Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$330.2B : $1.92T
Giá $2,738.76 : $96,720.65
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,906.115.81x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$191.77B
Giá mục tiêu của ETH
$1,590.61
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.5808 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$383.55B
Giá mục tiêu của ETH
$3,181.22
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.16 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$958.87B
Giá mục tiêu của ETH
$7,953.06
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2.9 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.92T
Giá mục tiêu của ETH
$15,906.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5.81 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$3.84T
Giá mục tiêu của ETH
$31,812.22
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
11.62 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$9.59T
Giá mục tiêu của ETH
$79,530.55
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
29.04 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$19.18T
Giá mục tiêu của ETH
$159,061.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
58.08 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $191.77B | $1,590.61 | 0.5808x |
20% | $383.55B | $3,181.22 | 1.16x |
50% | $958.87B | $7,953.06 | 2.9x |
100% | $1.92T | $15,906.11 | 5.81x |
200% | $3.84T | $31,812.22 | 11.62x |
500% | $9.59T | $79,530.55 | 29.04x |
1000% | $19.18T | $159,061.11 | 58.08x |
Giá hiện tại của ETH là $2,738.76, với vốn hóa thị trường là $330.2B; giá hiện tại của BTC là $96,720.65, với vốn hóa thị trường là $1.92T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1722.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,906.11 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.81.
So sánh khác
Giá của WIF với vốn hóa thị trường là EOS: $0.9757Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là LTC: $345.87Giá của CRV với vốn hóa thị trường là BNB: $72.62Giá của HNT với vốn hóa thị trường là XTZ: $5.17Giá của BCH với vốn hóa thị trường là SHIB: $457.95Giá của AR với vốn hóa thị trường là FLOKI: $13.81Giá của MANA với vốn hóa thị trường là HBAR: $4.63Giá của FTT với vốn hóa thị trường là SAND: $2.67Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là NEXO: $4,182.71Giá của BGB với vốn hóa thị trường là JTO: $0.7208Giá của CFX với vốn hóa thị trường là GALA: $0.1732Giá của XCN với vốn hóa thị trường là SOL: $2.6Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là BTT: $1.14Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là FLOW: $5.02Giá của MATIC với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.4206Giá của UNI với vốn hóa thị trường là DOT: $13.13Giá của CORE với vốn hóa thị trường là BERA: $0.7780Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là NEO: $2.13Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là OM: $0.7876Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là BSV: $0.07443Giá của RSR với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.01307Giá của COMP với vốn hóa thị trường là CAKE: $79.21Giá của W với vốn hóa thị trường là MELANIA: $0.2361Giá của EIGEN với vốn hóa thị trường là AXS: $2.86
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$974,543,689.25
Giá hiện tại
$0.6295
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$1,237.28
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,965.57x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,650,593,763.63
Giá hiện tại
$127.72
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$25,351.7
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
198.49x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$93,426,663,919.7
Giá hiện tại
$655.73
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$13,444.55
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
20.5x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$916,340,795.86
Giá hiện tại
$0.8884
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$1,857.16
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,090.42x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,082,375,802.1
Giá hiện tại
$0.{4}1541
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$0.003251
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
210.91x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$906,569,680.7
Giá hiện tại
$0.{4}9427
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$0.1992
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,112.95x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,998,077,966.05
Giá hiện tại
$0.2147
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$45.71
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
212.88x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$878,538,777.5
Giá hiện tại
$0.3565
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$777.3
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,180.37x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$868,039,098.53
Giá hiện tại
$1.34
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$2,964.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,206.74x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$864,947,374.38
Giá hiện tại
$2.91
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$6,452.14
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,214.63x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$853,205,260.36
Giá hiện tại
$0.02307
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$51.8
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,245.11x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$84,602,025,395.6
Giá hiện tại
$173.11
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$3,919.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
22.64x
Tài sản A
![BitTorrent [New]](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Vốn hoá thị trường
$838,199,270.39
Giá hiện tại
$0.{6}8500
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$0.001943
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,285.3x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$824,116,791.95
Giá hiện tại
$0.5265
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$1,223.84
