FLOKI so với BNB
Vốn hóa thị trường và giá của FLOKI sẽ là bao nhiêu nếu vốn hóa thị trường của FLOKI gấp N lần hoặc bằng vốn hóa thị trường của BNB?


Kết quả so sánh FLOKI vs BNB
FLOKI


BNB
Vốn hoá thị trường$930.73M : $96.19B
Giá $0.{4}9678 : $675.11
Giá của FLOKI với vốn hóa thị trường là BNB:
$0.01000103.35x
So sánh khác
Nếu tỷ lệ A/B đạt giá trị sau
Vốn hoá thị trường
Giá
Tỷ lệ A/B10%
FLOKI vốn hóa thị trường mục tiêu$9,618,691,516.37
FLOKI giá mục tiêu$0.001000
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10.33x
Tỷ lệ A/B20%
FLOKI vốn hóa thị trường mục tiêu$19,237,383,032.75
FLOKI giá mục tiêu$0.002000
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
20.67x
Tỷ lệ A/B50%
FLOKI vốn hóa thị trường mục tiêu$48,093,457,581.87
FLOKI giá mục tiêu$0.005001
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
51.67x
Tỷ lệ A/B100%
FLOKI vốn hóa thị trường mục tiêu$96,186,915,163.74
FLOKI giá mục tiêu$0.01000
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
103.35x
Tỷ lệ A/B200%
FLOKI vốn hóa thị trường mục tiêu$192,373,830,327.47
FLOKI giá mục tiêu$0.02000
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
206.69x
Tỷ lệ A/B500%
FLOKI vốn hóa thị trường mục tiêu$480,934,575,818.68
FLOKI giá mục tiêu$0.05001
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
516.73x
Tỷ lệ A/B1000%
FLOKI vốn hóa thị trường mục tiêu$961,869,151,637.36
FLOKI giá mục tiêu$0.1000
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,033.46x
Tỷ lệ A/B | FLOKI vốn hóa thị trường mục tiêu | FLOKI giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $9,618,691,516.37 | $0.001000 | 10.33x |
20% | $19,237,383,032.75 | $0.002000 | 20.67x |
50% | $48,093,457,581.87 | $0.005001 | 51.67x |
100% | $96,186,915,163.74 | $0.01000 | 103.35x |
200% | $192,373,830,327.47 | $0.02000 | 206.69x |
500% | $480,934,575,818.68 | $0.05001 | 516.73x |
1000% | $961,869,151,637.36 | $0.1000 | 1,033.46x |
Giá hiện tại của FLOKI là $0.{4}9678, với vốn hóa thị trường là $930.73M; giá hiện tại của BNB là $675.11, với vốn hóa thị trường là $96.19B. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của FLOKI so với BNB là 0.009676.
Nếu vốn hóa thị trường của FLOKI bằng với BNB, giá mục tiêu của FLOKI sẽ là 0.01000 và tỷ lệ giá mục tiêu của FLOKI so với giá hiện tại của FLOKI sẽ là 103.35.
Nếu tỷ lệ vốn hóa thị trường của FLOKI so với BNB là 10%, thì giá mục tiêu của FLOKI sẽ là $0.001000 và tỷ lệ giá mục tiêu của FLOKI so với giá hiện tại của FLOKI sẽ là 10.33.
Nếu tỷ lệ vốn hóa thị trường của FLOKI so với BNB là 20%, thì giá mục tiêu của FLOKI sẽ là $0.002000 và tỷ lệ giá mục tiêu của FLOKI so với giá hiện tại của FLOKI sẽ là 20.67.
Nếu tỷ lệ vốn hóa thị trường của FLOKI so với BNB là 50%, thì giá mục tiêu của FLOKI sẽ là $0.005001 và tỷ lệ giá mục tiêu của FLOKI so với giá hiện tại của FLOKI sẽ là 51.67.
Nếu tỷ lệ vốn hóa thị trường của FLOKI so với BNB là 200%, thì giá mục tiêu của FLOKI sẽ là $0.02000 và tỷ lệ giá mục tiêu của FLOKI so với giá hiện tại của FLOKI sẽ là 206.69.
Nếu tỷ lệ vốn hóa thị trường của FLOKI so với BNB là 500%, thì giá mục tiêu của FLOKI sẽ là $0.05001 và tỷ lệ giá mục tiêu của FLOKI so với giá hiện tại của FLOKI sẽ là 516.73.
Nếu tỷ lệ vốn hóa thị trường của FLOKI so với BNB là 1000%, thì giá mục tiêu của FLOKI sẽ là $0.1000 và tỷ lệ giá mục tiêu của FLOKI so với giá hiện tại của FLOKI sẽ là 1,033.46.
So sánh xu hướng

TIA

ETH

ATOM

SOL

BTC

UNI

FET

AAVE

INJ

TAO

XRP

FET

ENA

ATOM

STX

STX

XDC

DOGE

THETA

SHIB

MKR

PEPE

IMX

WIF

BONK

BONK

FLR

BRETT

MOVE

FLOKI

QNT

WLD

LINK

SAND

GOAT

VIRTUAL

AVAX

ONDO

XLM

HNT
Mô hình dự đoán giá khác cho FLOKI
Giá của FLOKI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FLOKI, giá FLOKI dự kiến sẽ đạt $0.0001043 vào năm 2026.
Giá của FLOKI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2031, giá FLOKI dự kiến sẽ thay đổi vào 1.00%. Đến cuối 2031, giá FLOKI dự kiến sẽ đạt $0.0001976, với ROI tích lũy là 114.06%.
Tìm hiểu thêm về FLOKI
Hướng dẫn cách mua FLOKI
Bạn có thể mua FLOKI trên Bitget. Chúng tôi đã cung cấp hướng dẫn chi tiết để giúp bạn dễ dàng thực hiện quá trình mua FLOKI.
FLOKI là gì và hoạt động như thế nào?
FLOKI là một loại tiền điện tử phổ biến. Là một loại tiền tệ phi tập trung ngang hàng, bất kỳ ai cũng có thể lưu trữ, gửi và nhận FLOKI mà không cần cơ quan tập trung như ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc các bên trung gian khác.
Giá FLOKI
Khám phá xu hướng giá, biểu đồ và dữ liệu lịch sử của FLOKI với Bitget.
Tin tức về FLOKI
Tìm hiểu về các hoạt động và phát triển mới nhất của FLOKI.
Bạn muốn mua tiền điện tử trực tiếp? Bạn có thể giao dịch tất cả các loại tiền điện tử lớn trên Bitget.
1. Tạo tài khoản Bitget miễn phí
2. Xác minh tài khoản của bạn
3. Mua, nạp hoặc bán tiền điện tử của bạn
Đăng kýVốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.