

KAP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 21:56:26 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi KAP Games(KAP) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KAP với giá trị 1 KAP cho 1.45 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KAP Games phổ biến nhất là KAP sang ISK, trong đó mã của KAP Games là KAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KAP thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá KAP Games (KAP) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, KAP Games đã thay đổi -4.15% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KAP Games(KAP) đã thay đổi -4.15% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +4.33% thành KAP trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua KAP Games

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua KAP Games (KAP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua KAP Games trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KAP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KAP (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KAP lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KAP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAP Games thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi KAP Games thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KAP Games là kr 1.45 mỗi KAP, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KAP. Khối lượng giao dịch của KAP Games đã thay đổi -2.21% (kr -363,090.85 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAP là kr 16,422,762.32.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$115.85K
Nguồn cung lưu hành
0 KAP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của KAP Games đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KAP là kr 1.45 ISK , nghĩa là để mua 5 KAP, bạn phải trả kr 7.24 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.6911 KAP, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 34.55 KAP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAP thành Króna Iceland đã thay đổi -6.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.15%, đạt mức cao nhất là 1.51 ISK và mức thấp nhất là 1.42 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KAP là kr 1.85 ISK , thay đổi -21.71% so với giá hiện tại. KAP Games đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.15% so với năm trước.
-kr
16.98ISKKAP đến ISK
Số lượng
21:56 hôm nay
0.5 KAP
kr0.7235
1 KAP
kr1.45
5 KAP
kr7.24
10 KAP
kr14.47
50 KAP
kr72.35
100 KAP
kr144.71
500 KAP
kr723.53
1000 KAP
kr1,447.05
ISK đến KAP
Số lượng21:56 hôm nay
0.5ISK0.3455 KAP
1ISK0.6911 KAP
5ISK3.46 KAP
10ISK6.91 KAP
50ISK34.55 KAP
100ISK69.11 KAP
500ISK345.53 KAP
1000ISK691.06 KAP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KAP | $0.005220 | $0.005445 | -4.15% |
1 KAP | $0.01044 | $0.01089 | -4.15% |
5 KAP | $0.05220 | $0.05445 | -4.15% |
10 KAP | $0.1044 | $0.1089 | -4.15% |
50 KAP | $0.5220 | $0.5445 | -4.15% |
100 KAP | $1.04 | $1.09 | -4.15% |
500 KAP | $5.22 | $5.45 | -4.15% |
1000 KAP | $10.44 | $10.89 | -4.15% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:56 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KAP | $0.005220 | $0.006666 | -21.71% |
1 KAP | $0.01044 | $0.01333 | -21.71% |
5 KAP | $0.05220 | $0.06666 | -21.71% |
10 KAP | $0.1044 | $0.1333 | -21.71% |
50 KAP | $0.5220 | $0.6666 | -21.71% |
100 KAP | $1.04 | $1.33 | -21.71% |
500 KAP | $5.22 | $6.67 | -21.71% |
1000 KAP | $10.44 | $13.33 | -21.71% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:56 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KAP | $0.005220 | $0.06647 | -92.15% |
1 KAP | $0.01044 | $0.1329 | -92.15% |
5 KAP | $0.05220 | $0.6647 | -92.15% |
10 KAP | $0.1044 | $1.33 | -92.15% |
50 KAP | $0.5220 | $6.65 | -92.15% |
100 KAP | $1.04 | $13.29 | -92.15% |
500 KAP | $5.22 | $66.47 | -92.15% |
1000 KAP | $10.44 | $132.95 | -92.15% |
Dự đoán giá KAP Games
Giá của KAP vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KAP, giá KAP dự kiến sẽ đạt $0.01344 vào năm 2026.
Giá của KAP vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KAP dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá KAP dự kiến sẽ đạt $0.03688 với ROI tích lũy là +249.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi KAP Games phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của KAP Games thành một số loại tiền fiat khác.
KAP Games đến TWD
1 KAP thành NT$ 0.3423 TWD

KAP Games đến CNY
1 KAP thành ¥ 0.07576 CNY

KAP Games đến ISK
1 KAP thành kr 1.45 ISK
KAP Games đến USD
1 KAP thành $ 0.01044 USD

KAP Games đến AUD
1 KAP thành $ 0.01646 AUD

KAP Games đến EUR
1 KAP thành € 0.009932 EUR

KAP Games đến CAD
1 KAP thành $ 0.01492 CAD

KAP Games đến KRW
1 KAP thành ₩ 14.95 KRW

KAP Games đến JPY
1 KAP thành ¥ 1.56 JPY

KAP Games đến GBP
1 KAP thành £ 0.008241 GBP

KAP Games đến BRL
1 KAP thành R$ 0.06001 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với KAP Games.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 12,259,102.29 ISK

Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 346,362.41 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr 320.21 ISK

Solana đến ISK
1 SOL thành kr 20,066.18 ISK

Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 29.3 ISK

OFFICIAL TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr 1,853.93 ISK

Sui đến ISK
1 SUI thành kr 408.92 ISK

Cardano đến ISK
1 ADA thành kr 94.31 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr 86,239.56 ISK

Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.001151 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.