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,324.35x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$804,928,367.82
Giá hiện tại
$1.24
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$2,953.93
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,379.76x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,885,079,215.87
Giá hiện tại
$5.08
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$1,234.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
242.93x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$774,425,255.77
Giá hiện tại
$7.21
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$17,822.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,473.49x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$749,275,646.87
Giá hiện tại
$10.62
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$27,155.76
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,556.52x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,421,298,941.66
Giá hiện tại
$7.62
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$1,967.95
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
258.11x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$737,581,761.86
Giá hiện tại
$37.2
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$96,604.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,597.05x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$723,910,331.17
Giá hiện tại
$2,936.47
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$7,770,178.75
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,646.1x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$702,575,726.8
Giá hiện tại
$2.42
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$6,588.5
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,726.45x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$678,471,399.66
Giá hiện tại
$1.26
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$3,565.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,823.31x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$673,007,805.18
Giá hiện tại
$4.24
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$12,058.24
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,846.23x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$670,867,026.72
Giá hiện tại
$0.6716
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$1,917.76
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,855.31x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$649,263,866.77
Giá hiện tại
$23.27
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$68,652.29
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,950.32x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$644,720,946.96
Giá hiện tại
$0.5011
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$1,488.85
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,971.11x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$634,175,122.68
Giá hiện tại
$3.57
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$10,798.16
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,020.52x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,325,644,888.02
Giá hiện tại
$318.95
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$96,584.47
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
302.82x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$620,742,859.35
Giá hiện tại
$9.45
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$29,176.9
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,085.88x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$615,234,445.73
Giá hiện tại
$0.3168
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$986.24
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,113.51x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$614,641,187.45
Giá hiện tại
$1.87
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$5,824.15
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,116.51x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$612,248,085.85
Giá hiện tại
$2,950.16
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$9,230,150.08
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,128.69x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,996,384,695.9
Giá hiện tại
$5
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$1,596.28
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
319.45x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$587,192,952.79
Giá hiện tại
$0.1192
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$388.92
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,262.19x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$581,312,884.87
Giá hiện tại
$0.01784
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$58.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,295.19x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$578,299,867.25
Giá hiện tại
$0.7888
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$2,612.88
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,312.36x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$571,228,440.55
Giá hiện tại
$3.48
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$11,677.9
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,353.36x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$566,518,705.65
Giá hiện tại
$0.2960
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$1,000.92
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,381.24x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,336,011,571.85
Giá hiện tại
$8.89
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$3,189.81
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
358.98x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$521,299,991.34
Giá hiện tại
$0.5237
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$1,924.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,674.54x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$510,545,976.23
Giá hiện tại
$1.45
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$5,441.06
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,751.94x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$492,931,816.65
Giá hiện tại
$0.05231
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$203.29
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,886.01x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$487,461,066.51
