

CRTS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 12:58:09 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cratos(CRTS) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CRTS với giá trị 1 CRTS cho 0.03 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cratos phổ biến nhất là CRTS sang ISK, trong đó mã của Cratos là CRTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CRTS thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Cratos (CRTS) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Cratos đã thay đổi -5.51% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cratos(CRTS) đã thay đổi -5.51% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +5.84% thành CRTS trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Cratos

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Cratos (CRTS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Cratos trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CRTS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRTS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CRTS (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CRTS lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CRTS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Cratos thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Cratos thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cratos là kr 0.02849 mỗi CRTS, với tổng vốn hoá thị trường của kr 1,404,360,746.41 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,299,677,000 CRTS. Khối lượng giao dịch của Cratos đã thay đổi -26.92% (kr -13,972,811.70 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRTS là kr 51,904,754.06.
Vốn hoá thị trường
$10.04M
Khối lượng 24h
$271.16K
Nguồn cung lưu hành
49.30B CRTS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Cratos đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CRTS là kr 0.02849 ISK , nghĩa là để mua 5 CRTS, bạn phải trả kr 0.1424 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 35.1 CRTS, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 1,755.24 CRTS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRTS thành Króna Iceland đã thay đổi -10.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.51%, đạt mức cao nhất là 0.03023 ISK và mức thấp nhất là 0.02820 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CRTS là kr 0.03809 ISK , thay đổi -25.22% so với giá hiện tại. Cratos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.14% so với năm trước.
-kr
0.01116ISKCRTS đến ISK
Số lượng
12:58 hôm nay
0.5 CRTS
kr0.01424
1 CRTS
kr0.02849
5 CRTS
kr0.1424
10 CRTS
kr0.2849
50 CRTS
kr1.42
100 CRTS
kr2.85
500 CRTS
kr14.24
1000 CRTS
kr28.49
ISK đến CRTS
Số lượng12:58 hôm nay
0.5ISK17.55 CRTS
1ISK35.1 CRTS
5ISK175.52 CRTS
10ISK351.05 CRTS
50ISK1,755.24 CRTS
100ISK3,510.47 CRTS
500ISK17,552.35 CRTS
1000ISK35,104.71 CRTS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CRTS | $0.0001018 | $0.0001078 | -5.51% |
1 CRTS | $0.0002036 | $0.0002155 | -5.51% |
5 CRTS | $0.001018 | $0.001078 | -5.51% |
10 CRTS | $0.002036 | $0.002155 | -5.51% |
50 CRTS | $0.01018 | $0.01078 | -5.51% |
100 CRTS | $0.02036 | $0.02155 | -5.51% |
500 CRTS | $0.1018 | $0.1078 | -5.51% |
1000 CRTS | $0.2036 | $0.2155 | -5.51% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:58 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CRTS | $0.0001018 | $0.0001362 | -25.22% |
1 CRTS | $0.0002036 | $0.0002723 | -25.22% |
5 CRTS | $0.001018 | $0.001362 | -25.22% |
10 CRTS | $0.002036 | $0.002723 | -25.22% |
50 CRTS | $0.01018 | $0.01362 | -25.22% |
100 CRTS | $0.02036 | $0.02723 | -25.22% |
500 CRTS | $0.1018 | $0.1362 | -25.22% |
1000 CRTS | $0.2036 | $0.2723 | -25.22% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:58 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CRTS | $0.0001018 | $0.0001417 | -28.14% |
1 CRTS | $0.0002036 | $0.0002834 | -28.14% |
5 CRTS | $0.001018 | $0.001417 | -28.14% |
10 CRTS | $0.002036 | $0.002834 | -28.14% |
50 CRTS | $0.01018 | $0.01417 | -28.14% |
100 CRTS | $0.02036 | $0.02834 | -28.14% |
500 CRTS | $0.1018 | $0.1417 | -28.14% |
1000 CRTS | $0.2036 | $0.2834 | -28.14% |
Dự đoán giá Cratos
Giá của CRTS vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CRTS, giá CRTS dự kiến sẽ đạt $0.0001932 vào năm 2026.
Giá của CRTS vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CRTS dự kiến sẽ thay đổi +39.00%. Đến cuối năm 2031, giá CRTS dự kiến sẽ đạt $0.0004715 với ROI tích lũy là +118.73%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Cratos phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Cratos thành một số loại tiền fiat khác.
Cratos đến TWD
1 CRTS thành NT$ 0.006692 TWD

Cratos đến CNY
1 CRTS thành ¥ 0.001483 CNY

Cratos đến ISK
1 CRTS thành kr 0.02849 ISK
Cratos đến USD
1 CRTS thành $ 0.0002036 USD

Cratos đến AUD
1 CRTS thành $ 0.0003276 AUD

Cratos đến EUR
1 CRTS thành € 0.0001958 EUR

Cratos đến CAD
1 CRTS thành $ 0.0002939 CAD

Cratos đến KRW
1 CRTS thành ₩ 0.2974 KRW

Cratos đến JPY
1 CRTS thành ¥ 0.03061 JPY

Cratos đến GBP
1 CRTS thành £ 0.0001616 GBP

Cratos đến BRL
1 CRTS thành R$ 0.001197 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Cratos.
MyShell đến ISK
1 SHELL thành kr 72.51 ISK

Nervos Network đến ISK
1 CKB thành kr 0.9495 ISK

FIO Protocol đến ISK
1 FIO thành kr 3.18 ISK

Golem đến ISK
1 GLM thành kr 46.24 ISK

Cardano đến ISK
1 ADA thành kr 83.61 ISK

CLV đến ISK
1 CLV thành kr 4.88 ISK

Maker đến ISK
1 MKR thành kr 214,755.34 ISK

Worldcoin đến ISK
1 WLD thành kr 142.78 ISK

Avalanche đến ISK
1 AVAX thành kr 2,910.58 ISK

Polkadot đến ISK
1 DOT thành kr 634.36 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
How to sell PI
Bitget lists PI – Buy or sell PI quickly on Bitget!
Trade now
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.