

ZEC
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 10:42:55 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Zcash(ZEC) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZEC với giá trị 1 ZEC cho 802.60 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zcash phổ biến nhất là ZEC sang CZK, trong đó mã của Zcash là ZEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZEC thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Zcash (ZEC) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Zcash đã thay đổi -10.17% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zcash(ZEC) đã thay đổi -10.17% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +11.33% thành ZEC trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Zcash

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Zcash (ZEC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Zcash trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZEC (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEC bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZEC (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZEC lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZEC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CZK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Zcash thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi Zcash thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zcash là Kč 802.6 mỗi ZEC, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 12,750,781,990.11 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,886,821 ZEC. Khối lượng giao dịch của Zcash đã thay đổi +8.48% (Kč 128,061,675.04 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEC là Kč 1,509,538,221.72.
Vốn hoá thị trường
$533.01M
Khối lượng 24h
$68.46M
Nguồn cung lưu hành
15.89M ZEC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Zcash đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZEC là Kč 802.6 CZK , nghĩa là để mua 5 ZEC, bạn phải trả Kč 4,013.01 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.001246 ZEC, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 0.06230 ZEC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEC thành Koruna Czech đã thay đổi -3.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.17%, đạt mức cao nhất là 906.37 CZK và mức thấp nhất là 800.14 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEC là Kč 1,095.19 CZK , thay đổi -26.72% so với giá hiện tại. Zcash đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +21.40% so với năm trước.
+Kč
21.81CZKZEC đến CZK
Số lượng
10:42 am hôm nay
0.5 ZEC
Kč401.3
1 ZEC
Kč802.6
5 ZEC
Kč4,013.01
10 ZEC
Kč8,026.01
50 ZEC
Kč40,130.06
100 ZEC
Kč80,260.13
500 ZEC
Kč401,300.64
1000 ZEC
Kč802,601.28
CZK đến ZEC
Số lượng10:42 am hôm nay
0.5CZK0.0006230 ZEC
1CZK0.001246 ZEC
5CZK0.006230 ZEC
10CZK0.01246 ZEC
50CZK0.06230 ZEC
100CZK0.1246 ZEC
500CZK0.6230 ZEC
1000CZK1.25 ZEC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZEC | $16.78 | $18.68 | -10.17% |
1 ZEC | $33.55 | $37.35 | -10.17% |
5 ZEC | $167.75 | $186.75 | -10.17% |
10 ZEC | $335.51 | $373.5 | -10.17% |
50 ZEC | $1,677.54 | $1,867.51 | -10.17% |
100 ZEC | $3,355.08 | $3,735.01 | -10.17% |
500 ZEC | $16,775.38 | $18,675.06 | -10.17% |
1000 ZEC | $33,550.76 | $37,350.13 | -10.17% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZEC | $16.78 | $22.89 | -26.72% |
1 ZEC | $33.55 | $45.78 | -26.72% |
5 ZEC | $167.75 | $228.91 | -26.72% |
10 ZEC | $335.51 | $457.82 | -26.72% |
50 ZEC | $1,677.54 | $2,289.08 | -26.72% |
100 ZEC | $3,355.08 | $4,578.17 | -26.72% |
500 ZEC | $16,775.38 | $22,890.83 | -26.72% |
1000 ZEC | $33,550.76 | $45,781.67 | -26.72% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZEC | $16.78 | $13.82 | +21.40% |
1 ZEC | $33.55 | $27.64 | +21.40% |
5 ZEC | $167.75 | $138.2 | +21.40% |
10 ZEC | $335.51 | $276.39 | +21.40% |
50 ZEC | $1,677.54 | $1,381.96 | +21.40% |
100 ZEC | $3,355.08 | $2,763.91 | +21.40% |
500 ZEC | $16,775.38 | $13,819.56 | +21.40% |
1000 ZEC | $33,550.76 | $27,639.12 | +21.40% |
Dự đoán giá Zcash
Giá của ZEC vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZEC, giá ZEC dự kiến sẽ đạt $45.26 vào năm 2026.
Giá của ZEC vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ZEC dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2031, giá ZEC dự kiến sẽ đạt $90.17 với ROI tích lũy là +151.05%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Zcash phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Zcash thành một số loại tiền fiat khác.
Zcash đến TWD
1 ZEC thành NT$ 1,097.06 TWD

Zcash đến CNY
1 ZEC thành ¥ 243.03 CNY

Zcash đến USD
1 ZEC thành $ 33.55 USD

Zcash đến AUD
1 ZEC thành $ 52.68 AUD

Zcash đến EUR
1 ZEC thành € 31.98 EUR

Zcash đến CAD
1 ZEC thành $ 47.63 CAD

Zcash đến CZK
1 ZEC thành Kč 802.6 CZK
Zcash đến KRW
1 ZEC thành ₩ 47,887.13 KRW

Zcash đến JPY
1 ZEC thành ¥ 5,012.09 JPY

Zcash đến GBP
1 ZEC thành £ 26.54 GBP

Zcash đến BRL
1 ZEC thành R$ 192.42 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Zcash.
Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 3,726.12 CZK

Raydium đến CZK
1 RAY thành Kč 69.59 CZK

Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 63,804.94 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč 58.42 CZK

Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,283,545.08 CZK

Forta đến CZK
1 FORT thành Kč 2.77 CZK

Dogecoin đến CZK
1 DOGE thành Kč 5.46 CZK

Theta Fuel đến CZK
1 TFUEL thành Kč 1.28 CZK

Cronos đến CZK
1 CRO thành Kč 2.02 CZK

Chainlink đến CZK
1 LINK thành Kč 396.25 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Как продать PI
Листинг PI на Bitget — купите или продайте PI быстро на Bitget!
Торговать
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.