

KODA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 12:22:54 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Koda Cryptocurrency(KODA) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KODA với giá trị 1 KODA cho 0.00 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koda Cryptocurrency phổ biến nhất là KODA sang ISK, trong đó mã của Koda Cryptocurrency là KODA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KODA thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Koda Cryptocurrency (KODA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Koda Cryptocurrency đã thay đổi -1.53% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koda Cryptocurrency(KODA) đã thay đổi -1.53% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +1.55% thành KODA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Koda Cryptocurrency

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Koda Cryptocurrency (KODA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Koda Cryptocurrency trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KODA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KODA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KODA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KODA (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KODA lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KODA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Koda Cryptocurrency thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Koda Cryptocurrency thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Koda Cryptocurrency là kr 0.002473 mỗi KODA, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KODA. Khối lượng giao dịch của Koda Cryptocurrency đã thay đổi +62.01% (kr 97,947.69 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KODA là kr 157,944.99.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.84K
Nguồn cung lưu hành
0 KODA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Koda Cryptocurrency đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KODA là kr 0.002473 ISK , nghĩa là để mua 5 KODA, bạn phải trả kr 0.01237 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 404.31 KODA, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 20,215.55 KODA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KODA thành Króna Iceland đã thay đổi -14.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.53%, đạt mức cao nhất là 0.002555 ISK và mức thấp nhất là 0.002473 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KODA là kr 0.003034 ISK , thay đổi -18.49% so với giá hiện tại. Koda Cryptocurrency đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.54% so với năm trước.
-kr
0.{4}9073ISKKODA đến ISK
Số lượng
12:22 hôm nay
0.5 KODA
kr0.001237
1 KODA
kr0.002473
5 KODA
kr0.01237
10 KODA
kr0.02473
50 KODA
kr0.1237
100 KODA
kr0.2473
500 KODA
kr1.24
1000 KODA
kr2.47
ISK đến KODA
Số lượng12:22 hôm nay
0.5ISK202.16 KODA
1ISK404.31 KODA
5ISK2,021.56 KODA
10ISK4,043.11 KODA
50ISK20,215.55 KODA
100ISK40,431.11 KODA
500ISK202,155.54 KODA
1000ISK404,311.07 KODA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KODA | $0.{5}8895 | $0.{5}9033 | -1.53% |
1 KODA | $0.{4}1779 | $0.{4}1807 | -1.53% |
5 KODA | $0.{4}8895 | $0.{4}9033 | -1.53% |
10 KODA | $0.0001779 | $0.0001807 | -1.53% |
50 KODA | $0.0008895 | $0.0009033 | -1.53% |
100 KODA | $0.001779 | $0.001807 | -1.53% |
500 KODA | $0.008895 | $0.009033 | -1.53% |
1000 KODA | $0.01779 | $0.01807 | -1.53% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:22 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KODA | $0.{5}8895 | $0.{4}1091 | -18.49% |
1 KODA | $0.{4}1779 | $0.{4}2183 | -18.49% |
5 KODA | $0.{4}8895 | $0.0001091 | -18.49% |
10 KODA | $0.0001779 | $0.0002183 | -18.49% |
50 KODA | $0.0008895 | $0.001091 | -18.49% |
100 KODA | $0.001779 | $0.002183 | -18.49% |
500 KODA | $0.008895 | $0.01091 | -18.49% |
1000 KODA | $0.01779 | $0.02183 | -18.49% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:22 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KODA | $0.{5}8895 | $0.{5}9221 | -3.54% |
1 KODA | $0.{4}1779 | $0.{4}1844 | -3.54% |
5 KODA | $0.{4}8895 | $0.{4}9221 | -3.54% |
10 KODA | $0.0001779 | $0.0001844 | -3.54% |
50 KODA | $0.0008895 | $0.0009221 | -3.54% |
100 KODA | $0.001779 | $0.001844 | -3.54% |
500 KODA | $0.008895 | $0.009221 | -3.54% |
1000 KODA | $0.01779 | $0.01844 | -3.54% |
Dự đoán giá Koda Cryptocurrency
Giá của KODA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KODA, giá KODA dự kiến sẽ đạt $0.{4}1677 vào năm 2026.
Giá của KODA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KODA dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá KODA dự kiến sẽ đạt $0.{4}2951 với ROI tích lũy là +65.20%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Koda Cryptocurrency phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Koda Cryptocurrency thành một số loại tiền fiat khác.
Koda Cryptocurrency đến TWD
1 KODA thành NT$ 0.0005833 TWD

Koda Cryptocurrency đến CNY
1 KODA thành ¥ 0.0001291 CNY

Koda Cryptocurrency đến ISK
1 KODA thành kr 0.002473 ISK
Koda Cryptocurrency đến USD
1 KODA thành $ 0.{4}1779 USD

Koda Cryptocurrency đến AUD
1 KODA thành $ 0.{4}2800 AUD

Koda Cryptocurrency đến EUR
1 KODA thành € 0.{4}1701 EUR

Koda Cryptocurrency đến CAD
1 KODA thành $ 0.{4}2533 CAD

Koda Cryptocurrency đến KRW
1 KODA thành ₩ 0.02556 KRW

Koda Cryptocurrency đến JPY
1 KODA thành ¥ 0.002655 JPY

Koda Cryptocurrency đến GBP
1 KODA thành £ 0.{4}1408 GBP

Koda Cryptocurrency đến BRL
1 KODA thành R$ 0.0001020 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Koda Cryptocurrency.
Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 25.5 ISK

XPR Network đến ISK
1 XPR thành kr 0.7456 ISK

Onyxcoin đến ISK
1 XCN thành kr 2.61 ISK

Golem đến ISK
1 GLM thành kr 55.14 ISK

DUKO đến ISK
1 DUKO thành kr 0.09950 ISK

Cetus Protocol đến ISK
1 CETUS thành kr 19.34 ISK

TrueFi đến ISK
1 TRU thành kr 7.25 ISK

Quai Network đến ISK
1 QUAI thành kr 31.51 ISK

SuperRare đến ISK
1 RARE thành kr 9.99 ISK

Perpetual Protocol đến ISK
1 PERP thành kr 69.7 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.