![base info Wrapped Accumulate](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/47f3e15c8b450c5959be0362efa0023a1710522694390.png)
![WACME](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/47f3e15c8b450c5959be0362efa0023a1710522694390.png)
WACME
GEL
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wrapped Accumulate(WACME) thành Lari Georgia(GEL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WACME với giá trị 1 WACME cho 0.02 GEL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GEL
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Accumulate phổ biến nhất là WACME sang GEL, trong đó mã của Wrapped Accumulate là WACME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WACME thành GEL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Wrapped Accumulate đã thay đổi -7.01% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Accumulate(WACME) đã thay đổi -7.01% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành WACME trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₾0.02224 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/08 16:36:03(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Wrapped Accumulate
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Wrapped Accumulate (WACME)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wrapped Accumulate trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WACME (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WACME bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WACME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WACME (hoặc USDT) lấy GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WACME lấy GEL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WACME sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wrapped Accumulate thành Lari Georgia?
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Accumulate thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped Accumulate là ₾ 0.01952 mỗi WACME, với tổng vốn hoá thị trường của ₾ 541,678.16 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,747,982 WACME. Khối lượng giao dịch của Wrapped Accumulate đã thay đổi -19.16% (₾ -220.69 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WACME là ₾ 1,151.72.
Vốn hoá thị trường
$194.85K
Khối lượng 24h
$334.90376203
Nguồn cung lưu hành
27.75M WACME
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Accumulate đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WACME là ₾ 0.01952 GEL , nghĩa là để mua 5 WACME, bạn phải trả ₾ 0.09761 GEL . Ngược lại, ₾1 GEL có thể được giao dịch lấy 51.23 WACME, trong khi ₾50 GEL có thể chuyển đổi thành 2,561.3 WACME, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WACME thành Lari Georgia đã thay đổi -13.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.01%, đạt mức cao nhất là 0.03167 GEL và mức thấp nhất là 0.02687 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 WACME là ₾ 0.03057 GEL , thay đổi -29.13% so với giá hiện tại. Wrapped Accumulate đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.66% so với năm trước.
-₾
0.04144GELWACME đến GEL
Số lượng
22:51 hôm nay
0.5 WACME
₾0.009761
1 WACME
₾0.01952
5 WACME
₾0.09761
10 WACME
₾0.1952
50 WACME
₾0.9761
100 WACME
₾1.95
500 WACME
₾9.76
1000 WACME
₾19.52
GEL đến WACME
Số lượng22:51 hôm nay
0.5GEL25.61 WACME
1GEL51.23 WACME
5GEL256.13 WACME
10GEL512.26 WACME
50GEL2,561.3 WACME
100GEL5,122.6 WACME
500GEL25,612.98 WACME
1000GEL51,225.95 WACME
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WACME | $0.003511 | $0.003875 | -7.01% |
1 WACME | $0.007022 | $0.007751 | -7.01% |
5 WACME | $0.03511 | $0.03875 | -7.01% |
10 WACME | $0.07022 | $0.07751 | -7.01% |
50 WACME | $0.3511 | $0.3875 | -7.01% |
100 WACME | $0.7022 | $0.7751 | -7.01% |
500 WACME | $3.51 | $3.88 | -7.01% |
1000 WACME | $7.02 | $7.75 | -7.01% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:51 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WACME | $0.003511 | $0.005498 | -29.13% |
1 WACME | $0.007022 | $0.01100 | -29.13% |
5 WACME | $0.03511 | $0.05498 | -29.13% |
10 WACME | $0.07022 | $0.1100 | -29.13% |
50 WACME | $0.3511 | $0.5498 | -29.13% |
100 WACME | $0.7022 | $1.1 | -29.13% |
500 WACME | $3.51 | $5.5 | -29.13% |
1000 WACME | $7.02 | $11 | -29.13% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:51 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WACME | $0.003511 | $0.01096 | -60.66% |
1 WACME | $0.007022 | $0.02193 | -60.66% |
5 WACME | $0.03511 | $0.1096 | -60.66% |
10 WACME | $0.07022 | $0.2193 | -60.66% |
50 WACME | $0.3511 | $1.1 | -60.66% |
100 WACME | $0.7022 | $2.19 | -60.66% |
500 WACME | $3.51 | $10.96 | -60.66% |
1000 WACME | $7.02 | $21.93 | -60.66% |
Dự đoán giá Wrapped Accumulate
Giá của WACME vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WACME, giá WACME dự kiến sẽ đạt $0.007769 vào năm 2026.
Giá của WACME vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WACME dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2031, giá WACME dự kiến sẽ đạt $0.01105 với ROI tích lũy là +38.05%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Wrapped Accumulate phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wrapped Accumulate thành một số loại tiền fiat khác.
Wrapped Accumulate đến TWD
1 WACME thành NT$ 0.2306 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Wrapped Accumulate đến GEL
1 WACME thành ₾ 0.01952 GEL
Wrapped Accumulate đến CNY
1 WACME thành ¥ 0.05122 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Wrapped Accumulate đến USD
1 WACME thành $ 0.007022 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Wrapped Accumulate đến AUD
1 WACME thành $ 0.01120 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Wrapped Accumulate đến EUR
1 WACME thành € 0.006799 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Wrapped Accumulate đến CAD
1 WACME thành $ 0.01004 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Wrapped Accumulate đến KRW
1 WACME thành ₩ 10.22 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Wrapped Accumulate đến JPY
1 WACME thành ¥ 1.06 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Wrapped Accumulate đến GBP
1 WACME thành £ 0.005661 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Wrapped Accumulate đến BRL
1 WACME thành R$ 0.04077 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang GEL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wrapped Accumulate.
BinaryX đến GEL
1 BNX thành ₾ 1.01 GEL
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
BNB đến GEL
1 BNB thành ₾ 1,716.94 GEL
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Bitgert đến GEL
1 BRISE thành ₾ 0.{6}3070 GEL
![other assets Bitgert](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e6d3177668b00e99106ebbac34a3eb531710522383159.png)
Gods Unchained đến GEL
1 GODS thành ₾ 0.5988 GEL
![other assets Gods Unchained](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/28567693a76bbe366503006a4babf87d1710867879055.png)
Popcat (SOL) đến GEL
1 POPCAT thành ₾ 0.7806 GEL
![other assets Popcat (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a971b4457356725ab9eec1bf01157c251712164208943.png)
PancakeSwap đến GEL
1 CAKE thành ₾ 4.71 GEL
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Vine Coin đến GEL
1 VINE thành ₾ 0.3204 GEL
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Major đến GEL
1 MAJOR thành ₾ 0.4492 GEL
![other assets Major](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/major.jpeg)
Sonic (prev. FTM) đến GEL
1 S thành ₾ 1.14 GEL
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Nakamoto Games đến GEL
1 NAKA thành ₾ 1.57 GEL
![other assets Nakamoto Games](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/nakamoto-games.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Wrapped Accumulate và GEL.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Wrapped Accumulate và GEL. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Wrapped Accumulate theo GEL, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)