

RBIS
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/02 14:07:16 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ArbiSmart(RBIS) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RBIS với giá trị 1 RBIS cho 0.00 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ArbiSmart phổ biến nhất là RBIS sang GBP, trong đó mã của ArbiSmart là RBIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RBIS thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá ArbiSmart (RBIS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, ArbiSmart đã thay đổi +77.80% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ArbiSmart(RBIS) đã thay đổi +77.80% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi -43.76% thành RBIS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua ArbiSmart

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua ArbiSmart (RBIS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ArbiSmart trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RBIS (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBIS bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RBIS (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RBIS lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RBIS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ArbiSmart thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi ArbiSmart thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ArbiSmart là £ 0.{4}7946 mỗi RBIS, với tổng vốn hoá thị trường của £ 0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBIS. Khối lượng giao dịch của ArbiSmart đã thay đổi -100.00% (£ -- GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBIS là £ --.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 RBIS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ArbiSmart đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RBIS là £ 0.{4}7946 GBP , nghĩa là để mua 5 RBIS, bạn phải trả £ 0.0003973 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 12,584.32 RBIS, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 629,215.92 RBIS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBIS thành Bảng Anh đã thay đổi -22.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +77.80%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5155 GBP và mức thấp nhất là 0.{4}2859 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 RBIS là £ 0.0001624 GBP , thay đổi -61.99% so với giá hiện tại. ArbiSmart đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.05% so với năm trước.
-£
0.0003748GBPRBIS đến GBP
Số lượng
14:07 hôm nay
0.5 RBIS
£0.{4}3973
1 RBIS
£0.{4}7946
5 RBIS
£0.0003973
10 RBIS
£0.0007946
50 RBIS
£0.003973
100 RBIS
£0.007946
500 RBIS
£0.03973
1000 RBIS
£0.07946
GBP đến RBIS
Số lượng14:07 hôm nay
0.5GBP6,292.16 RBIS
1GBP12,584.32 RBIS
5GBP62,921.59 RBIS
10GBP125,843.18 RBIS
50GBP629,215.92 RBIS
100GBP1,258,431.83 RBIS
500GBP6,292,159.15 RBIS
1000GBP12,584,318.31 RBIS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RBIS | $0.{4}4998 | $0.{4}3599 | +77.80% |
1 RBIS | $0.{4}9995 | $0.{4}7197 | +77.80% |
5 RBIS | $0.0004998 | $0.0003599 | +77.80% |
10 RBIS | $0.0009995 | $0.0007197 | +77.80% |
50 RBIS | $0.004998 | $0.003599 | +77.80% |
100 RBIS | $0.009995 | $0.007197 | +77.80% |
500 RBIS | $0.04998 | $0.03599 | +77.80% |
1000 RBIS | $0.09995 | $0.07197 | +77.80% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:07 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RBIS | $0.{4}4998 | $0.0001021 | -61.99% |
1 RBIS | $0.{4}9995 | $0.0002042 | -61.99% |
5 RBIS | $0.0004998 | $0.001021 | -61.99% |
10 RBIS | $0.0009995 | $0.002042 | -61.99% |
50 RBIS | $0.004998 | $0.01021 | -61.99% |
100 RBIS | $0.009995 | $0.02042 | -61.99% |
500 RBIS | $0.04998 | $0.1021 | -61.99% |
1000 RBIS | $0.09995 | $0.2042 | -61.99% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:07 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RBIS | $0.{4}4998 | $0.0002857 | -88.05% |
1 RBIS | $0.{4}9995 | $0.0005714 | -88.05% |
5 RBIS | $0.0004998 | $0.002857 | -88.05% |
10 RBIS | $0.0009995 | $0.005714 | -88.05% |
50 RBIS | $0.004998 | $0.02857 | -88.05% |
100 RBIS | $0.009995 | $0.05714 | -88.05% |
500 RBIS | $0.04998 | $0.2857 | -88.05% |
1000 RBIS | $0.09995 | $0.5714 | -88.05% |
Dự đoán giá ArbiSmart
Giá của RBIS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RBIS, giá RBIS dự kiến sẽ đạt $0.{4}7888 vào năm 2026.
Giá của RBIS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá RBIS dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2031, giá RBIS dự kiến sẽ đạt $0.0001719 với ROI tích lũy là +72.08%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ArbiSmart phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ArbiSmart thành một số loại tiền fiat khác.
ArbiSmart đến TWD
1 RBIS thành NT$ 0.003291 TWD

ArbiSmart đến CNY
1 RBIS thành ¥ 0.0007282 CNY

ArbiSmart đến USD
1 RBIS thành $ 0.{4}9995 USD

ArbiSmart đến AUD
1 RBIS thành $ 0.0001611 AUD

ArbiSmart đến EUR
1 RBIS thành € 0.{4}9631 EUR

ArbiSmart đến CAD
1 RBIS thành $ 0.0001446 CAD

ArbiSmart đến KRW
1 RBIS thành ₩ 0.1461 KRW

ArbiSmart đến JPY
1 RBIS thành ¥ 0.01505 JPY

ArbiSmart đến GBP
1 RBIS thành £ 0.{4}7949 GBP

ArbiSmart đến BRL
1 RBIS thành R$ 0.0005883 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ArbiSmart.
AND IT'S GONE đến GBP
1 GONE thành £ 0.001422 GBP

THORChain đến GBP
1 RUNE thành £ 1.02 GBP

Stellar đến GBP
1 XLM thành £ 0.2507 GBP

Hedera đến GBP
1 HBAR thành £ 0.1972 GBP

Amp đến GBP
1 AMP thành £ 0.003940 GBP

dKargo đến GBP
1 DKA thành £ 0.01721 GBP

Algorand đến GBP
1 ALGO thành £ 0.1961 GBP

Onyxcoin đến GBP
1 XCN thành £ 0.01224 GBP

pSTAKE Finance đến GBP
1 PSTAKE thành £ 0.02153 GBP

Hive đến GBP
1 HIVE thành £ 0.2390 GBP

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.