Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
base info ArbiSmart

Máy tính và công cụ chuyển đổi ArbiSmart thành Sol Peru

Chuyển đổi 1ArbiSmart (RBIS) thành Sol Peru (PEN) bằng S/. 0.0006368 | Bitget
RBIS
RBIS
swap
PEN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ArbiSmart(RBIS) thành Sol Peru(PEN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RBIS với giá trị 1 RBIS cho 0.00 PEN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin PEN

Gii thiu v Sol Peru (PEN)

Sol Peru (PEN) là gì?

Đng Sol Peru, vi ký hiu tin t: S / và mã ISO 4217 PEN, là tin t hp pháp duy nht ca Peru. Nó đưc chia thành 100 céntimos. Sol, mt thut ng có ngun gc t tiếng Latinh 'solidus' và cũng có nghĩa là 'mt tri' trong tiếng Tây Ban Nha, tưng trưng cho tính liên tc ca tin t ca Peru và di sn văn hóa phong phú ca đt nưc.

Sol Peru đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Trung ương Peru (Banco Central de Reserva del Perú). T chc này chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và điu tiết tin t quc gia. Ngân hàng D tr Trung ương Peru có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh ca Sol và giám sát h thng tài chính ca đt nưc.

V lch s ca PEN

Trưc khi Peru đc lp vào năm 1821, đng real Tây Ban Nha là loi tin t ph biến. Đế chế Inca, trưc s cai tr ca Tây Ban Nha, đã s dng mt h thng kế toán duy nht gi là quipu thay vì tin t vt lý. Sau đc lp, Peru đã gii thiu phiên bn real vào năm 1822. Tuy nhiên, sau suy thoái kinh tế toàn cu năm 1929, Peru phi đi mt vi siêu lm phát nghiêm trng. Năm 1963, chính ph gii thiu sol, thay thế thc tế. Tuy nhiên, do s bt n chính tr và qun lý kinh tế yếu kém, sol đã đưc thay thế bng inti vào nhng năm 1980. Cui nhng năm 1980 chng kiến siêu lm phát ln, dn đến s ra đi ca Nuevo Sol vào nhng năm 1990 bi Tng thng Alberto Fujimori. Đng thái này đã n đnh nn kinh tế, dn đến lm phát thp hơn và n đnh kinh tế tt hơn. Nuevo Sol đưc đi tên đơn gin thành Sol vào năm 2015.

Tin giy và tin xu PEN

Sol Peru bao gm nhiu mnh giá khác nhau trong c tin giy và tin xu, phn ánh s pha trn phong phú v ý nghĩa văn hóa và lch s. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Sol, mi mnh giá đưc thiết kế đc bit vi các nhân vt, biu tưng văn hóa và đa danh mang tính biu tưng ca Peru. Trong khi đó, tin xu có mnh giá 1, 2 và 5 Sol, và các lnh giá nh hơn là 5, 10, 20 và 50 céntimos.

PEN có đưc neo vi USD không?

Không, Sol Peru (PEN) không đưc neo vi Đô la M (USD). Sol hot đng theo h thng t giá th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng như cung và cu trong th trưng ngoi hi. Điu này trái ngưc vi h thng t giá hi đoái c đnh, trong đó giá tr tin t ca mt quc gia đưc c đnh hoc gn vi mt loi tin t chính khác như USD. Chính sách tin t ca Peru, đưc qun lý bi Ngân hàng D tr Trung ương Peru, cho phép Sol dao đng t do so vi USD và các ngoi t khác.

PEN có phi là tin t n đnh không?

Đng Sol Peru đưc xem là mt loi tin t n đnh, đc bit là trong bi cnh nn kinh tế M Latinh. Tính đến tháng 1/2024, đng tin này đưc ca ngi là đng tin n đnh nht trong khu vc, th hin s biến đng t giá hi đoái hàng ngày nh hơn so vi các đng tin cùng ngành. S n đnh này đưc nhn mnh bi s mt giá nh ca Sol so vi đng đô la M, ch gim 41 Sol cent t tháng 11/2018 đến tháng 11/2023. Đóng góp vào s n đnh này là các nn tng kinh tế mnh m ca Peru, bao gm thng dư cán cân thương mi gn 15 t USD và d tr quc tế xp x 75 t USD, tương đương 28% GDP. Nhng yếu t này làm ni bt kh năng phc hi và đ tin cy ca Sol như mt loi tin t trên th trưng toàn cu.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ArbiSmart phổ biến nhất là RBIS sang PEN, trong đó mã của ArbiSmart là RBIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PEN đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RBIS thành PEN

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ArbiSmart đã thay đổi +26.63% thành PEN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ArbiSmart(RBIS) đã thay đổi +26.63% thành PEN trong khi đó Sol Peru(PEN) đã thay đổi % thành RBIS trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
S/.0.0006368
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Cập nhật mới nhất 2024/12/23 16:34:22(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua ArbiSmart

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua ArbiSmart (RBIS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ArbiSmart trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua RBIS (hoặc USDT) bằng PEN (Peruvian Sol)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBIS bằng PEN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán RBIS (hoặc USDT) lấy PEN (Peruvian Sol)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RBIS lấy PEN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RBIS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ArbiSmart thành Sol Peru?

