Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
vs
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$322.8B : $1.91T
16.93%
Giá $2,677.45 : $96,154.26
2.78%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,813.15.91x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$190.65B$1,581.310.5906x
20%$381.3B$3,162.621.18x
50%$953.25B$7,906.552.95x
100%$1.91T$15,813.15.91x
200%$3.81T$31,626.2111.81x
500%$9.53T$79,065.5129.53x
1000%$19.06T$158,131.0359.06x
Giá hiện tại của ETH là $2,677.45, với vốn hóa thị trường là $322.8B; giá hiện tại của BTC là $96,154.26, với vốn hóa thị trường là $1.91T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1693.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,813.1 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.91.

So sánh khác

Giá của AXS với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.6201Giá của WIF với vốn hóa thị trường là LTC: $9.71Giá của CRV với vốn hóa thị trường là EOS: $0.7526Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là BNB: $3,314.41Giá của AR với vốn hóa thị trường là HBAR: $140.28Giá của BCH với vốn hóa thị trường là XTZ: $45.72Giá của HNT với vốn hóa thị trường là FLOKI: $5.04Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là SHIB: $43,022.66Giá của FTT với vốn hóa thị trường là SAND: $2.65Giá của MANA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.4449Giá của XCN với vốn hóa thị trường là JTO: $0.02621Giá của CFX với vốn hóa thị trường là SOL: $16.92Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là GALA: $1.13Giá của BGB với vốn hóa thị trường là BTT: $0.6916Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là BERA: $4.95Giá của MATIC với vốn hóa thị trường là FLOW: $0.4228Giá của UNI với vốn hóa thị trường là DOT: $13.34Giá của CORE với vốn hóa thị trường là NEO: $0.7437Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là OM: $0.7378Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là BSV: $0.07735Giá của RSR với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.01309Giá của COMP với vốn hóa thị trường là XAUt: $81.6Giá của W với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.2450Giá của EIGEN với vốn hóa thị trường là MELANIA: $2.89

