Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
vs
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$329.46B : $1.92T
17.19%
Giá $2,732.6 : $96,659.42
2.83%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,896.045.82x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$191.65B$1,589.60.5817x
20%$383.31B$3,179.211.16x
50%$958.26B$7,948.022.91x
100%$1.92T$15,896.045.82x
200%$3.83T$31,792.0811.63x
500%$9.58T$79,480.229.09x
1000%$19.17T$158,960.4158.17x
Giá hiện tại của ETH là $2,732.6, với vốn hóa thị trường là $329.46B; giá hiện tại của BTC là $96,659.42, với vốn hóa thị trường là $1.92T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1719.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,896.04 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.82.

So sánh khác

Giá của WIF với vốn hóa thị trường là EOS: $0.9765Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là LTC: $346.5Giá của CRV với vốn hóa thị trường là BNB: $72.74Giá của BCH với vốn hóa thị trường là XTZ: $46.27Giá của HNT với vốn hóa thị trường là SHIB: $51.24Giá của AR với vốn hóa thị trường là FLOKI: $13.81Giá của FTT với vốn hóa thị trường là HBAR: $27.32Giá của MANA với vốn hóa thị trường là SAND: $0.4525Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là JTO: $4,189.31Giá của BGB với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.7234Giá của CFX với vốn hóa thị trường là GALA: $0.1737Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là SOL: $115.54Giá của XCN với vốn hóa thị trường là BTT: $0.02567Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là FLOW: $5Giá của MATIC với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $0.4198Giá của UNI với vốn hóa thị trường là DOT: $13.15Giá của CORE với vốn hóa thị trường là BERA: $0.7748Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là NEO: $2.13Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là OM: $0.7883Giá của RSR với vốn hóa thị trường là BSV: $0.01333Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.07305Giá của COMP với vốn hóa thị trường là CAKE: $79.21Giá của W với vốn hóa thị trường là MELANIA: $0.2366Giá của EIGEN với vốn hóa thị trường là AXS: $2.87

