

FILDA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/01 06:44:46 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Filda(FILDA) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FILDA với giá trị 1 FILDA cho 0.10 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Filda phổ biến nhất là FILDA sang ISK, trong đó mã của Filda là FILDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FILDA thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Filda (FILDA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Filda đã thay đổi -2.98% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Filda(FILDA) đã thay đổi -2.98% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +3.07% thành FILDA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Filda

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Filda (FILDA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Filda trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FILDA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FILDA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FILDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FILDA (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FILDA lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FILDA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Filda thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Filda thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Filda là kr 0.09939 mỗi FILDA, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FILDA. Khối lượng giao dịch của Filda đã thay đổi -50.31% (kr -10,048.68 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FILDA là kr 19,972.33.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$70.78209962
Nguồn cung lưu hành
0 FILDA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Filda đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FILDA là kr 0.09939 ISK , nghĩa là để mua 5 FILDA, bạn phải trả kr 0.4970 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 10.06 FILDA, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 503.07 FILDA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FILDA thành Króna Iceland đã thay đổi -18.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.98%, đạt mức cao nhất là 0.1035 ISK và mức thấp nhất là 0.09208 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FILDA là kr 0.1375 ISK , thay đổi -27.85% so với giá hiện tại. Filda đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.25% so với năm trước.
-kr
0.08165ISKFILDA đến ISK
Số lượng
06:44 am hôm nay
0.5 FILDA
kr0.04970
1 FILDA
kr0.09939
5 FILDA
kr0.4970
10 FILDA
kr0.9939
50 FILDA
kr4.97
100 FILDA
kr9.94
500 FILDA
kr49.7
1000 FILDA
kr99.39
ISK đến FILDA
Số lượng06:44 am hôm nay
0.5ISK5.03 FILDA
1ISK10.06 FILDA
5ISK50.31 FILDA
10ISK100.61 FILDA
50ISK503.07 FILDA
100ISK1,006.14 FILDA
500ISK5,030.68 FILDA
1000ISK10,061.36 FILDA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FILDA | $0.0003545 | $0.0003653 | -2.98% |
1 FILDA | $0.0007089 | $0.0007306 | -2.98% |
5 FILDA | $0.003545 | $0.003653 | -2.98% |
10 FILDA | $0.007089 | $0.007306 | -2.98% |
50 FILDA | $0.03545 | $0.03653 | -2.98% |
100 FILDA | $0.07089 | $0.07306 | -2.98% |
500 FILDA | $0.3545 | $0.3653 | -2.98% |
1000 FILDA | $0.7089 | $0.7306 | -2.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:44 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FILDA | $0.0003545 | $0.0004905 | -27.85% |
1 FILDA | $0.0007089 | $0.0009809 | -27.85% |
5 FILDA | $0.003545 | $0.004905 | -27.85% |
10 FILDA | $0.007089 | $0.009809 | -27.85% |
50 FILDA | $0.03545 | $0.04905 | -27.85% |
100 FILDA | $0.07089 | $0.09809 | -27.85% |
500 FILDA | $0.3545 | $0.4905 | -27.85% |
1000 FILDA | $0.7089 | $0.9809 | -27.85% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:44 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FILDA | $0.0003545 | $0.0006456 | -45.25% |
1 FILDA | $0.0007089 | $0.001291 | -45.25% |
5 FILDA | $0.003545 | $0.006456 | -45.25% |
10 FILDA | $0.007089 | $0.01291 | -45.25% |
50 FILDA | $0.03545 | $0.06456 | -45.25% |
100 FILDA | $0.07089 | $0.1291 | -45.25% |
500 FILDA | $0.3545 | $0.6456 | -45.25% |
1000 FILDA | $0.7089 | $1.29 | -45.25% |
Dự đoán giá Filda
Giá của FILDA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FILDA, giá FILDA dự kiến sẽ đạt $0.0008260 vào năm 2026.
Giá của FILDA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FILDA dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2031, giá FILDA dự kiến sẽ đạt $0.002571 với ROI tích lũy là +282.25%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua PancakeSwap

Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance

Hướng dẫn mua SingularityNET

Hướng dẫn mua Image Generation AI

Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence

Hướng dẫn mua Oraichain

Hướng dẫn mua Future AI

Hướng dẫn mua TridentDAO

Hướng dẫn mua Radiant Capital

Hướng dẫn mua Camelot Token

Hướng dẫn mua ArbInu

Chuyển đổi Filda phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Filda thành một số loại tiền fiat khác.
Filda đến TWD
1 FILDA thành NT$ 0.02334 TWD

Filda đến CNY
1 FILDA thành ¥ 0.005169 CNY

Filda đến ISK
1 FILDA thành kr 0.09939 ISK
Filda đến USD
1 FILDA thành $ 0.0007089 USD

Filda đến AUD
1 FILDA thành $ 0.001142 AUD

Filda đến EUR
1 FILDA thành € 0.0006830 EUR

Filda đến CAD
1 FILDA thành $ 0.001026 CAD

Filda đến KRW
1 FILDA thành ₩ 1.04 KRW

Filda đến JPY
1 FILDA thành ¥ 0.1068 JPY

Filda đến GBP
1 FILDA thành £ 0.0005638 GBP

Filda đến BRL
1 FILDA thành R$ 0.004173 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Filda.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 11,912,388.82 ISK

Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 313,637.07 ISK

Solana đến ISK
1 SOL thành kr 20,181.83 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr 305.16 ISK

Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 33.98 ISK

OFFICIAL TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr 1,914.67 ISK

Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 28.63 ISK

Hedera đến ISK
1 HBAR thành kr 32.32 ISK

TRON đến ISK
1 TRX thành kr 32.99 ISK

Sui đến ISK
1 SUI thành kr 399.23 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.