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
Goatseus MaximusGOAT$98,509,548.03$0.09851$1,905,939,340,296.07$1,905.9519,347.76xSo sánh
LitecoinLTC$9,703,255,608.86$128.42$1,905,939,340,296.07$25,224.7196.42xSo sánh
EOSEOS$968,036,523.99$0.6253$1,905,939,340,296.07$1,231.171,968.87xSo sánh
BNBBNB$92,478,513,049.15$649.08$1,905,939,340,296.07$13,377.220.61xSo sánh
HederaHBAR$9,209,626,412.25$0.2198$1,905,939,340,296.07$45.48206.95xSo sánh
TezosXTZ$906,682,711.48$0.8791$1,905,939,340,296.07$1,847.932,102.1xSo sánh
FLOKIFLOKI$894,581,797.6$0.{4}9302$1,905,939,340,296.07$0.19822,130.54xSo sánh
Shiba InuSHIB$8,928,505,347.31$0.{4}1515$1,905,939,340,296.07$0.003234213.47xSo sánh
The SandboxSAND$871,333,551.88$0.3536$1,905,939,340,296.07$773.42,187.38xSo sánh
NexoNEXO$864,090,808.12$1.34$1,905,939,340,296.07$2,949.72,205.72xSo sánh
JitoJTO$854,274,113.43$2.88$1,905,939,340,296.07$6,419.822,231.06xSo sánh
SolanaSOL$83,336,189,162.31$170.56$1,905,939,340,296.07$3,900.7222.87xSo sánh
GalaGALA$829,904,319.17$0.02245$1,905,939,340,296.07$51.552,296.58xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$829,861,799.42$0.{6}8416$1,905,939,340,296.07$0.0019332,296.69xSo sánh
BerachainBERA$812,118,316.86$7.56$1,905,939,340,296.07$17,732.972,346.87xSo sánh
FlowFLOW$809,183,675.8$0.5170$1,905,939,340,296.07$1,217.712,355.39xSo sánh
PolkadotDOT$8,009,618,395.2$5.16$1,905,939,340,296.07$1,228.68237.96xSo sánh
NeoNEO$740,175,897.81$10.49$1,905,939,340,296.07$27,019.722,574.98xSo sánh
MANTRAOM$7,311,538,473.05$7.51$1,905,939,340,296.07$1,958.21260.68xSo sánh
Bitcoin SVBSV$728,757,397.07$36.75$1,905,939,340,296.07$96,122.122,615.33xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$724,983,243.37$1.12$1,905,939,340,296.07$2,939.132,628.94xSo sánh
Tether GoldXAUt$723,806,835.25$2,936.05$1,905,939,340,296.07$7,731,253.012,633.22xSo sánh
PancakeSwapCAKE$704,137,608.78$2.42$1,905,939,340,296.07$6,555.42,706.77xSo sánh
Official Melania MemeMELANIA$678,884,118.63$1.26$1,905,939,340,296.07$3,547.162,807.46xSo sánh
Axie InfinityAXS$667,750,692.25$4.2$1,905,939,340,296.07$11,998.312,854.27xSo sánh
dogwifhatWIF$643,740,004.21$0.6445$1,905,939,340,296.07$1,908.152,960.73xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$642,663,246.37$0.4996$1,905,939,340,296.07$1,481.772,965.69xSo sánh
MultiversXEGLD$627,337,300.85$22.48$1,905,939,340,296.07$68,308.373,038.14xSo sánh
ArweaveAR$626,417,490.1$9.54$1,905,939,340,296.07$29,030.733,042.6xSo sánh
Bitcoin CashBCH$6,258,733,075.85$315.58$1,905,939,340,296.07$96,101.74304.52xSo sánh
HeliumHNT$622,227,371.6$3.51$1,905,939,340,296.07$10,744.073,063.09xSo sánh
PAX GoldPAXG$612,391,652.15$2,950.85$1,905,939,340,296.07$9,183,909.773,112.29xSo sánh
FTX TokenFTT$611,899,228.13$1.86$1,905,939,340,296.07$5,794.983,114.79xSo sánh
DecentralandMANA$604,643,574.16$0.3113$1,905,939,340,296.07$981.33,152.17xSo sánh
OnyxcoinXCN$586,624,400.33$0.01800$1,905,939,340,296.07$58.483,248.99xSo sánh
ConfluxCFX$581,058,516.17$0.1180$1,905,939,340,296.07$386.983,280.12xSo sánh
dYdXDYDX$579,660,002.07$0.7907$1,905,939,340,296.07$2,599.863,288.03xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,766,403,660.9$4.81$1,905,939,340,296.07$1,588.28330.52xSo sánh
PendlePENDLE$561,424,589.93$3.42$1,905,939,340,296.07$11,620.123,394.83xSo sánh
PolygonMATIC$560,209,494.76$0.2927$1,905,939,340,296.07$995.93,402.19xSo sánh
UniswapUNI$5,318,703,706.72$8.86$1,905,939,340,296.07$3,173.83358.35xSo sánh
CoreCORE$526,264,867.55$0.5287$1,905,939,340,296.07$1,914.913,621.64xSo sánh
Brett (Based)BRETT$483,990,795.23$0.04884$1,905,939,340,296.07$192.323,937.97xSo sánh
ChilizCHZ$482,417,959.71$0.05120$1,905,939,340,296.07$202.293,950.81xSo sánh
Reserve RightsRSR$473,892,904.3$0.008557$1,905,939,340,296.07$34.414,021.88xSo sánh
CompoundCOMP$472,907,213.98$53.32$1,905,939,340,296.07$214,877.464,030.26xSo sánh
WormholeW$467,167,243.59$0.1625$1,905,939,340,296.07$663.114,079.78xSo sánh
EigenLayerEIGEN$461,220,826.8$1.96$1,905,939,340,296.07$8,111.154,132.38xSo sánh
KavaKAVA$460,827,142.45$0.4256$1,905,939,340,296.07$1,760.114,135.91xSo sánh
GnosisGNO$445,407,116.07$172.14$1,905,939,340,296.07$736,617.824,279.09xSo sánh