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
AmpAMP$448,100,696.9$0.005320$1,916,797,660,193.49$22.764,277.6xSo sánh
APENFTNFT$444,383,871.54$0.{6}4444$1,916,797,660,193.49$0.0019174,313.38xSo sánh
ai16zAI16Z$442,660,115.67$0.4024$1,916,797,660,193.49$1,742.544,330.18xSo sánh
AxelarAXL$436,881,371.94$0.4749$1,916,797,660,193.49$2,083.574,387.46xSo sánh
Trust Wallet TokenTWT$434,259,571.11$1.04$1,916,797,660,193.49$4,600.54,413.94xSo sánh
NEAR ProtocolNEAR$4,273,799,995.49$3.6$1,916,797,660,193.49$1,615.6448.5xSo sánh
Terra ClassicLUNC$404,091,716.62$0.{4}7370$1,916,797,660,193.49$0.34964,743.47xSo sánh
PepePEPE$3,988,990,569.87$0.{5}9482$1,916,797,660,193.49$0.004556480.52xSo sánh
ZKsyncZK$390,008,919.42$0.1061$1,916,797,660,193.49$521.584,914.75xSo sánh
OndoONDO$3,712,003,813.29$1.18$1,916,797,660,193.49$606.75516.38xSo sánh
1inch Network1INCH$371,163,744.5$0.2652$1,916,797,660,193.49$1,369.465,164.29xSo sánh
AaveAAVE$3,692,601,968.68$244.89$1,916,797,660,193.49$127,119.48519.09xSo sánh
BittensorTAO$3,670,060,879.08$437.06$1,916,797,660,193.49$228,267.04522.28xSo sánh
DogecoinDOGE$36,126,210,735.77$0.2438$1,916,797,660,193.49$12.9453.06xSo sánh
FartcoinFARTCOIN$354,255,891.92$0.3543$1,916,797,660,193.49$1,916.85,410.77xSo sánh
SynthetixSNX$336,817,507.49$0.9922$1,916,797,660,193.49$5,646.515,690.91xSo sánh
Theta FuelTFUEL$336,649,135.17$0.04913$1,916,797,660,193.49$279.745,693.75xSo sánh
AstarASTR$332,895,342.2$0.04383$1,916,797,660,193.49$252.365,757.96xSo sánh
JUSTJST$332,315,477.09$0.03357$1,916,797,660,193.49$193.625,768.01xSo sánh
EthereumETH$329,342,788,329.98$2,731.63$1,916,797,660,193.49$15,898.285.82xSo sánh
KusamaKSM$327,871,446.33$20.31$1,916,797,660,193.49$118,738.485,846.19xSo sánh
CreditcoinCTC$327,011,982.63$0.7615$1,916,797,660,193.49$4,463.735,861.55xSo sánh
OFFICIAL TRUMPTRUMP$3,263,320,545.09$16.32$1,916,797,660,193.49$9,584.01587.38xSo sánh
SafePalSFP$323,404,436.93$0.6468$1,916,797,660,193.49$3,833.65,926.94xSo sánh
MX TokenMX$322,326,030.64$3.39$1,916,797,660,193.49$20,186.525,946.77xSo sánh
QtumQTUM$321,993,692.53$3.05$1,916,797,660,193.49$18,162.985,952.9xSo sánh
LayerZeroZRO$318,278,900.94$2.89$1,916,797,660,193.49$17,425.436,022.38xSo sánh
Ethereum ClassicETC$3,065,688,068.33$20.32$1,916,797,660,193.49$12,706.45625.24xSo sánh
Nervos NetworkCKB$304,621,948$0.006622$1,916,797,660,193.49$41.676,292.38xSo sánh
Mog CoinMOG$302,776,369.43$0.{6}7752$1,916,797,660,193.49$0.0049086,330.74xSo sánh
VeThor TokenVTHO$298,557,637.96$0.003451$1,916,797,660,193.49$22.166,420.19xSo sánh
LivepeerLPT$282,046,087.1$7.37$1,916,797,660,193.49$50,060.626,796.04xSo sánh
CardanoADA$27,058,739,295.02$0.7686$1,916,797,660,193.49$54.4570.84xSo sánh
VeChainVET$2,589,217,193.57$0.03197$1,916,797,660,193.49$23.67740.3xSo sánh
Sonic (prev. FTM)S$2,535,056,505.9$0.8802$1,916,797,660,193.49$665.55756.12xSo sánh
CronosCRO$2,274,160,421.71$0.08559$1,916,797,660,193.49$72.14842.86xSo sánh
AlgorandALGO$2,258,020,095.29$0.2670$1,916,797,660,193.49$226.69848.88xSo sánh
RenderRENDER$2,213,792,296.21$4.28$1,916,797,660,193.49$3,702.41865.84xSo sánh
FilecoinFIL$2,146,112,266.56$3.37$1,916,797,660,193.49$3,006.63893.15xSo sánh
CelestiaTIA$2,049,089,339.67$3.82$1,916,797,660,193.49$3,575.94935.44xSo sánh
TRONTRX$20,373,901,953.86$0.2367$1,916,797,660,193.49$22.2794.08xSo sánh
BitcoinBTC$1,916,797,660,193.49$96,673.05$1,916,797,660,193.49$96,673.051xSo sánh
CosmosATOM$1,893,103,215.47$4.84$1,916,797,660,193.49$4,903.121,012.52xSo sánh
Artificial Superintelligence AllianceFET$1,882,415,994.48$0.7877$1,916,797,660,193.49$802.131,018.26xSo sánh
InjectiveINJ$1,508,159,300.93$15.24$1,916,797,660,193.49$19,367.281,270.95xSo sánh
XRPXRP$149,898,193,957.08$2.59$1,916,797,660,193.49$33.1112.79xSo sánh
EthenaENA$1,398,069,729.67$0.4469$1,916,797,660,193.49$612.761,371.03xSo sánh
StacksSTX$1,387,215,349.03$0.9162$1,916,797,660,193.49$1,265.961,381.76xSo sánh
XDC NetworkXDC$1,363,990,523.25$0.08693$1,916,797,660,193.49$122.161,405.29xSo sánh
Theta NetworkTHETA$1,345,278,452.19$1.35$1,916,797,660,193.49$1,916.81,424.83xSo sánh