

WALTER
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 00:51:09 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi walter(WALTER) thành Dram Armenian(AMD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WALTER với giá trị 1 WALTER cho 0.34 AMD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AMD
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá walter phổ biến nhất là WALTER sang AMD, trong đó mã của walter là WALTER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WALTER thành AMD
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá walter (WALTER) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, walter đã thay đổi -2.75% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy walter(WALTER) đã thay đổi -2.75% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi +2.83% thành WALTER trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua walter

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua walter (WALTER)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua walter trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WALTER (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALTER bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALTER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WALTER (hoặc USDT) lấy AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WALTER lấy AMD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WALTER sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ walter thành Dram Armenian?
Tỷ lệ chuyển đổi walter thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của walter là ֏ 0.3405 mỗi WALTER, với tổng vốn hoá thị trường của ֏ 0 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WALTER. Khối lượng giao dịch của walter đã thay đổi +1.84% (֏ 1,103,527.03 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALTER là ֏ 60,016,698.45.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$155.07K
Nguồn cung lưu hành
0 WALTER
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của walter đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WALTER là ֏ 0.3405 AMD , nghĩa là để mua 5 WALTER, bạn phải trả ֏ 1.7 AMD . Ngược lại, ֏1 AMD có thể được giao dịch lấy 2.94 WALTER, trong khi ֏50 AMD có thể chuyển đổi thành 146.85 WALTER, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALTER thành Dram Armenian đã thay đổi -30.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.75%, đạt mức cao nhất là 0.3716 AMD và mức thấp nhất là 0.3372 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 WALTER là ֏ 0.8284 AMD , thay đổi -58.90% so với giá hiện tại. walter đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.60% so với năm trước.
-֏
5.97AMDWALTER đến AMD
Số lượng
00:51 am hôm nay
0.5 WALTER
֏0.1702
1 WALTER
֏0.3405
5 WALTER
֏1.7
10 WALTER
֏3.4
50 WALTER
֏17.02
100 WALTER
֏34.05
500 WALTER
֏170.24
1000 WALTER
֏340.48
AMD đến WALTER
Số lượng00:51 am hôm nay
0.5AMD1.47 WALTER
1AMD2.94 WALTER
5AMD14.68 WALTER
10AMD29.37 WALTER
50AMD146.85 WALTER
100AMD293.7 WALTER
500AMD1,468.5 WALTER
1000AMD2,936.99 WALTER
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WALTER | $0.0004319 | $0.0004442 | -2.75% |
1 WALTER | $0.0008638 | $0.0008883 | -2.75% |
5 WALTER | $0.004319 | $0.004442 | -2.75% |
10 WALTER | $0.008638 | $0.008883 | -2.75% |
50 WALTER | $0.04319 | $0.04442 | -2.75% |
100 WALTER | $0.08638 | $0.08883 | -2.75% |
500 WALTER | $0.4319 | $0.4442 | -2.75% |
1000 WALTER | $0.8638 | $0.8883 | -2.75% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:51 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WALTER | $0.0004319 | $0.001051 | -58.90% |
1 WALTER | $0.0008638 | $0.002102 | -58.90% |
5 WALTER | $0.004319 | $0.01051 | -58.90% |
10 WALTER | $0.008638 | $0.02102 | -58.90% |
50 WALTER | $0.04319 | $0.1051 | -58.90% |
100 WALTER | $0.08638 | $0.2102 | -58.90% |
500 WALTER | $0.4319 | $1.05 | -58.90% |
1000 WALTER | $0.8638 | $2.1 | -58.90% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:51 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WALTER | $0.0004319 | $0.008002 | -94.60% |
1 WALTER | $0.0008638 | $0.01600 | -94.60% |
5 WALTER | $0.004319 | $0.08002 | -94.60% |
10 WALTER | $0.008638 | $0.1600 | -94.60% |
50 WALTER | $0.04319 | $0.8002 | -94.60% |
100 WALTER | $0.08638 | $1.6 | -94.60% |
500 WALTER | $0.4319 | $8 | -94.60% |
1000 WALTER | $0.8638 | $16 | -94.60% |
Dự đoán giá walter
Giá của WALTER vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WALTER, giá WALTER dự kiến sẽ đạt $0.0009823 vào năm 2026.
Giá của WALTER vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WALTER dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2031, giá WALTER dự kiến sẽ đạt $0.001733 với ROI tích lũy là +102.02%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi walter phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của walter thành một số loại tiền fiat khác.
walter đến TWD
1 WALTER thành NT$ 0.02832 TWD

walter đến CNY
1 WALTER thành ¥ 0.006267 CNY

walter đến USD
1 WALTER thành $ 0.0008638 USD

walter đến AUD
1 WALTER thành $ 0.001360 AUD

walter đến AMD
1 WALTER thành ֏ 0.3405 AMD
walter đến EUR
1 WALTER thành € 0.0008259 EUR

walter đến CAD
1 WALTER thành $ 0.001230 CAD

walter đến KRW
1 WALTER thành ₩ 1.24 KRW

walter đến JPY
1 WALTER thành ¥ 0.1288 JPY

walter đến GBP
1 WALTER thành £ 0.0006839 GBP

walter đến BRL
1 WALTER thành R$ 0.004952 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AMD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với walter.
Pi đến AMD
1 PI thành ֏ 499.35 AMD

Peanut the Squirrel đến AMD
1 PNUT thành ֏ 85.23 AMD

StormX đến AMD
1 STMX thành ֏ 1.91 AMD

THORChain đến AMD
1 RUNE thành ֏ 536.36 AMD

Vine Coin đến AMD
1 VINE thành ֏ 16.37 AMD

Valor Token đến AMD
1 VALOR thành ֏ 120.35 AMD

Bitcoin Gold đến AMD
1 BTG thành ֏ 2,076.33 AMD

ThunderCore đến AMD
1 TT thành ֏ 1.37 AMD

Solv Protocol đến AMD
1 SOLV thành ֏ 14.95 AMD

Ondo đến AMD
1 ONDO thành ֏ 458.07 AMD

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.