Tỷ lệ chuyển đổi ArbiSmart thành Sol Peru đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ArbiSmart là S/. 0.0006368 mỗi RBIS, với tổng vốn hoá thị trường của S/. 0 PEN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBIS. Khối lượng giao dịch của ArbiSmart đã thay đổi -89.92% (S/. -2,012.62 PEN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBIS là S/. 2,238.26.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$60.42023393
Nguồn cung lưu hành
0 RBIS

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của ArbiSmart đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 RBIS là S/. 0.0006368 PEN , nghĩa là để mua 5 RBIS, bạn phải trả S/. 0.003184 PEN . Ngược lại, S/.1 PEN có thể được giao dịch lấy 1,570.38 RBIS, trong khi S/.50 PEN có thể chuyển đổi thành 78,518.98 RBIS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBIS thành Sol Peru đã thay đổi +70.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +26.63%, đạt mức cao nhất là 0.0007182 PEN và mức thấp nhất là 0.0003737 PEN . Một tháng trước, giá trị của 1 RBIS là S/. 0.0005582 PEN , thay đổi +14.07% so với giá hiện tại. ArbiSmart đã thay đổi
-S/.
0.06247PEN
, tương đương mức thay đổi -98.99% so với năm trước.

RBIS đến PEN

Số lượng
00:31 am hôm nay
0.5 RBIS
S/.0.0003184
1 RBIS
S/.0.0006368
5 RBIS
S/.0.003184
10 RBIS
S/.0.006368
50 RBIS
S/.0.03184
100 RBIS
S/.0.06368
500 RBIS
S/.0.3184
1000 RBIS
S/.0.6368

PEN đến RBIS

Số lượng00:31 am hôm nay
0.5PEN785.19  RBIS
1PEN1,570.38  RBIS
5PEN7,851.9  RBIS
10PEN15,703.8  RBIS
50PEN78,518.98  RBIS
100PEN157,037.97  RBIS
500PEN785,189.84  RBIS
1000PEN1,570,379.68  RBIS

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng00:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RBIS$0.{4}8526$0.{4}6733
+26.63%
1 RBIS$0.0001705$0.0001347
+26.63%
5 RBIS$0.0008526$0.0006733
+26.63%
10 RBIS$0.001705$0.001347
+26.63%
50 RBIS$0.008526$0.006733
+26.63%
100 RBIS$0.01705$0.01347
+26.63%
500 RBIS$0.08526$0.06733
+26.63%
1000 RBIS$0.1705$0.1347
+26.63%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng00:31 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 RBIS$0.{4}8526$0.{4}7474
+14.07%
1 RBIS$0.0001705$0.0001495
+14.07%
5 RBIS$0.0008526$0.0007474
+14.07%
10 RBIS$0.001705$0.001495
+14.07%
50 RBIS$0.008526$0.007474
+14.07%
100 RBIS$0.01705$0.01495
+14.07%
500 RBIS$0.08526$0.07474
+14.07%
1000 RBIS$0.1705$0.1495
+14.07%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng00:31 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 RBIS$0.{4}8526$0.008450
-98.99%
1 RBIS$0.0001705$0.01690
-98.99%
5 RBIS$0.0008526$0.08450
-98.99%
10 RBIS$0.001705$0.1690
-98.99%
50 RBIS$0.008526$0.8450
-98.99%
100 RBIS$0.01705$1.69
-98.99%
500 RBIS$0.08526$8.45
-98.99%
1000 RBIS$0.1705$16.9
-98.99%

Dự đoán giá ArbiSmart

Giá của RBIS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RBIS, giá RBIS dự kiến sẽ đạt $0.001937 vào năm 2025.

Giá của RBIS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá RBIS dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2030, giá RBIS dự kiến sẽ đạt $0.002622 với ROI tích lũy là +2522.35%.

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ArbiSmart và PEN.

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ArbiSmart và PEN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nếu bạn muốn biết giá trị của ArbiSmart theo PEN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.