

DF
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 12:50:17 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi dForce(DF) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DF với giá trị 1 DF cho 10.45 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dForce phổ biến nhất là DF sang ISK, trong đó mã của dForce là DF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DF thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá dForce (DF) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, dForce đã thay đổi -1.67% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dForce(DF) đã thay đổi -1.67% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +1.70% thành DF trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua dForce

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua dForce (DF)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua dForce trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DF (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DF bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DF (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DF lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DF sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ dForce thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi dForce thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của dForce là kr 10.45 mỗi DF, với tổng vốn hoá thị trường của kr 10,445,021,611.86 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,926,140 DF. Khối lượng giao dịch của dForce đã thay đổi -61.59% (kr -883,237,319.73 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DF là kr 1,434,159,747.68.
Vốn hoá thị trường
$75.13M
Khối lượng 24h
$3.96M
Nguồn cung lưu hành
999.93M DF
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của dForce đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DF là kr 10.45 ISK , nghĩa là để mua 5 DF, bạn phải trả kr 52.23 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.09573 DF, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 4.79 DF, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DF thành Króna Iceland đã thay đổi -13.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.67%, đạt mức cao nhất là 10.7 ISK và mức thấp nhất là 10.43 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DF là kr 11.41 ISK , thay đổi -8.47% so với giá hiện tại. dForce đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +63.29% so với năm trước.
+kr
4.05ISKDF đến ISK
Số lượng
12:50 hôm nay
0.5 DF
kr5.22
1 DF
kr10.45
5 DF
kr52.23
10 DF
kr104.46
50 DF
kr522.29
100 DF
kr1,044.58
500 DF
kr5,222.9
1000 DF
kr10,445.79
ISK đến DF
Số lượng12:50 hôm nay
0.5ISK0.04787 DF
1ISK0.09573 DF
5ISK0.4787 DF
10ISK0.9573 DF
50ISK4.79 DF
100ISK9.57 DF
500ISK47.87 DF
1000ISK95.73 DF
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DF | $0.03757 | $0.03821 | -1.67% |
1 DF | $0.07513 | $0.07641 | -1.67% |
5 DF | $0.3757 | $0.3821 | -1.67% |
10 DF | $0.7513 | $0.7641 | -1.67% |
50 DF | $3.76 | $3.82 | -1.67% |
100 DF | $7.51 | $7.64 | -1.67% |
500 DF | $37.57 | $38.21 | -1.67% |
1000 DF | $75.13 | $76.41 | -1.67% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:50 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DF | $0.03757 | $0.04104 | -8.47% |
1 DF | $0.07513 | $0.08209 | -8.47% |
5 DF | $0.3757 | $0.4104 | -8.47% |
10 DF | $0.7513 | $0.8209 | -8.47% |
50 DF | $3.76 | $4.1 | -8.47% |
100 DF | $7.51 | $8.21 | -8.47% |
500 DF | $37.57 | $41.04 | -8.47% |
1000 DF | $75.13 | $82.09 | -8.47% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:50 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DF | $0.03757 | $0.02301 | +63.29% |
1 DF | $0.07513 | $0.04602 | +63.29% |
5 DF | $0.3757 | $0.2301 | +63.29% |
10 DF | $0.7513 | $0.4602 | +63.29% |
50 DF | $3.76 | $2.3 | +63.29% |
100 DF | $7.51 | $4.6 | +63.29% |
500 DF | $37.57 | $23.01 | +63.29% |
1000 DF | $75.13 | $46.02 | +63.29% |
Dự đoán giá dForce
Giá của DF vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DF, giá DF dự kiến sẽ đạt $0.09096 vào năm 2026.
Giá của DF vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DF dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2031, giá DF dự kiến sẽ đạt $0.2255 với ROI tích lũy là +195.62%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi dForce phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của dForce thành một số loại tiền fiat khác.
dForce đến TWD
1 DF thành NT$ 2.46 TWD

dForce đến CNY
1 DF thành ¥ 0.5450 CNY

dForce đến ISK
1 DF thành kr 10.45 ISK
dForce đến USD
1 DF thành $ 0.07513 USD

dForce đến AUD
1 DF thành $ 0.1182 AUD

dForce đến EUR
1 DF thành € 0.07184 EUR

dForce đến CAD
1 DF thành $ 0.1070 CAD

dForce đến KRW
1 DF thành ₩ 107.95 KRW

dForce đến JPY
1 DF thành ¥ 11.21 JPY

dForce đến GBP
1 DF thành £ 0.05948 GBP

dForce đến BRL
1 DF thành R$ 0.4307 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với dForce.
Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 25.39 ISK

XPR Network đến ISK
1 XPR thành kr 0.7192 ISK

Onyxcoin đến ISK
1 XCN thành kr 2.59 ISK

Golem đến ISK
1 GLM thành kr 54.45 ISK

DUKO đến ISK
1 DUKO thành kr 0.09571 ISK

Cetus Protocol đến ISK
1 CETUS thành kr 19.1 ISK

TrueFi đến ISK
1 TRU thành kr 7.13 ISK

Quai Network đến ISK
1 QUAI thành kr 34.57 ISK

SuperRare đến ISK
1 RARE thành kr 9.79 ISK

Perpetual Protocol đến ISK
1 PERP thành kr 68.87 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.