

ZK
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 19:02:40 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ZKsync(ZK) thành Franc Thụy Sĩ(CHF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZK với giá trị 1 ZK cho 0.08 CHF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CHF
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKsync phổ biến nhất là ZK sang CHF, trong đó mã của ZKsync là ZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZK thành CHF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá ZKsync (ZK) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, ZKsync đã thay đổi -1.56% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKsync(ZK) đã thay đổi -1.56% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi +1.58% thành ZK trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua ZKsync

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua ZKsync (ZK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ZKsync trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZK (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZK bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZK (hoặc USDT) lấy CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZK lấy CHF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKsync thành Franc Thụy Sĩ?
Tỷ lệ chuyển đổi ZKsync thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZKsync là Fr 0.08431 mỗi ZK, với tổng vốn hoá thị trường của Fr 309,840,799.67 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK. Khối lượng giao dịch của ZKsync đã thay đổi -43.70% (Fr -31,337,726.74 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZK là Fr 71,719,251.03.
Vốn hoá thị trường
$346.81M
Khối lượng 24h
$45.20M
Nguồn cung lưu hành
3.67B ZK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ZKsync đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZK là Fr 0.08431 CHF , nghĩa là để mua 5 ZK, bạn phải trả Fr 0.4216 CHF . Ngược lại, Fr1 CHF có thể được giao dịch lấy 11.86 ZK, trong khi Fr50 CHF có thể chuyển đổi thành 593.05 ZK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZK thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -10.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.56%, đạt mức cao nhất là 0.09039 CHF và mức thấp nhất là 0.08434 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 ZK là Fr 0.1240 CHF , thay đổi -31.98% so với giá hiện tại. ZKsync đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.11% so với năm trước.
-Fr
0.1720CHFZK đến CHF
Số lượng
19:02 hôm nay
0.5 ZK
Fr0.04216
1 ZK
Fr0.08431
5 ZK
Fr0.4216
10 ZK
Fr0.8431
50 ZK
Fr4.22
100 ZK
Fr8.43
500 ZK
Fr42.16
1000 ZK
Fr84.31
CHF đến ZK
Số lượng19:02 hôm nay
0.5CHF5.93 ZK
1CHF11.86 ZK
5CHF59.3 ZK
10CHF118.61 ZK
50CHF593.05 ZK
100CHF1,186.09 ZK
500CHF5,930.46 ZK
1000CHF11,860.93 ZK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZK | $0.04719 | $0.04793 | -1.56% |
1 ZK | $0.09437 | $0.09586 | -1.56% |
5 ZK | $0.4719 | $0.4793 | -1.56% |
10 ZK | $0.9437 | $0.9586 | -1.56% |
50 ZK | $4.72 | $4.79 | -1.56% |
100 ZK | $9.44 | $9.59 | -1.56% |
500 ZK | $47.19 | $47.93 | -1.56% |
1000 ZK | $94.37 | $95.86 | -1.56% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:02 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZK | $0.04719 | $0.06937 | -31.98% |
1 ZK | $0.09437 | $0.1387 | -31.98% |
5 ZK | $0.4719 | $0.6937 | -31.98% |
10 ZK | $0.9437 | $1.39 | -31.98% |
50 ZK | $4.72 | $6.94 | -31.98% |
100 ZK | $9.44 | $13.87 | -31.98% |
500 ZK | $47.19 | $69.37 | -31.98% |
1000 ZK | $94.37 | $138.75 | -31.98% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:02 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZK | $0.04719 | $0.1435 | -67.11% |
1 ZK | $0.09437 | $0.2869 | -67.11% |
5 ZK | $0.4719 | $1.43 | -67.11% |
10 ZK | $0.9437 | $2.87 | -67.11% |
50 ZK | $4.72 | $14.35 | -67.11% |
100 ZK | $9.44 | $28.69 | -67.11% |
500 ZK | $47.19 | $143.45 | -67.11% |
1000 ZK | $94.37 | $286.9 | -67.11% |
Dự đoán giá ZKsync
Giá của ZK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZK, giá ZK dự kiến sẽ đạt $0.09274 vào năm 2026.
Giá của ZK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ZK dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2031, giá ZK dự kiến sẽ đạt $0.1321 với ROI tích lũy là +34.74%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ZKsync phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ZKsync thành một số loại tiền fiat khác.
ZKsync đến TWD
1 ZK thành NT$ 3.09 TWD

ZKsync đến CNY
1 ZK thành ¥ 0.6854 CNY

ZKsync đến USD
1 ZK thành $ 0.09437 USD

ZKsync đến CHF
1 ZK thành Fr 0.08431 CHF
ZKsync đến AUD
1 ZK thành $ 0.1493 AUD

ZKsync đến EUR
1 ZK thành € 0.08976 EUR

ZKsync đến CAD
1 ZK thành $ 0.1354 CAD

ZKsync đến KRW
1 ZK thành ₩ 135.29 KRW

ZKsync đến JPY
1 ZK thành ¥ 14.09 JPY

ZKsync đến GBP
1 ZK thành £ 0.07434 GBP

ZKsync đến BRL
1 ZK thành R$ 0.5457 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ZKsync.
Pi đến CHF
1 PI thành Fr 2.07 CHF

THORChain đến CHF
1 RUNE thành Fr 1.4 CHF

Celestia đến CHF
1 TIA thành Fr 3.5 CHF

Maker đến CHF
1 MKR thành Fr 1,412.97 CHF

Livepeer đến CHF
1 LPT thành Fr 6.13 CHF

Quant đến CHF
1 QNT thành Fr 90.34 CHF

Alchemy Pay đến CHF
1 ACH thành Fr 0.02764 CHF

Fasttoken đến CHF
1 FTN thành Fr 3.53 CHF

Ultima đến CHF
1 ULTIMA thành Fr 16,557.82 CHF

Bounce Token đến CHF
1 AUCTION thành Fr 14.07 CHF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.