

GPRO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 01:53:38 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi GoldPro Token(GPRO) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GPRO với giá trị 1 GPRO cho 5,557.40 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoldPro Token phổ biến nhất là GPRO sang ISK, trong đó mã của GoldPro Token là GPRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GPRO thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá GoldPro Token (GPRO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, GoldPro Token đã thay đổi +0.86% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoldPro Token(GPRO) đã thay đổi +0.86% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi -0.86% thành GPRO trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua GoldPro Token

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua GoldPro Token (GPRO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua GoldPro Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GPRO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GPRO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GPRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GPRO (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GPRO lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GPRO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GoldPro Token thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi GoldPro Token thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GoldPro Token là kr 5,557.4 mỗi GPRO, với tổng vốn hoá thị trường của kr 13,238,511,985.68 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,382,143.5 GPRO. Khối lượng giao dịch của GoldPro Token đã thay đổi +3.99% (kr 581,667.44 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GPRO là kr 14,585,442.37.
Vốn hoá thị trường
$94.70M
Khối lượng 24h
$108.49K
Nguồn cung lưu hành
2.38M GPRO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của GoldPro Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GPRO là kr 5,557.4 ISK , nghĩa là để mua 5 GPRO, bạn phải trả kr 27,786.98 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.0001799 GPRO, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 0.008997 GPRO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GPRO thành Króna Iceland đã thay đổi +5.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.86%, đạt mức cao nhất là 5,707.21 ISK và mức thấp nhất là 5,428.7 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GPRO là kr 5,790.46 ISK , thay đổi -4.03% so với giá hiện tại. GoldPro Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -11.89% so với năm trước.
-kr
749.94ISKGPRO đến ISK
Số lượng
01:53 am hôm nay
0.5 GPRO
kr2,778.7
1 GPRO
kr5,557.4
5 GPRO
kr27,786.98
10 GPRO
kr55,573.95
50 GPRO
kr277,869.77
100 GPRO
kr555,739.53
500 GPRO
kr2,778,697.65
1000 GPRO
kr5,557,395.31
ISK đến GPRO
Số lượng01:53 am hôm nay
0.5ISK0.{4}8997 GPRO
1ISK0.0001799 GPRO
5ISK0.0008997 GPRO
10ISK0.001799 GPRO
50ISK0.008997 GPRO
100ISK0.01799 GPRO
500ISK0.08997 GPRO
1000ISK0.1799 GPRO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GPRO | $19.88 | $19.71 | +0.86% |
1 GPRO | $39.75 | $39.41 | +0.86% |
5 GPRO | $198.76 | $197.06 | +0.86% |
10 GPRO | $397.52 | $394.12 | +0.86% |
50 GPRO | $1,987.62 | $1,970.61 | +0.86% |
100 GPRO | $3,975.25 | $3,941.21 | +0.86% |
500 GPRO | $19,876.24 | $19,706.06 | +0.86% |
1000 GPRO | $39,752.47 | $39,412.11 | +0.86% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:53 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GPRO | $19.88 | $20.71 | -4.03% |
1 GPRO | $39.75 | $41.42 | -4.03% |
5 GPRO | $198.76 | $207.1 | -4.03% |
10 GPRO | $397.52 | $414.2 | -4.03% |
50 GPRO | $1,987.62 | $2,070.98 | -4.03% |
100 GPRO | $3,975.25 | $4,141.96 | -4.03% |
500 GPRO | $19,876.24 | $20,709.8 | -4.03% |
1000 GPRO | $39,752.47 | $41,419.6 | -4.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:53 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GPRO | $19.88 | $22.56 | -11.89% |
1 GPRO | $39.75 | $45.12 | -11.89% |
5 GPRO | $198.76 | $225.58 | -11.89% |
10 GPRO | $397.52 | $451.17 | -11.89% |
50 GPRO | $1,987.62 | $2,255.84 | -11.89% |
100 GPRO | $3,975.25 | $4,511.68 | -11.89% |
500 GPRO | $19,876.24 | $22,558.42 | -11.89% |
1000 GPRO | $39,752.47 | $45,116.83 | -11.89% |
Dự đoán giá GoldPro Token
Giá của GPRO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GPRO, giá GPRO dự kiến sẽ đạt $39.19 vào năm 2026.
Giá của GPRO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GPRO dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2031, giá GPRO dự kiến sẽ đạt $98.54 với ROI tích lũy là +147.86%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi GoldPro Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của GoldPro Token thành một số loại tiền fiat khác.
GoldPro Token đến TWD
1 GPRO thành NT$ 1,309.74 TWD

GoldPro Token đến CNY
1 GPRO thành ¥ 289.61 CNY

GoldPro Token đến ISK
1 GPRO thành kr 5,557.4 ISK
GoldPro Token đến USD
1 GPRO thành $ 39.75 USD

GoldPro Token đến AUD
1 GPRO thành $ 63.76 AUD

GoldPro Token đến EUR
1 GPRO thành € 38.25 EUR

GoldPro Token đến CAD
1 GPRO thành $ 57.4 CAD

GoldPro Token đến KRW
1 GPRO thành ₩ 57,675.07 KRW

GoldPro Token đến JPY
1 GPRO thành ¥ 5,954.52 JPY

GoldPro Token đến GBP
1 GPRO thành £ 31.54 GBP

GoldPro Token đến BRL
1 GPRO thành R$ 232.18 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với GoldPro Token.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 11,553,188.87 ISK

MyShell đến ISK
1 SHELL thành kr 84.66 ISK

CARV đến ISK
1 CARV thành kr 66.76 ISK

FIO Protocol đến ISK
1 FIO thành kr 3.31 ISK

Polkadot đến ISK
1 DOT thành kr 662.98 ISK

Golem đến ISK
1 GLM thành kr 50.2 ISK

CLV đến ISK
1 CLV thành kr 5.57 ISK

Worldcoin đến ISK
1 WLD thành kr 154.68 ISK

Stacks đến ISK
1 STX thành kr 111.44 ISK

Aptos đến ISK
1 APT thành kr 824.82 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.