

MNZ
INR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/05 14:45:56 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Menzy(MNZ) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MNZ với giá trị 1 MNZ cho 0.01 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Menzy phổ biến nhất là MNZ sang INR, trong đó mã của Menzy là MNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MNZ thành INR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Menzy (MNZ) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Menzy đã thay đổi -2.97% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Menzy(MNZ) đã thay đổi -2.97% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi +3.06% thành MNZ trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Menzy

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Menzy (MNZ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Menzy trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MNZ (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNZ bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
D DiGRD 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 67.9 DOP | Số lượng14.51 USDT Giới hạn530 - 956.2 DOP | ![]() | |
I Ismaelleon 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 68 DOP | Số lượng510 USDT Giới hạn530 - 34680 DOP | ![]() | |
J JmejiaRD 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 83.00% | 69 DOP | Số lượng80 USDT Giới hạn1000 - 5520 DOP | ![]() | |
W WILLALEX 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 90 DOP | Số lượng200 USDT Giới hạn530 - 18000 DOP | ![]() |
Các ưu đãi bán MNZ (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MNZ lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MNZ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
D DiGRD 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 67.9 DOP | Số lượng14.51 USDT Giới hạn530 - 956.2 DOP | ![]() | |
I Ismaelleon 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 68 DOP | Số lượng510 USDT Giới hạn530 - 34680 DOP | ![]() | |
J JmejiaRD 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 83.00% | 69 DOP | Số lượng80 USDT Giới hạn1000 - 5520 DOP | ![]() | |
W WILLALEX 25 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 90 DOP | Số lượng200 USDT Giới hạn530 - 18000 DOP | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Menzy thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Menzy thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Menzy là ₹ 0.005327 mỗi MNZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNZ. Khối lượng giao dịch của Menzy đã thay đổi 0.00% (₹ 0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNZ là ₹ 5,422.73.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$62.29530867
Nguồn cung lưu hành
0 MNZ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Menzy đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MNZ là ₹ 0.005327 INR , nghĩa là để mua 5 MNZ, bạn phải trả ₹ 0.02663 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 187.73 MNZ, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 9,386.31 MNZ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNZ thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -0.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.97%, đạt mức cao nhất là 0.005253 INR và mức thấp nhất là 0.005071 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 MNZ là ₹ 0.007094 INR , thay đổi -25.82% so với giá hiện tại. Menzy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.66% so với năm trước.
-₹
0.03606INRMNZ đến INR
Số lượng
14:45 hôm nay
0.5 MNZ
₹0.002663
1 MNZ
₹0.005327
5 MNZ
₹0.02663
10 MNZ
₹0.05327
50 MNZ
₹0.2663
100 MNZ
₹0.5327
500 MNZ
₹2.66
1000 MNZ
₹5.33
INR đến MNZ
Số lượng14:45 hôm nay
0.5INR93.86 MNZ
1INR187.73 MNZ
5INR938.63 MNZ
10INR1,877.26 MNZ
50INR9,386.31 MNZ
100INR18,772.63 MNZ
500INR93,863.13 MNZ
1000INR187,726.26 MNZ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNZ | $0.{4}3060 | $0.{4}3149 | -2.97% |
1 MNZ | $0.{4}6119 | $0.{4}6298 | -2.97% |
5 MNZ | $0.0003060 | $0.0003149 | -2.97% |
10 MNZ | $0.0006119 | $0.0006298 | -2.97% |
50 MNZ | $0.003060 | $0.003149 | -2.97% |
100 MNZ | $0.006119 | $0.006298 | -2.97% |
500 MNZ | $0.03060 | $0.03149 | -2.97% |
1000 MNZ | $0.06119 | $0.06298 | -2.97% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:45 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MNZ | $0.{4}3060 | $0.{4}4075 | -25.82% |
1 MNZ | $0.{4}6119 | $0.{4}8149 | -25.82% |
5 MNZ | $0.0003060 | $0.0004075 | -25.82% |
10 MNZ | $0.0006119 | $0.0008149 | -25.82% |
50 MNZ | $0.003060 | $0.004075 | -25.82% |
100 MNZ | $0.006119 | $0.008149 | -25.82% |
500 MNZ | $0.03060 | $0.04075 | -25.82% |
1000 MNZ | $0.06119 | $0.08149 | -25.82% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:45 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MNZ | $0.{4}3060 | $0.0002377 | -87.66% |
1 MNZ | $0.{4}6119 | $0.0004754 | -87.66% |
5 MNZ | $0.0003060 | $0.002377 | -87.66% |
10 MNZ | $0.0006119 | $0.004754 | -87.66% |
50 MNZ | $0.003060 | $0.02377 | -87.66% |
100 MNZ | $0.006119 | $0.04754 | -87.66% |
500 MNZ | $0.03060 | $0.2377 | -87.66% |
1000 MNZ | $0.06119 | $0.4754 | -87.66% |
Dự đoán giá Menzy
Giá của MNZ vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MNZ, giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}5376 vào năm 2026.
Giá của MNZ vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá MNZ dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.0001274 với ROI tích lũy là +107.55%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Menzy phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Menzy thành một số loại tiền fiat khác.
Menzy đến TWD
1 MNZ thành NT$ 0.002009 TWD

Menzy đến CNY
1 MNZ thành ¥ 0.0004441 CNY

Menzy đến USD
1 MNZ thành $ 0.{4}6119 USD

Menzy đến AUD
1 MNZ thành $ 0.{4}9728 AUD

Menzy đến EUR
1 MNZ thành € 0.{4}5708 EUR

Menzy đến CAD
1 MNZ thành $ 0.{4}8802 CAD

Menzy đến INR
1 MNZ thành ₹ 0.005327 INR
Menzy đến KRW
1 MNZ thành ₩ 0.08859 KRW

Menzy đến JPY
1 MNZ thành ¥ 0.009115 JPY

Menzy đến GBP
1 MNZ thành £ 0.{4}4773 GBP

Menzy đến BRL
1 MNZ thành R$ 0.0003601 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Menzy.
KAITO đến INR
1 KAITO thành ₹ 158.97 INR

Aave đến INR
1 AAVE thành ₹ 18,603.27 INR

Dohrnii đến INR
1 DHN thành ₹ 3,612.23 INR

CoW Protocol đến INR
1 COW thành ₹ 26.33 INR

Lumia đến INR
1 LUMIA thành ₹ 38.07 INR

PARSIQ đến INR
1 PRQ thành ₹ 14.14 INR

Berachain đến INR
1 BERA thành ₹ 576.94 INR

iExec RLC đến INR
1 RLC thành ₹ 107.49 INR

Story đến INR
1 IP thành ₹ 468.01 INR

StakeCubeCoin đến INR
1 SCC thành ₹ 0.9819 INR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Como vender PI
Listagem de PI na Bitget: compre ou venda PI com rapidez!
Operar agora
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.