1.51% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi -1.49% thành WMX trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi WMX sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WMX sang GBP
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wombex Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WMX (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WMX bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WMX (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WMX lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WMX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy GBP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WMX thành GBP?
Tỷ lệ chuyển đổi Wombex Finance thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wombex Finance là £ 0.0001128 mỗi WMX, với tổng vốn hoá thị trường của £ 0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WMX. Khối lượng giao dịch của Wombex Finance đã thay đổi 0.00% (£ 0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WMX là £ 0.
Vốn hóa thị trường WMX
$0
Khối lượng WMX 24 giờ
$0
Nguồn cung lưu hành WMX
0 WMX
Bảng chuyển đổi từ WMX sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Wombex Finance đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 WMX là £ 0.0001128 GBP , nghĩa là để mua 5 WMX, bạn phải trả £ 0.0005642 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 8,862.77 WMX, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 443,138.42 WMX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WMX thành Bảng Anh đã thay đổi +70.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.51%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9317 GBP và mức thấp nhất là 0.{4}9178 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 WMX là £ 0.{4}7146 GBP , thay đổi +79.87% so với giá hiện tại. Wombex Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.97% so với năm trước.
-£
0.008960GBPWMX đến GBP
Số lượng
15:20 hôm nay
0.5 WMX
£0.{4}5642
1 WMX
£0.0001128
5 WMX
£0.0005642
10 WMX
£0.001128
50 WMX
£0.005642
100 WMX
£0.01128
500 WMX
£0.05642
1000 WMX
£0.1128
GBP đến WMX
Số lượng15:20 hôm nay
0.5GBP4,431.38 WMX
1GBP8,862.77 WMX
5GBP44,313.84 WMX
10GBP88,627.68 WMX
50GBP443,138.42 WMX
100GBP886,276.85 WMX
500GBP4,431,384.23 WMX
1000GBP8,862,768.46 WMX
WMX sang GBP Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WMX | $0.{4}7284 | $0.{4}7195 | +1.51% |
1 WMX | $0.0001457 | $0.0001439 | +1.51% |
5 WMX | $0.0007284 | $0.0007195 | +1.51% |
10 WMX | $0.001457 | $0.001439 | +1.51% |
50 WMX | $0.007284 | $0.007195 | +1.51% |
100 WMX | $0.01457 | $0.01439 | +1.51% |
500 WMX | $0.07284 | $0.07195 | +1.51% |
1000 WMX | $0.1457 | $0.1439 | +1.51% |
WMX sang GBP Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:20 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WMX | $0.{4}7284 | $0.{4}4613 | +79.87% |
1 WMX | $0.0001457 | $0.{4}9226 | +79.87% |
5 WMX | $0.0007284 | $0.0004613 | +79.87% |
10 WMX | $0.001457 | $0.0009226 | +79.87% |
50 WMX | $0.007284 | $0.004613 | +79.87% |
100 WMX | $0.01457 | $0.009226 | +79.87% |
500 WMX | $0.07284 | $0.04613 | +79.87% |
1000 WMX | $0.1457 | $0.09226 | +79.87% |
WMX sang GBP Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:20 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WMX | $0.{4}7284 | $0.005857 | -98.97% |
1 WMX | $0.0001457 | $0.01171 | -98.97% |
5 WMX | $0.0007284 | $0.05857 | -98.97% |
10 WMX | $0.001457 | $0.1171 | -98.97% |
50 WMX | $0.007284 | $0.5857 | -98.97% |
100 WMX | $0.01457 | $1.17 | -98.97% |
500 WMX | $0.07284 | $5.86 | -98.97% |
1000 WMX | $0.1457 | $11.71 | -98.97% |
Dự đoán giá Wombex Finance
Giá của WMX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WMX, giá WMX dự kiến sẽ đạt $0.0001682 vào năm 2026.
Giá của WMX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WMX dự kiến sẽ thay đổi +39.00%. Đến cuối năm 2031, giá WMX dự kiến sẽ đạt $0.0004910 với ROI tích lũy là +279.50%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Wombex Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wombex Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Wombex Finance đến TWD
1 WMX thành NT$ 0.004785 TWD

Wombex Finance đến CNY
1 WMX thành ¥ 0.001055 CNY

Wombex Finance đến USD
1 WMX thành $ 0.0001457 USD

Wombex Finance đến AUD
1 WMX thành $ 0.0002312 AUD

Wombex Finance đến EUR
1 WMX thành € 0.0001345 EUR

Wombex Finance đến CAD
1 WMX thành $ 0.0002094 CAD

Wombex Finance đến KRW
1 WMX thành ₩ 0.2109 KRW

Wombex Finance đến JPY
1 WMX thành ¥ 0.02157 JPY

Wombex Finance đến GBP
1 WMX thành £ 0.0001128 GBP

Wombex Finance đến BRL
1 WMX thành R$ 0.0008432 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wombex Finance.
Prosper đến GBP
1 PROS thành £ 0.4848 GBP

BitTorrent [New] đến GBP
1 BTT thành £ 0.{6}5756 GBP
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Aethir đến GBP
1 ATH thành £ 0.02851 GBP

BinaryX đến GBP
1 BNX thành £ 0.7270 GBP

TRON đến GBP
1 TRX thành £ 0.1910 GBP

Acet đến GBP
1 ACT thành £ 0.06310 GBP

BurgerCities đến GBP
1 BURGER thành £ 0.1613 GBP

Cream Finance đến GBP
1 CREAM thành £ 4.76 GBP

Beta Finance đến GBP
1 BETA thành £ 0.01689 GBP

AirSwap đến GBP
1 AST thành £ 0.04094 GBP

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Wie man PI verkauft
Bitget listet PI - Kaufen oder verkaufen Sie PI schnell auf Bitget!
Jetzt traden
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.