

ZAMZAM
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/08 15:04:32 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Zamzam Token(ZAMZAM) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZAMZAM với giá trị 1 ZAMZAM cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zamzam Token phổ biến nhất là ZAMZAM sang EUR, trong đó mã của Zamzam Token là ZAMZAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZAMZAM thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Zamzam Token (ZAMZAM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Zamzam Token đã thay đổi -0.05% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zamzam Token(ZAMZAM) đã thay đổi -0.05% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi +0.05% thành ZAMZAM trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi ZAMZAM sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZAMZAM sang EUR
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Zamzam Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZAMZAM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAMZAM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAMZAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZAMZAM (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZAMZAM lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZAMZAM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAMZAM thành EUR?
Tỷ lệ chuyển đổi Zamzam Token thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zamzam Token là € 0.{6}3230 mỗi ZAMZAM, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZAMZAM. Khối lượng giao dịch của Zamzam Token đã thay đổi -0.02% (€ -0.00 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAMZAM là € 6.44.
Vốn hóa thị trường ZAMZAM
$0
Khối lượng ZAMZAM 24 giờ
$6.97317277
Nguồn cung lưu hành ZAMZAM
0 ZAMZAM
Bảng chuyển đổi từ ZAMZAM sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Zamzam Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZAMZAM là € 0.{6}3230 EUR , nghĩa là để mua 5 ZAMZAM, bạn phải trả € 0.{5}1615 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 3,096,186.88 ZAMZAM, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 154,809,344.05 ZAMZAM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAMZAM thành Euro đã thay đổi -32.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.{6}3234 EUR và mức thấp nhất là 0.{6}3229 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAMZAM là € 0.{6}3324 EUR , thay đổi -2.85% so với giá hiện tại. Zamzam Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.08% so với năm trước.
-€
0.{5}2636EURZAMZAM đến EUR
Số lượng
15:04 hôm nay
0.5 ZAMZAM
€0.{6}1615
1 ZAMZAM
€0.{6}3230
5 ZAMZAM
€0.{5}1615
10 ZAMZAM
€0.{5}3230
50 ZAMZAM
€0.{4}1615
100 ZAMZAM
€0.{4}3230
500 ZAMZAM
€0.0001615
1000 ZAMZAM
€0.0003230
EUR đến ZAMZAM
Số lượng15:04 hôm nay
0.5EUR1,548,093.44 ZAMZAM
1EUR3,096,186.88 ZAMZAM
5EUR15,480,934.41 ZAMZAM
10EUR30,961,868.81 ZAMZAM
50EUR154,809,344.05 ZAMZAM
100EUR309,618,688.1 ZAMZAM
500EUR1,548,093,440.51 ZAMZAM
1000EUR3,096,186,881.02 ZAMZAM
ZAMZAM sang EUR Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZAMZAM | $0.{6}1749 | $0.{6}1750 | -0.05% |
1 ZAMZAM | $0.{6}3499 | $0.{6}3500 | -0.05% |
5 ZAMZAM | $0.{5}1749 | $0.{5}1750 | -0.05% |
10 ZAMZAM | $0.{5}3499 | $0.{5}3500 | -0.05% |
50 ZAMZAM | $0.{4}1749 | $0.{4}1750 | -0.05% |
100 ZAMZAM | $0.{4}3499 | $0.{4}3500 | -0.05% |
500 ZAMZAM | $0.0001749 | $0.0001750 | -0.05% |
1000 ZAMZAM | $0.0003499 | $0.0003500 | -0.05% |
ZAMZAM sang EUR Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:04 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZAMZAM | $0.{6}1749 | $0.{6}1801 | -2.85% |
1 ZAMZAM | $0.{6}3499 | $0.{6}3601 | -2.85% |
5 ZAMZAM | $0.{5}1749 | $0.{5}1801 | -2.85% |
10 ZAMZAM | $0.{5}3499 | $0.{5}3601 | -2.85% |
50 ZAMZAM | $0.{4}1749 | $0.{4}1801 | -2.85% |
100 ZAMZAM | $0.{4}3499 | $0.{4}3601 | -2.85% |
500 ZAMZAM | $0.0001749 | $0.0001801 | -2.85% |
1000 ZAMZAM | $0.0003499 | $0.0003601 | -2.85% |
ZAMZAM sang EUR Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:04 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZAMZAM | $0.{6}1749 | $0.{5}1603 | -89.08% |
1 ZAMZAM | $0.{6}3499 | $0.{5}3206 | -89.08% |
5 ZAMZAM | $0.{5}1749 | $0.{4}1603 | -89.08% |
10 ZAMZAM | $0.{5}3499 | $0.{4}3206 | -89.08% |
50 ZAMZAM | $0.{4}1749 | $0.0001603 | -89.08% |
100 ZAMZAM | $0.{4}3499 | $0.0003206 | -89.08% |
500 ZAMZAM | $0.0001749 | $0.001603 | -89.08% |
1000 ZAMZAM | $0.0003499 | $0.003206 | -89.08% |
Dự đoán giá Zamzam Token
Giá của ZAMZAM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZAMZAM, giá ZAMZAM dự kiến sẽ đạt $0.{6}3252 vào năm 2026.
Giá của ZAMZAM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ZAMZAM dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá ZAMZAM dự kiến sẽ đạt $0.{5}1028 với ROI tích lũy là +193.90%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Zamzam Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Zamzam Token thành một số loại tiền fiat khác.
Zamzam Token đến TWD
1 ZAMZAM thành NT$ 0.{4}1149 TWD

Zamzam Token đến CNY
1 ZAMZAM thành ¥ 0.{5}2533 CNY

Zamzam Token đến USD
1 ZAMZAM thành $ 0.{6}3499 USD

Zamzam Token đến AUD
1 ZAMZAM thành $ 0.{6}5553 AUD

Zamzam Token đến EUR
1 ZAMZAM thành € 0.{6}3230 EUR

Zamzam Token đến CAD
1 ZAMZAM thành $ 0.{6}5029 CAD

Zamzam Token đến KRW
1 ZAMZAM thành ₩ 0.0005065 KRW

Zamzam Token đến JPY
1 ZAMZAM thành ¥ 0.{4}5180 JPY

Zamzam Token đến GBP
1 ZAMZAM thành £ 0.{6}2710 GBP

Zamzam Token đến BRL
1 ZAMZAM thành R$ 0.{5}2025 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Zamzam Token.
Prosper đến EUR
1 PROS thành € 0.5762 EUR

BitTorrent [New] đến EUR
1 BTT thành € 0.{6}6855 EUR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Aethir đến EUR
1 ATH thành € 0.03436 EUR

BinaryX đến EUR
1 BNX thành € 0.8972 EUR

TRON đến EUR
1 TRX thành € 0.2276 EUR

Acet đến EUR
1 ACT thành € 0.07358 EUR

Beta Finance đến EUR
1 BETA thành € 0.02030 EUR

Ren đến EUR
1 REN thành € 0.01292 EUR

Solana đến EUR
1 SOL thành € 126.45 EUR

Cream Finance đến EUR
1 CREAM thành € 5.69 EUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.