Giá hiện tại
$0.04919
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$193.29
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,929.62x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$484,160,911.23
Giá hiện tại
$0.008742
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$34.59
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,956.4x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$482,895,856.1
Giá hiện tại
$54.44
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$215,959.33
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,966.77x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$475,725,925.53
Giá hiện tại
$0.1655
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$666.44
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,026.55x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$473,873,692.79
Giá hiện tại
$2.02
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$8,151.99
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,042.29x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$468,959,211.33
Giá hiện tại
$0.4331
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$1,768.97
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,084.65x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$457,397,997.2
Giá hiện tại
$176.78
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,915,535,548,367.36
Giá mục tiêu
$740,326.74
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,187.9x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $974,543,689.25 | $0.6295 | $1,915,535,548,367.36 | $1,237.28 | 1,965.57x | So sánh |
![]() | $9,650,593,763.63 | $127.72 | $1,915,535,548,367.36 | $25,351.7 | 198.49x | So sánh |
![]() | $93,426,663,919.7 | $655.73 | $1,915,535,548,367.36 | $13,444.55 | 20.5x | So sánh |
![]() | $916,340,795.86 | $0.8884 | $1,915,535,548,367.36 | $1,857.16 | 2,090.42x | So sánh |
![]() | $9,082,375,802.1 | $0.{4}1541 | $1,915,535,548,367.36 | $0.003251 | 210.91x | So sánh |
![]() | $906,569,680.7 | $0.{4}9427 | $1,915,535,548,367.36 | $0.1992 | 2,112.95x | So sánh |
![]() | $8,998,077,966.05 | $0.2147 | $1,915,535,548,367.36 | $45.71 | 212.88x | So sánh |
![]() | $878,538,777.5 | $0.3565 | $1,915,535,548,367.36 | $777.3 | 2,180.37x | So sánh |
![]() | $868,039,098.53 | $1.34 | $1,915,535,548,367.36 | $2,964.56 | 2,206.74x | So sánh |
![]() | $864,947,374.38 | $2.91 | $1,915,535,548,367.36 | $6,452.14 | 2,214.63x | So sánh |
![]() | $853,205,260.36 | $0.02307 | $1,915,535,548,367.36 | $51.8 | 2,245.11x | So sánh |
![]() | $84,602,025,395.6 | $173.11 | $1,915,535,548,367.36 | $3,919.41 | 22.64x | So sánh |
![]() | $838,199,270.39 | $0.{6}8500 | $1,915,535,548,367.36 | $0.001943 | 2,285.3x | So sánh |
![]() | $824,116,791.95 | $0.5265 | $1,915,535,548,367.36 | $1,223.84 | 2,324.35x | So sánh |
![]() | $804,928,367.82 | $1.24 | $1,915,535,548,367.36 | $2,953.93 | 2,379.76x | So sánh |
![]() | $7,885,079,215.87 | $5.08 | $1,915,535,548,367.36 | $1,234.87 | 242.93x | So sánh |
![]() | $774,425,255.77 | $7.21 | $1,915,535,548,367.36 | $17,822.25 | 2,473.49x | So sánh |
![]() | $749,275,646.87 | $10.62 | $1,915,535,548,367.36 | $27,155.76 | 2,556.52x | So sánh |
![]() | $7,421,298,941.66 | $7.62 | $1,915,535,548,367.36 | $1,967.95 | 258.11x | So sánh |
![]() | $737,581,761.86 | $37.2 | $1,915,535,548,367.36 | $96,604.91 | 2,597.05x | So sánh |
![]() | $723,910,331.17 | $2,936.47 | $1,915,535,548,367.36 | $7,770,178.75 | 2,646.1x | So sánh |
![]() | $702,575,726.8 | $2.42 | $1,915,535,548,367.36 | $6,588.5 | 2,726.45x | So sánh |
![]() | $678,471,399.66 | $1.26 | $1,915,535,548,367.36 | $3,565.02 | 2,823.31x | So sánh |
![]() | $673,007,805.18 | $4.24 | $1,915,535,548,367.36 | $12,058.24 | 2,846.23x | So sánh |
![]() | $670,867,026.72 | $0.6716 | $1,915,535,548,367.36 | $1,917.76 | 2,855.31x | So sánh |
![]() | $649,263,866.77 | $23.27 | $1,915,535,548,367.36 | $68,652.29 | 2,950.32x | So sánh |
![]() | $644,720,946.96 | $0.5011 | $1,915,535,548,367.36 | $1,488.85 | 2,971.11x | So sánh |
![]() | $634,175,122.68 | $3.57 | $1,915,535,548,367.36 | $10,798.16 | 3,020.52x | So sánh |
![]() | $6,325,644,888.02 | $318.95 | $1,915,535,548,367.36 | $96,584.47 | 302.82x | So sánh |
![]() | $620,742,859.35 | $9.45 | $1,915,535,548,367.36 | $29,176.9 | 3,085.88x | So sánh |
![]() | $615,234,445.73 | $0.3168 | $1,915,535,548,367.36 | $986.24 | 3,113.51x | So sánh |
![]() | $614,641,187.45 | $1.87 | $1,915,535,548,367.36 | $5,824.15 | 3,116.51x | So sánh |
![]() | $612,248,085.85 | $2,950.16 | $1,915,535,548,367.36 | $9,230,150.08 | 3,128.69x | So sánh |
![]() | $5,996,384,695.9 | $5 | $1,915,535,548,367.36 | $1,596.28 | 319.45x | So sánh |
![]() | $587,192,952.79 | $0.1192 | $1,915,535,548,367.36 | $388.92 | 3,262.19x | So sánh |
![]() | $581,312,884.87 | $0.01784 | $1,915,535,548,367.36 | $58.77 | 3,295.19x | So sánh |
![]() | $578,299,867.25 | $0.7888 | $1,915,535,548,367.36 | $2,612.88 | 3,312.36x | So sánh |
![]() | $571,228,440.55 | $3.48 | $1,915,535,548,367.36 | $11,677.9 | 3,353.36x | So sánh |
![]() | $566,518,705.65 | $0.2960 | $1,915,535,548,367.36 | $1,000.92 | 3,381.24x | So sánh |
![]() | $5,336,011,571.85 | $8.89 | $1,915,535,548,367.36 | $3,189.81 | 358.98x | So sánh |
![]() | $521,299,991.34 | $0.5237 | $1,915,535,548,367.36 | $1,924.41 | 3,674.54x | So sánh |
![]() | $510,545,976.23 | $1.45 | $1,915,535,548,367.36 | $5,441.06 | 3,751.94x | So sánh |
![]() | $492,931,816.65 | $0.05231 | $1,915,535,548,367.36 | $203.29 | 3,886.01x | So sánh |
![]() | $487,461,066.51 | $0.04919 | $1,915,535,548,367.36 | $193.29 | 3,929.62x | So sánh |
![]() | $484,160,911.23 | $0.008742 | $1,915,535,548,367.36 | $34.59 | 3,956.4x | So sánh |
![]() | $482,895,856.1 | $54.44 | $1,915,535,548,367.36 | $215,959.33 | 3,966.77x | So sánh |
![]() | $475,725,925.53 | $0.1655 | $1,915,535,548,367.36 | $666.44 | 4,026.55x | So sánh |
![]() | $473,873,692.79 | $2.02 | $1,915,535,548,367.36 | $8,151.99 | 4,042.29x | So sánh |
![]() | $468,959,211.33 | $0.4331 | $1,915,535,548,367.36 | $1,768.97 | 4,084.65x | So sánh |
![]() | $457,397,997.2 | $176.78 | $1,915,535,548,367.36 | $740,326.74 | 4,187.9x | So sánh |